1689651. GARRY FLEMING Frogs and toads.- 1st ed..- Australia: Radom House, 2000.- 63- (Investigate) ISBN: 0091838452 (frogs; toads; ) |Ếch nhái; | DDC: 597.89 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
876042. DE BOARD, ROBERT Ngài Cóc đi gặp bác sĩ tâm lý= Counselling for Toads : A psychological adventure/ Robert de Board ; Phạm Trúc Quỳnh dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 326 tr.: tranh vẽ; 19 cm.- (Câu chuyện chàng Cóc đi tìm lại mình trong thế giới nội tâm) ISBN: 9786043347791 Tóm tắt: Đưa ra những trải nghiệm khi đi tham vấn tâm lý, giúp hiểu được cách phân tích cảm xúc của bản thân và tự phát triển về mặt trí tuệ cảm xúc, thấu hiểu hơn chính bản thân mình, đồng thời được thôi thúc để bước lên con đường cải thiện và phát triển về mặt tâm lý (Liệu pháp tâm lí; Tâm lí học; Tư vấn; ) [Vai trò: Phạm Trúc Quỳnh; ] DDC: 158.3 /Price: 219000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339306. NONIS, U. Mushrooms & Toadstools of Britain and Europe/ U. Nonis, Richard Mabey.- Devon: David & Charles, 1993.- 229tr : minh hoạ; 20cm. Bảng tra Tóm tắt: Hình thái học phân loại và nhận dạng các loại nấm; đời sống, số lượng và môi trường của nấm; Cách nhặt nấm; Phương pháp phân biệt nấm ăn và nấm độc; Các loại nấm độc; Giá trị dinh dưỡng của các loại nấm {Anh; Châu Au; Nấm; nấm ăn; nấm độc; } |Anh; Châu Au; Nấm; nấm ăn; nấm độc; | [Vai trò: Mabey, Richard; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363353. HIROSHI, TANEMURA 개구리와 두꺼비= Frogs and toads/ Tanemura Hiroshi ; 옮김: 윤일병.- 서울: 웅진출판, 1988.- 53 p.: 주로색채삽도; 23 cm.- (과학앨범) (Khoa học thường thức; Động vật; Ếch; ) [Vai trò: 윤일병; ] DDC: 597.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |