Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 96 tài liệu với từ khoá tide

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1025681. Bảng thuỷ triều 2016= Tide tables. T.1: Hòn Dáu, Hồng Gai, Cửa Ông, Cửa Hội, Cửa Gianh, Cửa Việt/ B.s., tính toán: Trung tâm Hải văn.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2015.- 179tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
    Đầu bìa sách ghi: Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam
    ISBN: 9786049134104
    Tóm tắt: Trình bày kết quả dự tính mức nước từng giờ và lúc nước lớn, nước ròng cho 6 cảng chính phía Bắc Việt Nam năm 2016 gồm: Hòn Dáu, Hồng Gai, Cửa Ông, Cửa Hội, Cửa Gianh, Cửa Việt
(Bảng thuỷ triều; ) [Việt Nam; ]
DDC: 551.46409597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1025682. Bảng thuỷ triều 2016= Tide tables. T.2: Đà Nẵng, Quy Nhơn, Nha Trang, Vũng Tàu, Sài Gòn, Định An, Hà Tiên, Trường Sa/ B.s., tính toán: Trung tâm Hải văn.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2015.- 227tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
    Đầu bìa sách ghi: Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam
    ISBN: 9786049134111
    Tóm tắt: Trình bày kết quả dự tính giờ và độ cao nước lớn, nước ròng cùng với độ cao mực nước từng giờ năm 2016 đối với các cảng: Đà Nẵng, Quy Nhơn, Nha Trang, Vũng Tàu, Sài Gòn, Định An, Hà Tiên, Trường Sa
(Bảng thuỷ triều; ) [Việt Nam; ]
DDC: 551.46409597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1025683. Bảng thuỷ triều 2016= Tide tables. T.3: Hồng Kông, Kom Pong Som, Singapo, Băng Cốc/ B.s., tính toán: Trung tâm Hải văn.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2015.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
    Đầu bìa sách ghi: Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam
    ISBN: 9786049134128
    Tóm tắt: Trình bày kết quả dự tính giờ và độ cao nước lớn, nước ròng cùng với độ cao mực nước từng giờ năm 2016 đối với các cảng: Hồng Kông, Kom Pong Som, Singapo, Băng Cốc
(Bảng thuỷ triều; Đông Nam Á; )
DDC: 551.4640959 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944843. RIORDAN, NEIL H.
    Tế bào gốc - Bí mật của suối nguồn tươi trẻ= Stem cell therapy - A rising tide : How stem cells are disrupting medicine and transforming lives/ Neil H. Riordan ; Dịch: Lê Thanh Thảo....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018.- 367tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 321-362
    ISBN: 9786045881194
    Tóm tắt: Những câu chuyện kể về niềm tin của Neil rằng liệu pháp dựa trên tế bào gốc trung mô - thu nhận từ mô mỡ, tuỷ xương hoặc cuống rốn - sẽ là xu hướng điều trị của tương lai
(Liệu pháp; Tế bào gốc; Điều trị; ) [Vai trò: Lê Thanh Thảo; Phạm Thu Thuỷ; Đỗ Xuân Trường; ]
DDC: 616.02774 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học916100. HARRELL, KEITH D.
    Thay thái độ đổi cuộc đời 3= Attitide is everything/ Keith D. Harrell ; Vương Bảo Long biên dịch.- Tái bản lần thứ 7.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019.- 237tr.; 21cm.
    ISBN: 9786045892152
    Tóm tắt: Đưa ra những hướng dẫn thiết thực giúp bạn kiểm soát được sự nghiệp và cuộc sống của bản thân bằng cách loại bỏ những thái độ tiêu cực, xây dựng thái độ tích cực để đạt được thành công trong cuộc sống
(Bí quyết thành công; Thay đổi; Thái độ; Tâm lí học; ) [Vai trò: Vương Bảo Long; ]
DDC: 153.85 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478508. CONROY, FRANK
    Time and tide: A walk through Nantucket/ Frank Conroy.- New York: Crown Journeys, 2004.- 2 CD: âm thanh; 4 3/4in..
    ISBN: 1400046599
(Du lịch; Đi bộ; ) [Washington; ]
DDC: 974.4 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719548. Electronic structure and magnetism of 3d-transition metal pnictides/ Kazuko Motizuki.- New York: Springer, 2009.- ix, 142 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9783642034190(hardcoveralk.paper)
    Tóm tắt: This book presents the results of investigations into the magnetic properties of 3d-transition metal compounds. In particular, it deals with 3d-metal pnictides (i.e., compounds containing phosphorus, arsenic, antimony or bismuth). Part I reports the experimental data together with phenomenological discussions from fundamental and application view points. Part II addresses how some of interesting behaviors mentioned in Part I can be explained on the basis of an itinerant electron picture. Band structures obtained by first-principle calculations are applied to introduce theories to calculate various properties such as susceptibility, magnetic ordering, and magnetic transitions, etc.
(Magnetic materials; Magnetism; ) |Công nghệ từ học; Từ tính; Vật liệu nam châm; | [Vai trò: Motizuki, Kazuko; ]
DDC: 621.34 /Price: 2902000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725029. BROWN, KEDRICK F.
    Trend trading: timing market tides/ Kedrick F. Brown.- Hoboken, N.J.: J. Wiley & Sons, 2006.- xvii, 219 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0471980218(cloth)
    Tóm tắt: Written in a straightforward and accessible style, Trend Trading teaches you how to trade equity trends with sound money management discipline, from the individual stock level to the whole portfolio level. Tailored to investors who want to use elements of trend following strategies in their equity portfolios, Trend Trading presents unique investment tools and advanced technical analysis methods in simple, commonsense terms.
(Investments; Risk management; Stocks; Cổ phiếu; Quản lý rủi ro; ) |Xu hướng giao dịch; Đầu tư tài chính; |
DDC: 332.6 /Price: 40.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669320. BIGGS, DAVID A.
    Between the rivers and tides: A hydraulic history of the Mekong delta, 1820-1975/ David A. Biggs.- Washington, DC: University of Washington, 2004.- xii, 298 p.: ill.; 30 cm.
    Includes bibliography (p. 289-298)
    Tóm tắt: The thesis focuses on the continuities and linkages between specific projects and this constantly shifting local environment. It approaches canals and other water projects and explores these exchanges and their relationship to broader historical events in the region.
(Hydraulic engineering; Hydraulic; Công trình thủy lợi; Thủy lợi; ) |Cửu Long; Mekong; Thủy lợi; History; Lịch sử; |
DDC: 627.09597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661534. Peptide nucleic acids: Methods and protocols/ Edited by Peter E. Neilsen.- Totowa, NJ: Humana Press, 2002.- 274 p.; 24 cm.- (Methods in molecular biology; Vol.208)
    ISBN: 0896039765
(Dna; Peptides; ) |Sinh hóa học phân tử; Derivatives; Derivatives; |
DDC: 572.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671152. WHITE, JOHN STEPHEN
    Proteins, peptides and amino acids sourcebook/ John Stephen White, Dorothy Chong White.- Totowa, N.J.: Humana Press, 2002.- xi, 1063 p.; 29 cm.
    Includes index
    ISBN: 0896036138
    Tóm tắt: Proteins, Pep tides and Amino Acids SourceBook is the second in a series of reference books conceived to cover the explosive growth in commercially available biological reagents. The success of our first reference work, Source Book of Enzymes published in 1997, encouraged us to continue this series. Choosing proteins, peptides, and amino acids as the subject matter for the second volume was simple, given their preeminence in regulating biochemical processes and their importance to modern molecular biology.
(Proteins; Proteins; ) |Chất đạm; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, hướng dẫn sử dụng, vv; | [Vai trò: White, Dorothy Chong; ]
DDC: 572.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709406. PEPTIDERGIC G PROTEIN-COUPLED RECEPTORS
    Peptidergic G protein-coupled receptors/ Peptidergic G protein-coupled receptors, PIERANGELO GEPPETTI ...[et al.].- 1st.- Amsterdam, The Netherlands: IOS Press, 1999; 225p.
    ISBN: 09051994419
(biochenistry; proteins; ) |Sinh hóa học; W.B; | [Vai trò: PIERANGELO GEPPETTI ...[et al.]; ]
DDC: 572.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710429. SIDNEY M HECHT
    Bioorganic chemistry : Peptides and Proteins (0 19 508468 3): Carbohydrates/ SIDNEY M HECHT.- 1st.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1998; 624p.
(carbohydrates; ) |Sinh hóa học; W.B; |
DDC: 572.56 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737551. Waves, tides and shallow-water processes/ Prepared by an open university course team.- 2nd ed..- England: The Open University, Walton Hall, 1997.- 187 p.: ill., col. photos; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 203) and index
    ISBN: 0750628278
    Tóm tắt: This fourth volume should be of interest to Open University students and other students of oceanography. --This text refers to an out of print or unavailable edition of this title.
(Tides; Waves; ) [Vai trò: Colling, Angela; Park, Dave; Wright, John; ]
DDC: 551.4702 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690477. WOUTER ANTHONY PIETER BREEMAN
    Aspects of receptor scintigraphy with Neuropeptides / Receptor scintigrafie met neuropeptiden/ Wouter Anthony Pieter Breeman.- 1st, 1995; 198p..
    ISBN: 9090082093
(chemistry, organic; neuropeptides; organic compounds; ) |Neuropeptides; |
DDC: 547.756 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690258. ANNEMIEKE GELUK
    HLA - DR3 / Peptide / TCR Interactions/ Annemieke Geluk.- 1st.- Wageningen: Ponsen & Looijen, 1995; 152p..
    ISBN: 9090078002
(chemistry, organic; organic compounds; peptides; ) |Hóa hữu cơ; Peptides; |
DDC: 547.756 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690555. JOSEPHUS AUGUSTINUS BIJLSMA
    Rena hemodynamic and tubular actions of vasoactive peptides in humans/ Josephus Augustinus Bijlsma.- 1st.- Netherlands, 1994; 135p..
    ISBN: 9039307857
(human physiology; kidneys; ) |Sinh lí người; Thận; |
DDC: 612.463 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690376. WILLEM F. E. SMELIK
    The natural firing pattern of peptidergic neurones in the pond snail Lymnaea stagnalis/ Willem F. E. Smelik.- 1st.- Amsterdam, 1992; 93p..
(neurology; ) |Thần kinh học; |
DDC: 591.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683113. J L FISELIER
    Living off the tides: strategies for the integration of conservation and sustainable resource utilization along mangrove coasts/ J L Fiselier.- 1st.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1990; 150p..
(agricultural ecology; estuarine ecology; ) |Sinh thái nông nghiệp; Sinh thái đất ngập mặn; Thủy triều; |
DDC: 577.785 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737181. Biology, epidemiology and management of Pyrodinium Red Tides.- Bandar Seri Begawan, Brunei Darussalam: Fisheries Dept., Ministry of Development, 1989.- x, 286 p.; 23 cm.
    ISBN: 9711022648
    Tóm tắt: The report researched, discuss the biological, economic, management, medical and training issues of Pyrodinium red tides.
(Algae; Paralytic shellfish poisoning; Red tide; ) |Sinh vật học; Toxicology; Congresses; Congresses; Congresses; Tảo; Hội thảo về độc chất; |
DDC: 579 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.