1433927. GILLESPIE, LISA JANE Cuốn sách khổng lồ về những chiếc máy kéo= Big book of big tractors/ Lisa Jane Gillespie ; Mike Byrne tranh ; Thu Phong dịch.- H.: Thanh niên, 2017.- 28 tr: tranh màu; 29 cm. ISBN: 9786046461371 Tóm tắt: Giới thiệu về kích thước, tính năng chuyên dụng và hiện đại của một số loại máy kéo trên thế giới (Khoa học thường thức; Máy kéo; ) [Vai trò: Thu Phong; Byrne, Mike; ] DDC: 629.2252 /Price: 150000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
875193. Những cỗ máy năng nổ - Máy kéo= Busy machines - Tractors : Song ngữ Anh - Việt : 3+/ Lời: Amy Johnson ; Minh hoạ: Ela Smietanka ; Uyển dịch.- H.: Mỹ thuật, 2021.- 24tr.: tranh vẽ; 25cm. ISBN: 9786043058659 Tóm tắt: Giới thiệu những hình ảnh minh hoạ và các kiến thức thú vị về những loại máy nông trường: máy kéo, máy cày, máy trồng cây, máy gặt đập... (Máy kéo; ) [Vai trò: Uyển; Johnson, Amy; Smietanka, Ela; ] DDC: 629.2252 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1690734. Các quy định về quản lý xây dựng công trình có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài và nhà thầu nước ngoài hoạt động tại Việt Nam(Nghị định 12/CP ngày 18-02-1997, Nghị định 43/CP ngày 16-07-1996 và các văn bản hướng dẫn thực hiện các nghị định trên) = Regulations on construction management of works with foreign direct invested capital and of foreign contractors operating in VietNam.- 1st.- Hà Nội: Xây Dựng, 1997; 588tr.. Tóm tắt: Nội dung quyển sách gồm hai phần bằng tiếng Việt và tiếng Anh với các văn bản sau: *) Quy định chi tiết tiến hành Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. *) Hướng dẫn về quản lý xây dựng các công trình có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài và các nhà thầu nước ngoài thầu xây dựng tại Việt Nam. *) Điều lệ quản chất lượng công trình xây dựng. *) Quy chế đấu thầu. *) Hướng dẫn thực hiện quy chế đáu thầu. *) Hướng dẫn bổ sung một số nội dung thực hiện quy chế đáu thầu đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (construction industry - management; ) |Kinh tế xây dựng; | [Vai trò: Bộ Xây dựng; Vụ Chính sách xây dựng; ] DDC: 354.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713949. LEVY, SIDNEY M. Japan’s big six: Case studies of Japan’s largest contractors/ Sidney M. Levy.- New York: McGraw-Hill, 1993.- xii, 289 p.: ill.; 24 cm. (Construction industry; ) |Công nghiệp xây dựng; Japan; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681349. FMO Tractors/ FMO.- 3rd.- Illinois: John Deere, 1991; 277p.. ISBN: 0866911324 Tóm tắt: There are two basis types of tractors: wheel tractors and crawier tractors. This book is concerned only with wheel tractors, the most popular on farms and ranches today. (agricultural machinery operators; ) |Cơ khí nông nghiệp; Máy kéo; | DDC: 681.763 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676256. E OTAVO RODRIGUEZ FAO forestry paper N.49: Wood extraction with oxen and agricultural tractors/ E Otavo Rodriguez, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1986; 92p.. ISBN: ISSN02586150 (agricultural machinery; forests and forestry; ) |Cơ khí lâm nghiệp; Lâm nghiệp; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1507055. Automobiles and tractors.- Mockba, 1960.- 382p.; 22cm. {Kỹ thuật; chế tạo; máy kéo; ô tô; } |Kỹ thuật; chế tạo; máy kéo; ô tô; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1048278. KELLEY, GAIL S. Construction law: An introduction for engineers, architects, and contractors/ Gail S. Kelley.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xx, 287 p.; 25 cm. App.: p. 261-270. - Ind.: p. 279-287 ISBN: 9781118229033 (Hợp đồng xây dựng; Pháp luật; Xây dựng; ) [Mỹ; ] DDC: 343.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1250130. BUTLER, ROBERT BROWN Standard handbook of architectural engineering: A practical manual for architects, engineers, contractors & related professions & occupations/ Robert Brown Butler: McGraw - Hill, 1998.- XXXIV,1071tr; 22cm + 1 đĩa rời. Bảng tra Tóm tắt: Sách thực hành cho những người chuyên ngành kiến trúc - xây dựng và những người có liên quan đến tiêu chuẩn về công nghệ xây dựng như: thiết kế, cấu trúc, thông gió, đặc đường ống nước, thiết kế điện, chiếu sáng, âm học ... {Kiến trúc; công nghệ kiến trúc; sổ tay; tiêu chuẩn; } |Kiến trúc; công nghệ kiến trúc; sổ tay; tiêu chuẩn; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |