1711567. JOHN N. LANDERS Zero tillage develoment in tropical Brazil The story of successful NGO activity/ JOHN N. LANDERS.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 57p.- (FAO agriculturral services bulletin; No.147) (tillage; ) |Kỹ thuật canh tác đất trồng; | DDC: 631.51 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704878. FAO FAO land and water bulletin; N8: Manual based on the training course " Soil management and conservation - Efficient Tillage helt at IITA, Ibadan, Nigeria 21 April - 1 May 1997/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 214p.. ISBN: 9251044171 Tóm tắt: This manual has been put together with the objective of assisting actions by the diverse groups ot human beings who intervene in the conservation of the natural resources, particularly soil and water resources and in the context of each continent, country, region or zone. (land; ) |Quản lí đất đai; Starưiknigi; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647425. FAO FAO soils bulletin N.71: Tillage systems in the tropics: Management options and sustainability implications/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 205p.. ISBN: 9251037750 (soil science; ) |Nông nghiệp nhiệt đới; Vùng nhiệt đới; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675793. FAO FAO soils bulletin N.69: Soil tillage in Africa: needs and challenges/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 190p.. ISBN: 9251034427 (soil conservation; soil science; ) |Châu Phi; Cải tạo đất; Khoa học đất; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649496. U D PERDOK Soil and tillage research 30/ U D Perdok, J K Kouwenhoven.- 1st.- Netherlands: Elsevier, 1993; 42p.. Tóm tắt: In the first part of this booklet, soil-tool interactions are described at the simplest level of integration. It deals with the initial soil condition, toolshape, toolspeed and the movement of drawn the power take off (PTO) driven implements, low and high speed soil movement, soil sttregth and the tool forces. At the next higher levels of integration, the field performance of implements is described. The pros and cons of the various drawn and PTO driven implements for primary tillage are discussed. Energy and labour requirements are related to seedbed quality, achieved in terms of the degree of pulverization. In conclusion, some attention is paid to the ranking and evaluation at farm level of the various implements in practical tillage and cropping systems (farm mechanization; ) |Cơ giới hóa nông nghiệp; | [Vai trò: J K Kouwenhoven; ] DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681351. FMO Tillage/ FMO.- 3rd.- Illinois: John Deere, 1992; 158p.. ISBN: 0866911804 Tóm tắt: This book presents tillage which has been defined as those mechanical, soil-stirring actions carried on for the purpose of nurturing crops. The goal of proper tillage is to provide a suitable environment for seed germination, root growth, weed control, soil-erosion control, and moisture control - avoiding moisture excesses and reducing stress of moisture shortages (agricultural machinery operators; ) |Cơ khí nông nghiệp; | DDC: 681.763 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675787. R J GODWIN FAO agricultural servicies bulletin; N83: Agricultural engineering in development: Tillage for crop production in areas of low rainfall/ R J Godwin.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 123p.. ISBN: 9251025428 (agricultural engineering; agriculture; ) |Kĩ thuật nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684576. Farm mechanization: Rurale technology - Selection of power-sources and equipment (T1) - Mechnization strategies; Selection of mechnization inputs; Draught animal technology, mechanics, harnessing and soiltillage; Supply and manufacturing of equipment.- 1st.- Deventer, Netherlands: Larenstein, 1985; 196p.. (farm mechanization; ) |Cơ giới hóa nông nghiệp; | DDC: 631.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731892. BUCKINGHAM, FRANK Tillage/ Frank Buckingham.- 2nd ed..- Moline Ill.: John Deere, 1984.- viii, 368 p.: ill. (some col.); 28 cm. ISBN: 0866910433 Tóm tắt: Contents: Tillage; Field efficiency; Traction, flotation and soil compaction; Toolbars... (Agricultural machinery; Máy móc nông nghiệp; ) |Máy nông nghiệp; | DDC: 630 /Price: 53.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731749. Tillage/ Fundamentals of Machine Operation.- Illinois: Deere & Company, 1976.- viii, 368 p.: ill.; 29 cm. ISBN: 0866910433 Tóm tắt: This book contains tillage, field efficiency, traction, flotation and soil compaction, disk tillers, stubble-mulch tillers,... (Agricultural machinery; Tillage; Máy móc nông nghiệp; Sự trồng trọt; ) DDC: 631.53 /Price: 255.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1429136. LEROY, THÉRÈSE La Technique du classement: Le travail de bureau. Ses techniques et son outillage. La science de la classologie. Ses applications dans toutes les entreprises, les administrations et chez les particuliers/ Thérèse Leroy.- Nouv. éd., entièrement revue, augmentée.- Paris: Guy Le Prat, 1951.- 193p. : phot.; 22cm.- (Coll. Productivité et rendement) Tên sách ngoài bìa: La Technique du classement: Méthodes et Applications pratiques Tóm tắt: Khoa học và kỹ thuật về sắp xếp hồ sơ văn phòng; dùng cho mọi doanh nghiệp, cơ quan chính quyền, quản lý và các cá nhân {Hồ sơ; Khoa học; Kĩ thuật; Quản lí; Văn phòng; } |Hồ sơ; Khoa học; Kĩ thuật; Quản lí; Văn phòng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1426762. Congrès de l'Outillage public et privé de la France d'Outre-Mer: Comptes rendus-voeux et rapports.- Paris: Larose, 1937.- 614p. : 5 fig., 1 graphique; 23cm.- (Exposition Internationale de Paris 1937) Mất tr. bìa Tóm tắt: Văn kiện về "Hội nghị công cụ, thiết bị công và tư của nước Pháp hải ngoại", họp tại Paris, tháng 10/1937; nhằm xem xét các vấn đề về công cụ, thiết bị trong các ngành kinh tế thuộc nhà nước cũng như của tư nhân ở các thuộc địa của Pháp. Gồm: các phúc trình, các thỉnh nguyện và các báo cáo. (Có báo cáo: thuỷ nông và chính sách kinh tế ở Đông Dương, tr.395-454) {Công cụ; Hội nghị; Kinh tế; Pháp; Thiết bị; Thuộc địa; Văn kiện; } |Công cụ; Hội nghị; Kinh tế; Pháp; Thiết bị; Thuộc địa; Văn kiện; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1427050. SOCIÉTÉ INDUSTRIELLE D'EXPORTATION D'EXTRÊMES-ORIENT (SINDEX) Catalogue des accessoires et matériel électriques. Petit et gros outillage-machines matériel agricole et industriel-fers-métaux/ SINDEX.- Saigon: Impr. Moderne J. Testelin, 1934.- 67p.; 27cm. Tên sách ngoài bìa: Importants matériel et outillage métaux Tóm tắt: Bảng danh mục các đồ phụ tùng điện và vật liệu điện (bóng đèn các cỡ, các máy nhỏ chạy bằng điện, các loại dây điện, ổ cắm...) được bán tại Chợ bán đấu giá công cộng Sài Gòn, trong các ngày 10,11 và 13/8.1934/ {Danh mục; Phụ tùng; Vật liệu; Điện; } |Danh mục; Phụ tùng; Vật liệu; Điện; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1428576. CHAMPLY, RENÉ Béton armé : Enduits et agglomérés: Procédés nouveaux, évitant les calculs algébriques et permettant l'exécution des travaux sans ouvriers spécialisés ni outillage couteux/ René Champly.- Paris: Libr. Centrale des sciences Desforges, Girardot & Cie, 1931.- 314p. : 90 gravures, 300 dessi; 23cm. Tóm tắt: Phương pháp mới về kỹ thuật xây dựng nhằm tránh phải tính toán đại số và cho phép thi công các công trình không cần thợ chuyên môn và dụng cụ đắt tiền... {Bê tông cốt thép; Vật liệu xây dựng; Xây dựng; } |Bê tông cốt thép; Vật liệu xây dựng; Xây dựng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |