1123149. HEIFETZ, RONALD The practice of adaptive leadership: Tools and tactics for changing your organization and the world/ Ronald Heifetz, Alexander Grashow, Marty Linsky.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- xvi, 326 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 299-301. - Ind.: p. 309-326 ISBN: 9781422105764 (Lãnh đạo; Thay đổi; Tổ chức; Điều hành; ) DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1638784. PAUL, RICHARD Cẩm nang tư duy kỹ thuậtDựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện = The thinker's guide to engineering reasoning : Based on critical thinking concept & tools/ Richard Paul, Robert Niewoehner, Linda Elder ; Hoàng Nguyễn Đăng Sơn (Chuyển ngữ) ; Bùi Văn Nam Sơn (Hiệu đính).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 108 tr.; 22 cm. ISBN: 9786045856604 Tóm tắt: Cẩm nang trình bày bản chất của các khái niệm và công cụ cho lập luận kĩ thuật. Đối với bộ môn, cẩm nang đưa ra một khái niệm và một hệ từ vựng được chia sẽ chung. Đối với sinh viên, cẩm nang là sách phụ trợ về mặt tư duy cho mọi sách giáo khoa trong mọi khóa học kĩ thuật. Bộ môn có thể dùng cẩm nang để xây dựng các bài giảng, bài tập và kiểm tra kĩ thuật. Sinh viên có thể dùng cẩm nang để cái thiện góc nhìn của mình trong bất kỳ lĩnh vực nghiên cứu kĩ thuật nào. (Critical thinking; Tư duy phê phán; ) |Kỹ thuật; | [Vai trò: Bùi, Văn Nam Sơn; Elder, Linda; Hoàng, Nguyễn Đăng Sơn; Niewoehner, Robert; ] DDC: 160 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638028. COTTON, DAVID Kỹ năng giải quyết vấn đề trong kinh doanh68 phương pháp ra quyết định thông minh = The smart solution book : 68 tools for brainstorming, problem solving and decision/ David Cotton ; Mai Tâm (dịch).- Hà Nội: Lao động, 2017.- 453 tr.; 21 cm. ISBN: 9786045989357 Tóm tắt: Xuyên suốt tác phẩm, Cotton nói về “các vấn đề trong doanh nghiệp” như một khái niệm nền tảng cho mọi tổ chức. Bất kể bạn làm việc trong lĩnh vực công, tư nhân, từ thiện, doanh nghiệp xã hội hay tổ chức tình nguyện… bạn đều có thể áp dụng linh hoạt các phương pháp được miêu tả trong sách thông qua các hướng dẫn và ví dụ cụ thể. (Decision making; Ra quyết định; ) |Giải pháp kinh doanh; Sáng tạo trong kinh doanh; | [Vai trò: Vân Khánh; ] DDC: 658.403 /Price: 129000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1644903. PAUL, RICHARD Cẩm nang tư duy học tập và nghiên cứuDựa trên khái niệm và công cụ phản biện = The thinker's guide for students on study and learn a discippline using critical thinking concepts and tools/ Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ..- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2015.- 83 tr.; 22 cm.- (Tủ sách Cẩm nang tư duy) ISBN: 9786045830918 Tóm tắt: Giới thiệu cách tư duy, nghiên cứu, học tập, những gợi ý và phương pháp học tập giúp bạn tiết kiệm thời gian, tăng cường khả năng lĩnh hội và ghi nhớ (Tâm lý học tập; ) |Tư duy; Learning, Psychology of; | [Vai trò: Bùi, Văn Nam Sơn; Elder, Linda; ] DDC: 153.15 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730592. NEELY, TERESA Y. Information literacy assessment: standards-based tools and assignments/ Teresa Y. Neely ; foreword by Hannelore Rader.- 1st ed..- Chicago: American Library Association, 2006.- vii, 216 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references (p. 195-203) and index ISBN: 0838909140(alk.paper) Tóm tắt: The importance of standards and assessment / Teresa Y. Neely -- Integrating the ACRL standards / Teresa Y. Neely and Katy Sullivan -- Developing a topic and identifying information sources of information / Katy Sullivan -- Accessing information effectively and efficiently / Teresa Y. Neely -- Evaluating information / Teresa Y. Neely with Simmona Simmons-Hodo -- Using information effectively / Teresa Y. Neely and Katy Sullivan -- Information, social context, and ethical and legal issues / Olga François -- Beyond the standards : what now? / Teresa Y. Neely -- Developing information literacy assessment instruments / Teresa Y. Neely with Jessame Ferguson -- Automating assessment instruments / Jay J. Patel and Teresa Y. Neely with Jessame Ferguson. (Information literacy; Information literacy; Information literacy; Library orientation for college students; ) |Chính sách thông tin; Ability testing; Standards; Study and teaching (Higher); Evaluation; | [Vai trò: Rader, Hannelore; ] DDC: 028.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
884286. TRUNG ĐỨC Ứng dụng công nghệ làm chủ cuộc sống= The best digital tools for your life : Bách khoa toàn thư về công cụ số giúp bạn trải nghiệm một cuộc sống tối ưu/ Trung Đức, Mạnh Tuấn.- H.: Thê giới, 2020.- 208tr.: ảnh, bảng; 19cm. ISBN: 9786047771011 Tóm tắt: Cung cấp những bí quyết sử dụng công cụ để tối ưu cuộc sống, công việc và tự do khám phá những điều mới mẻ: lưu trữ ảnh miễn phí không giới hạn với Google Photos, ứng dụng ghi chú tiện dụng Google Keep, làm mọi việc với Google Sheets, quản lý lịch thông minh với Google Calendar, khám phá thế giới xung quanh với Google Maps, nhóm công cụ quản lý, nhóm công cụ nghiên cứu và lập kế hoạch, nhóm công cụ digital marketing, nhóm công cụ tối ưu công việc và cuộc sống, ứng dụng và phần mềm desktop, ứng dụng mobile và trò chơi mobile (Cuộc sống; Công nghệ thông tin; Ứng dụng; ) [Vai trò: Mạnh Tuấn; ] DDC: 005.5 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193915. LAX, DAVID A. 3-D negotiation: Powerful tools to change the game in your most important deals/ David A. Lax, James K. Sebenius.- Boston: Harvard Business School Press, 2006.- vi, 286 p.: fig.; 25 cm. Bibliogr.: p. 255-267. - Ind.: p. 275-283 ISBN: 9781591397991 (Kinh doanh; Đàm phán; ) [Vai trò: Sebenius, James K.; ] DDC: 658.4052 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042504. HORNICKEL, JIM Negotiating success: Tips and tools for building rapport and dissolving conflict while still getting what you want/ Jim Hornickel.- Hoboken: Wiley, 2014.- xii, 258 p.: tab.; 24 cm. App.: p. 243-248. - Ind.: p. 249-258 ISBN: 9781118688717 (Bí quyết thành công; Khủng hoảng; Kinh doanh; Đàm phán; ) DDC: 158.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1447158. STACEY, MARK. Visual intelligence: microsoft tools and techniques for visualizing data/ Mark Stacey, Joe Salvatore, Adam Jorgensen..- Indianapolis, IN: John Wiley & Sons, Inc., 2013.- xxix, 400 pages: color illustrations; 24 cm. Includes index. ISBN: 9781118388037(pbk.alk.paper) (Information visualization; Microsoft software; ) [Vai trò: Jorgensen, Adam; Salvatore, Joe; ] DDC: 001.4226 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
951975. Conscious capitalism field guide: Tools for transforming your organization/ Raj Sisodia, Timothy Henry, Thomas Eckschmidt....- Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2018.- xxii, 406 p.; 24 cm. Ind.: p. 389-401 ISBN: 9781633691704 (Doanh nghiệp; Quản lí; Trách nhiệm xã hội; Đạo đức kinh doanh; ) [Vai trò: Agneessens, Jessica; Eckschmidt, Thomas; Henry, Timothy; Rushing, Haley; Sisodia, Raj; ] DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194102. THOMPSON, ARTHUR A. Strategy: Winning in the marketplace : core concepts, analytical tools, cases/ Arthur A. Thompson, John E. Gamble, A.J. Strickland III.- 2nd ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xl, 992 p.: phot.; 26 cm. Ind. ISBN: 9780072989908 Tóm tắt: Nghiên cứu chiến lược và tầm quan trọng của chiến lược. Phân tích môi trường đối ngoại của công ty. Phân tích nguồn nhân lực và vị trí cạnh tranh của công ty. Tìm kiếm lợi thế cạnh tranh. Cạnh tranh trong các thị trường nước ngoài. Các chiến lược để quản lý nhóm kinh doanh. Chiến lược, đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội. Thực hiện và quản lý các chiến lược. (Công nghiệp; Kế hoạch chiến lược; Quản lí; ) [Vai trò: Gamble, John E.; Strckland, A.J.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273352. QUAST, DANNY H. Golf course turf management tools and techniques: Tools and techniques/ Danny H. Quast, Wayne Otto.- New York...: McGraw-Hill, 2004.- XVII, 520 p.: fig.; 24 cm. Ind. ISBN: 0071410074 Tóm tắt: Hướng dẫn chăm sóc các lớp cỏ nền ở sân gôn, ở lỗ gôn, lớp cỏ trên đường bóng, những vật chướng ngại trên sân gôn. Kỹ thuật chống xói mòn đất ở sân gôn, giữ dinh dưỡng ở đất sân gôn mức độ hợp lí. Nghiên cứu trường hợp cụ thể trong việc chăm sóc quản lí sân gôn lớn ở Mỹ (Chăm sóc; Cỏ; Kĩ thuật; Trồng trọt; ) {Sân gôn; } |Sân gôn; | DDC: 635.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
875916. SMITH, BRAD Công cụ và vũ khí - Tiềm năng và hiểm hoạ thời đại số= Tools and weapons - The promise and the peril of the digital age/ Brad Smith, Carol Ann Browne ; Dịch: Nguyễn Bá Quỳnh, Vũ Sơn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 369 tr.; 23 cm. ISBN: 9786041193482 Tóm tắt: Gồm 15 vấn đề nóng hổi trong công cuộc đổi mới công nghệ, an nình mạng, nguồn lực đa dạng cho công nghệ thông tin: Theo dõi: Ngòi nổ ba giờ đồng hồ; công nghệ và an toàn công chúng: "Ta thà là kẻ thua cuộc còn hơn làm kẻ dối trá"; quyền riêng tư: Quyền cơ bản của con người... (An ninh mạng; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Browne, Carol Ann; Nguyễn Bá Quỳnh; Vũ Sơn; ] DDC: 303.483 /Price: 175000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
917077. BERINATO, SCOTT Good charts workbook: Tips, tools, and exercises for making better data visualizations/ Scott Berinato.- Boston: Harvard Business Review Press, 2019.- viii, 279 p.: ill.; 19x24 cm. App.: p. 263-276 ISBN: 9781633696174 (Kinh doanh; Thuyết trình; ) DDC: 658.452 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155215. WEBSTER, SCOTT Principles and tools for supply chain management/ Scott Webster.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xiii, 450 p: ill.; 26 cm. App.: p. 371-429. - Bibliogr.: p. 430-437. - Ind.: p. 441-450 ISBN: 9780072827941 (Quản lí; Sản phẩm; ) {Chuỗi cung cấp; } |Chuỗi cung cấp; | DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122445. STONE, RON DREW Aligning training for results: A process and tools that link training to business/ Ron Drew Stone.- San Francisco: Pfeiffer, 2009.- xxxi, 222 p.: fig., tab.; 23 cm.- (Pfeiffer essential resources for training and HR professionals) Bibliogr.: p. 211-212. - Ind.: p. 215-222 ISBN: 9780470181751 (Nhân lực; Đào tạo; ) DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155021. CHANCE, DON M. Essays in derivatives: Risk-transfer tools and topics made easy/ Don M. Chance.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2008.- xviii, 414 p.; 24 cm. ISBN: 9780470086254 (Chứng khoán; Kinh tế; Quản lí; Đầu tư; ) DDC: 332.64 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1153700. The impact of macroeconomic policies on poverty and income distribution: Macro-Micro evaluation techniques and tools/ Ed.: François Bourguignon, Maurizio Bussolo, Luiz A. Pereira da Silva.- Washington DC: The World Bank, 2008.- xviii, 338 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 978082135778 Tóm tắt: Cung cấp các phương pháp và kỹ thuật đánh giá sự đói nghèo do sự ảnh hưởng của các chính sách kinh tế vĩ mô. Phân tích mục đích kinh tế trong việc đánh giá các chính sách kinh tế có liên quan trực tiếp tới phúc lợi xã hội của các hộ nghèo hay các đơn vị cá thể thay đổi về mức phân phối tiền mặt cho các hộ nghèo, tăng tiền trợ cấp cho các loại hàng hoá tiêu thụ cơ bản,.. (Chính sách kinh tế; Nước đang phát triển; Thu nhập; Đánh giá; Đói nghèo; ) [Vai trò: Bourguignon, François; Bussolo, Maurizio; Silva, Luiz A. Pereira da; ] DDC: 339.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274722. Urban stormwater management tools/ Ed.: Larry W. Mays.- New York, ...: McGraw-Hill, 2004.- xiii, [584] p.: fig., m.; 25 cm. ISBN: 9780071428378 Tóm tắt: Nghiên cứu thuỷ học và thuỷ lực học để quản lý lượng nước mưa thừa. Thiết kế các lạch thoát nước mưa xối. Thuỷ lực học hệ thống cống rãnh. Thiết kế hệ thống chứa nước, các bể chứa nước mưa xối. Một số mô hình thiết kế. (Nước mưa; Quản lí; Thiết kế; Thành phố; Xây dựng; ) [Vai trò: Mays, Larry W.; ] DDC: 628 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298757. The impact of economic policies on poverty and income distribution: Evaluation techniques and tools/ Ed.: François Bourguignon, Luiz A. Pereira da Silva.- Washington, DC: Copublication of the World Bank and Oxford University Press, 2003.- xx, 418 p.: fig.; 24 cm. Ann.: p. 351-368. - Ind.: p. 403-418 ISBN: 0821354914 (Kinh tế; Đánh giá; Đói nghèo; ) [Vai trò: Bourguignon, François; Silva, Luiz A. Pereira da; ] DDC: 339.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |