989273. HOÀNG ANH TUẤN Thương mại thế giới và hội nhập của Việt Nam thế kỷ XVI - XVIII= World trade and Vietnamese integration (sixteenth - eighteenth centuries)/ Hoàng Anh Tuấn.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 298tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 263-285 ISBN: 9786046241768 Tóm tắt: Thương mại thế giới thế kỷ XVI-XVIII. Việt Nam trong mạng lưới thương mại Đông Á thế kỷ XVI-XVIII và chính sách ngoại thương của Đàng Ngoài cuối thế kỷ XVII đầu thế kỷ XVIII. Trao đổi toàn cầu, toàn cầu hoá và hội nhập của Việt Nam thế kỷ XVI-XVIII (Hội nhập kinh tế; Thương mại quốc tế; Thời trung đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 382.09597 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1699675. FAO Commodities trade division: World statistical compendium for raw hides and skins leather and leather footwear, 1979-1997/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 155tr.. 99T2 ISBN: 9250041926 (leather; ) |99T2; Thống kê công nghiệp da; Tạp chí thống kê của FAO; | DDC: 675 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
855431. Member states of the economic community of West African states etrade readiness assessment.- Geneva: United Nations, 2022.- xiii, 54 p.: color pic.; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development Bibliogr.: p. 51-52. - Ann.; p. 53-54 ISBN: 9789211130591 (Thương mại điện tử; ) [Tây Phi; ] DDC: 381.1420966 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
901889. Digital and sustainable trade facilitation implementation in the UNECE region: UNECE regional report 2019.- Geneva: United Nations, 2020.- vii, 34 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9789211172362 (Thương mại quốc tế; Xúc tiến thương mại; ) [Châu Âu; ] DDC: 382.094 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
968308. Niên giám thống kê hải quan về hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam 2016= Customs handbook on international merchandise trade statistics of Viet Nam 2016 : Tóm tắt.- H.: Tài chính, 2017.- 112tr.: hình vẽ, bảng; 17cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Hải quan Việt Nam Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047915965 Tóm tắt: Trình bày khái quát hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá của Việt Nam từ 1995 đến 2016; các số liệu xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá với các nước đối tác thương mại, các mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu riêng trong năm 2016 (Hàng hoá; Hải quan; Xuất nhập khẩu; ) [Việt Nam; ] DDC: 382.509597021 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
965948. Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do mới: Một số yêu cầu cải cách thể chế thương mại và đầu tư= The participation of Vietnam in new free trade agreements: Some requirements for the reform of trade and invesment institution/ Nguyễn Đình Cung, Võ Trí Thành, Nguyễn Anh Dương....- H.: Lao động, 2017.- 210tr.: hình vẽ, bảng; 30cm. ĐTTS ghi: RCV.... - Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786045980750 (Chính sách; Cải cách; Thương mại; Thể chế; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Hương Linh; Nguyễn Anh Dương; Nguyễn Đình Cung; Trần Bình Minh; Võ Trí Thành; ] DDC: 382.309597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178615. STAUFFER, H. BROOKE. Residential wiring for the trades/ H. Brooke Stauffer.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- ix, 405 p.: ill; 28 cm. Ind.: p.399-405 ISBN: 9780073510811(acidfreepaper) (Mạch điện; Điện dân dụng; ) DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194363. NORDEN, GARY Technical analysis and the active trader/ Gary Norden.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xvii, 221 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0071467912(hardcoveralk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về việc phân tích các chỉ số kỹ thuật chứng khoán cơ bản nhằm giúp các nhà đầu tư hiểu được thị trường, các công ty và nhà đầu tư khác từ đó lựa chọn và đưa ra các hình thức đầu tư phù hợp, đạt hiệu quả cao, tránh rủi ro (Chứng khoán; Phân tích kinh tế; Thị trường; Đầu tư; ) DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154868. GREENE, GERALD E. Turning losing Forex trades into winners: Proven techniques to reverse your losses/ Gerald E. Greene.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2008.- xi, 224 p.: diagram., tab.; 24 cm. App.: p. 217. - Ind.: p.221-224 ISBN: 9780470187692 Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về hệ thống thương mại. Những định hướng trong thương mại và các kĩ thuật phân tích kinh tế. Các khái niệm về thị trường thương mại ngoại tệ và định hướng mới trong thị trường trao đổi ngoại tệ. Các kĩ thuật để tránh thua lỗ trong việc trao đổi ngoại tệ (Ngoại tệ; Thương mại; Tài chính; ) DDC: 332.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1161934. Reforming agricultural trade for developing countries. Vol.2: Quantifying the impact of multilateral trade reform/ Ed.: Alex F. McCalla, John Nash.- Washington, D.C.: The World Bank, 2007.- xiv, 261 p.: fig.; 22 cm.- (Agriculture and rural development) Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 9780821367162(pbk.v.2) Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về vấn đề cải cách thương mại trong nông nghiệp ở các nước đang phát triển; Những thách thức và khó khăn trong cải cách nông nghiệp; Các chính sách cải cách độc lập, chính sách cắt giảm thuế quan trong nông nghiệp; Hiệu quả và tác động của tự do thương mại đối với các nước đang phát triển. (Cải cách; Nông nghiệp; Thương mại; ) [Nước đang phát triển; ] [Vai trò: McCalla, Alex F.; Nash, John D.; ] DDC: 382.41 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1180621. Economic development and multilateral trade cooperation/ Ed.: Simon J. Evenett, Bernard M. Hoekman.- Washington, DC: World Bank, 2006.- XLIV, 477p.: fig.; 23cm.- (Trade and development series) Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 0821360639 Tóm tắt: Gồm các bài viết về kinh tế chính trị học về tiếp cận thị trường, chính sách cải tổ nông nghiệp tại hội nghị bàn tròn Doha. Cơ cấu nông nghiệp Mỹ, tự do hoá thương mại & hàng hoá, sự uỷ thác trong các hiệp ước thương mại, biện pháp xử lý, hỗ trợ thương mại, nguyên tắc của tổ chức thương mại thế giới (Hợp tác; Kinh tế; Thương mại; ) [Vai trò: Evenett, Simon; Hoekman, Bernard M.; ] DDC: 382.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1182490. GOLDIN, IAN Globalization for development: Trade, finance, aid, migration, and policy/ Ian Goldin, Kenneth Reinert.- Washington, DC: The World Bank, 2006.- XIX, 308p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. p.265-284 .- Ind. ISBN: 0821362747 Tóm tắt: Đưa ra các khái niệm & kiến thức căn bản về vấn đề toàn cầu hoá, sự toàn cầu hoá đối với sự nghèo đói. Các vấn đề thương mại, tài chính, tài trợ nhập cư & chính sách trong bối cảnh toàn cầu hoá (Chính sách; Nhập cư; Thương mại; Toàn cầu hóa; Tài chính; ) [Vai trò: Reinert, Kenneth; ] DDC: 337 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1180744. International trade in health services and the GATS: Current issues and debates/ Ed.: Chantal Blouin, Nick Drager, Richard Smith.- Washington, DC: World Bank, 2006.- XII, 312p.; 23cm.- (Trade and development series) Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 0821362119 Tóm tắt: Thương mại quốc tế trong dịch vụ y tế & hiệp ước khung về thương mại dịch vụ, những bước chuẩn bị tiến hành uỷ thác, xu hướng kinh tế & đánh giá ảnh hưởng của hiệp ước trong việc bảo về sức khoẻ, đánh giá chính sách thương mại & xu hướng phát triển (Dịch vụ; Kinh tế; Thương mại; Y tế; ) [Vai trò: Drager, Nick; Smith, Richard; ] DDC: 382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1180594. Safeguards and antidumping in Latin American trade liberalization: fighting fire with fire/ Ed.: J. Michael Finger, Julio J. Nogues.- New York: World Bank, 2006.- XXI, 285p.: fig.; 23cm.- (Trade and development series) Bibliogr. at the end of chapter .- Ind. ISBN: 9780821363089 Tóm tắt: Tập bài viết nghiên cứu kinh tế chính trị học về vấn đề bảo vệ, chống đổ chất thải, việc áp dụng chính sách & biện pháp bảo vệ trong bối cảnh tự do hoá thương mại tại một số nước châu Mỹ La Tinh, Áchentina, Brazin, Chi lê, Côlômbia, Costarica Mêhicô & Pêru (Chất thải; Kinh tế; Môi trường; ) [Mỹ La tinh; ] [Vai trò: Finger, J. Michael; Nogues, Julio J.; ] DDC: 382.73098 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1294002. Domestic regulation and service trade liberalization/ Ed.: M. Aaditya, S. Pierre.- Washington, D.C: The World Bank, 2003.- 235tr.; 25cm.- (Trade and devepment series) Thư mục trong chính văn ISBN: 0821354086 Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu, bài viết xung quanh các vấn đề thương mại quốc tế của các dịch vụ. Các qui định và chính sách trong nước và việc tự do thương mại dịch vụ; Các dịch vụ tài chính và chuẩn mực quốc tế trong thương mại; Các qui định trong nước và thương mại các dịch vụ thuộc những các ngành viễn thông, vận tải, y tế, năng lượng, dịch vụ hàng hoá... (Thương mại; Dịch vụ; Qui định; Quốc tế; ) [Vai trò: Mattoo, Aaditya; Sauvé, Pierre; ] DDC: 341.04 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310969. Development, trade, and the WTO: A handbook/ Ed.: Bernard Hoekman,...- Washington: The World Bank, 2002.- xxx, 641 p.: ill.; 27 cm.. Bibliogr. p. 605-628. - Ind. ISBN: 9780821349977 DDC: 382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310642. SHILLING, DANA Essentials of trademarks and unfair competition/ Dana Shilling.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2002.- VII, 274p.; 23 cm.- (Essentials series) Bibliogr. p .269-270 .- Ind. ISBN: 0471209414 Tóm tắt: Những qui định cơ bản về nhãn hiệu thương mại và nhã hiệu; Việc thành lập, đăng kí và bảo vệ nhãn hiệu. Những vi phạm và việc xử lý vi về nhãn hiệu. Các vấn đề luật nhãn hiệu và việc cạnh tranh thiếu công bằng. Giới thiệu một số mẫu và tài liệu sử dụng cho đăng kí nhãn hiệu thương mại (Cạnh tranh; Nhãn hiệu; Pháp luật; Thương mại; ) [Mỹ; ] DDC: 346.7304/88 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1454846. MINH TRANG Từ điển kinh tế thương mại ứng dụng Anh Việt: English Vietnamese dictionary of economics and trade/ Minh Trang, Phương Thúy.- H.: Văn hóa thông tin, 2008.- 945tr; 24cm. (Kinh tế thương mại; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Phương Thúy; ] DDC: 381.03 /Price: 170000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1125913. Trade preference erosion: Mesurement and policy response/ Ed.: Bernard Hoekman, Will Martin, Carlos A.Primo Braga.- Washington, D.C: The World Bank, 2009.- xvi, 466 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 9780821377079 Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo tại hội thảo nghiên cứu, phân tích về một số vấn đề thuế quan, tự do thương mại và các chính sách thương mại của các nước. Các chính sách kinh tế và thương mại quốc tế ở các nước đang phát triển, Nhật Bản, Canada, Úc, Châu Phi (Chính sách; Quan hệ thương mại; Thuế; Thương mại; Thương mại quốc tế; ) [Vai trò: Braga, Carlos A.Primo; Hoekman, Bernard; Martin, Will; ] DDC: 382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1153707. ISLAM, ROUMEEN World Trade indicators 2008: Benchmarking policy and performance/ Roumeen Islam, Gianni Zanini.- Washington DC: The World Bank, 2008.- xxiii, 120 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book . ISBN: 9780821375679 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về các chỉ số thương mại thế giới và các chính sách thương mại liên quan tới việc đưa ra những tiêu chuẩn chung cho thương mại thế giới. Giới thiệu và phân tích các chỉ số thương mại của các khu vực (Chỉ số; Thương mại thế giới; Thống kê; ) [Vai trò: Zanini, Gianni; ] DDC: 382.05 /Nguồn thư mục: [NLV]. |