1438089. Viet Nam tourist guidebook.- H.: Tourism information technology center, 2011.- 595tr; 19cm. ISBN: 127604 (Du lịch; ) {TOEIC; } |TOEIC; | DDC: 915.97 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1643270. NGUYỄN, THANH CHƯƠNG Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch: English for the Hotel and Tourist industry/ Nguyễn Thanh Chương.- Hà Nội: Thời Đại, 2012.- 347 tr.: minh hoạ; 21 cm.. Tóm tắt: Quyển sách gồm 12 bài học và 2 phụ lục với chủ đề khách sạn và du lịch, dành cho những người đang làm việc hoặc đang được đào tạo ngành du lịch. Rèn luyện và nâng cao các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho người học. Đặc biệt là kỹ năng nghe và nói. (Tourism; Từ điển du lịch; ) |Quản trị khách sạn và du lịch; Từ điển; Dictionaries; | DDC: 338.479103 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670474. NGUYỄN, ĐỨC VŨ Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Tây NguyênSong ngữ Việt - Anh = A tourist handbook of place-names in central highlands provinces of Vietnam/ Nguyễn Đức Vũ, Trần Thị Thuỳ Trang, Nguyễn Hữu Xuân (chủ biên).- Hà Nội: Giáo dục, 2008.- 327 tr.; 18 cm. Tóm tắt: Giới thiệu các địa điểm du lịch nổi tiếng ở các tỉnh Gia Lai, Kon tum, Đắc Lắk, Đắc Nông, Lâm Đồng thuộc Tây Nguyên Việt Nam (Vietnam; Việt Nam; ) |Du lịch Việt Nam; Tây Nguyên; Description and travel; Mô tả và du lịch; | [Vai trò: Nguyễn, Hữu Xuân; Trần, Thị Thuỳ Trang; ] DDC: 915.976 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719785. LE, TUAN ANH Vietnam tourist guidebook/ Le Tuan Anh.- Hà Nội: TITC, 2008.- 560 tr.; 21 cm. Tóm tắt: This book is the following many parts: facts about Vietnam, useful information, culture, Ha Noi and the Red River Delta, North-East coast, far North-East, North-West Viet Nam, North-Central Viet Nam, Central Viet Nam, Sorth-Central Viet Nam, central highlands, Ho Chi Minh city and neighbouring provinces, mekong Delta. [Viet Nam; ] |Sách hướng dẫn; Việt Nam; Địa lý du lịch; | DDC: 915.97 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712426. TRẦN, VĂN HÀ Hướng dẫn du khách đến thủ đô Hà Nội: Hanoi tourist guidebook/ Trần Văn Hà, Nguyễn Quỳnh Chi; Bảo Văn chuyển ngữ.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005.- 206 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Sách giới thiệu vài nét về thành phố Hà Nội, ẩm thực của Hà Nội, các điểm tham quan, các khu vui chơi giải trí,... (Vietnam; ) |Địa lý cảnh quan Việt Nam; Description and travel; Hanoi; | DDC: 915.97 /Price: 23000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714353. VietNam: Tourist Guidebook.- Tp. Hồ Chí Minh: VietNam National Administration of Tourism, 2005.- 640 tr.; 21 cm. (Tourism; Vietnam; ) |Việt Nam đất nước con người; Guidebook; Description and travel; | DDC: 915.97 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712907. Vietnam tourist guidebook.- Tái bản lần 3.- Thành phố Hồ Chí Minh: The Cultural Information, 2005.- 640 tr.; 19 cm. [Vietnam; Vietnam; ] |Du lịch Việt Nam; | DDC: 915.97 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711487. TYLER, ANNE The accidental tourist/ Anne Tyler.- Oxford: Oxford University Press, 2004.- 104 p.; 22 cm. ISBN: 0194230775 (American fiction; American literature; Children; Travel writing; ) |Tiểu thuyết Mỹ; Văn học Mỹ; Death; Fiction; Fiction; | DDC: 813.54 /Price: 37000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696973. Viet Nam tourist guidebook.- Hà Nội: The Cultural Information Publishing House, 2001.- 484 tr.; 19 cm. (Vietnam; ) |Việt Nam đất nước, con người; Description and travel; | DDC: 915.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660576. Vietnam tourist guidebook/ Viet Nam National Administration of Tourism.- Hà Nội: The Cultural Information Publishing House, 2001.- 484 p.; 21 cm. (Tourist trade; Vietnam; ) |Việt Nam đất nước con người; Description and travel; | DDC: 915.97 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613458. TYLER, ANNE The accidental tourist: Stage 5 (1800 Headwords)/ Anne Tyler.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2000.- 120p.: ill.; 20cm..- (Oxford Bookworms Library) ISBN: 0194230775 (Văn học Mỹ; ) |Văn học Mỹ hiện đại; Truyện ngắn; | DDC: 813 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1704794. Vietnam tourist guidebook.- 1st.- Hà Nội: Văn Hóa, 2000; 480p.. (tourist trade; vietnam - description and travel; ) |Du lịch Việt Nam; Việt Nam đất nước con người; | DDC: 915.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692915. TRẦN VIỆT ANH Hanoi atlas: Tourist maps/ Trần Việt Anh.- 1st.- Hà Nội: Thế Giới, 1997; 61tr.. (atlases; hanoi - description and travel; vietnam - maps; ) |Bản đồ Hà nội; Bản đồ Việt Nam; | DDC: 915.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698020. PHẠM TRUNG CHÍNH Hạch toán và phân tích tài sản cố định ở Công ti Du lịch Cần Thơ (CanTho Tourist Company)/ Phạm Trung Chính.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Kinh tế, 1995; 81tr.. (accounting; ) |Cần Thơ - kinh tế du lịch; Lớp Kế toán K17; | /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677456. Vietnam tourist guidebook.- 1st.- Hà Nội: VNAT, 1995; 214tr.. (tourist trade; vietnam - description and travel; ) |Du lịch Việt Nam; Địa lý cảnh quan Việt Nam; | DDC: 915.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672717. ROD REVELL Anh ngữ dành cho khách sạn và du lịch= English for hotel and tourist/ Rod Revell, Đoàn Hồng Minh.- Tp. HCM: Trẻ, 1993; 588p.. (english language - conversation and phrase books; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Chris Scott; Đoàn Hồng Minh; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1462322. Tập bản đồ du lịch Việt Nam= Tourist Atlas/ Ch.b.: Lê Phước Dũng, Thế Thị Phương.- H.: Tài nguyên môi trường - Bản đồ, 2010.- 144tr: bản đồ, ảnh màu; 27cm. Tóm tắt: Giới thiệu các điểm tham quan du lịch, danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, các tuyến du lịch,... của các vùng, các tỉnh trên đất nước Việt Nam (du lịch; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Phước Dũng; Thế Thị Phương; ] DDC: 912.597 /Price: 190000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1766663. TRẦN ĐÌNH DŨNG Hướng dẫn du khách đến Thành phố Hồ Chí Minh: Ho Chi Minh city tourist guidebook/ Trần Đình Dũng; Bảo Văn: dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004.- 235 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Tài liệu này là cuốn " cẩm nang" rất cần thiết cho những du khách du lịch tại Tp. HCM vì ngoài việc giới thiệu những đại chỉ du lịch hấp dẫn, các đại điểm vui chơi giải trí của nơi đây còn có đầy đủ các thông tin cần thiết khác như giá cả, nơi nghỉ ngơi.... (Cẩm nang du lịch; ) |Thành phố Hồ Chí Minh; | DDC: 915.9779 /Price: 38000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1478726. Cẩm nang du lịch Bình Định=Binh Dịnh tourist guide.- Bình Định: Sở Thương mại và Du lịch Bình Định, 2003.- 64 tr.: ảnh; 21 cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Giới thiệu về đất nước và con người Bình Định qua những di tích lịch sử, văn hóa, danh lam thắng cảnh, làng nghề, lễ hội, món ăn đặc sản truyền thống, nơi nghỉ ngơi, đi lại,.. (Du lịch; ) [Bình Định; Việt Nam; ] DDC: 915.9754 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1534354. LANQUAR, ROBERT Marketing du lịch (Le marketing touristique)/ Robert Lanquar; Robert Hollier, ban tiếng Pháp nhà xuất bản tế giới dịch có sự tham gia của Đỗ Ngọc Hải.- H.: Thế giới, 1992.- 164tr; 19cm. {Kinh tế công nghiệp; } |Kinh tế công nghiệp; | [Vai trò: Nxb thế giới; Robert Hollier; Đỗ Ngọc Hải; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |