Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá topography

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703510. Topography for freshwater fish culture topographical tools.- Italy, 1998; 330p..
    ISBN: 9251025908
(fish-culture; topography; ) |Nuôi cá nước ngọt; |
DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686514. S R RAPOPORT
    Imaging, cerebral topography and alzheimer's disease/ S R Rapoport.- 1st.- Berlin: Springer-Verlag, 1990; 176p..
    ISBN: 3540525521
|Bệnh da; |
DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723099. COCHE, A. G.
    Simple methods for aquaculture topography for freshwater fish culture topographical surveys/ A.G. Coche ; graphic design T. Laughlin.- Rome: FAO, 1989.- vi, 266 p.: ill. (some col.); 22 cm.
    Includes bibliographical references
    Tóm tắt: Topographical surveys - plan surveying, topographical surveys - direct levelling, topographical plans and maps, measurement of areas and then topography and freshwater fish culture.
(Khảo sát địa hình; Nuôi cá nước ngọt; Fish-culture; Topographical surveying; ) [Vai trò: Laughlin, T.; ]
DDC: 526.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678699. COCHE, A. G.
    Topography for freshwater fish culture topographical tools: Simple methods for aquaculture/ A G Coche ; Graphic design : T. Laughlin.- 1st.- Rome: FAO, 1988.- 330 p.; 22 x 26 cm.
    ISBN: 9251025908
(Fish-culture; Freshwater fishes; ) |Cá nước ngọt; Ngư nghiệp; Thủy sản; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639.05 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951768. JI YEON O. JO.
    Homing: An affective topography of ethnic Korean return migration/ Ji Yeon O. Jo..- Honolulu, Hawaiʻi: University of Hawaiʻi Press, 2018.- xiv, 248 p.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 219-239. - Ind.: p.241-248
    ISBN: 9780824867751
(Di cư; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 304.85195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121352. PHAM THANH NAM
    Numerical model of beach topography evolution due to waves and currents: Special emphasis on coastal structures/ Pham Thanh Nam.- Lund: Lund univerrity, 2010.- x, 248 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 9789174730470
(Bờ biển; Địa chất; )
DDC: 551.46 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193793. SEUNG-HWAN LEE
    A topography of confucian discourse: Politico-philosophical reflections on confucian discourse since modernity/ Seung-Hwan Lee; transl.: Jaeyoon Song, Seung-Hwan Lee.- New Jersey: Homa & Sekey Books, 2006.- 256 p.; 25 cm.
    Bibliogr.p.239-249
    ISBN: 193190734X
[Vai trò: Jaeyoon Song, Seung-Hwan Lee; Seung-Hwan Lee; ]
DDC: 299.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.