1676237. FAO FAO animal production and health paper N.95: Roots, tubers, plantains and bananas in animal feeding/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 289p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; bananas; root crops; ) |Cây lấy củ; Cây thức ăn gia súc; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677173. FAO Roots, tubers, plantains and bananas in animal feeding/ FAO.- Rome: FAO, 1992 ISBN: 925103138X (animal culture; animal nutrition; ) |Chăn nuôi; Thức ăn gia súc; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676948. FAO FAO food and nutrition series N.24: Roots, tubers, plantains and bananas in human nutrition/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 182p.. ISBN: 9251028620 (bananas; human nutrition; roots; tubers; ) |Cây chuối; Cây lấy củ; | DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1377156. GAGNE, WAYNE C. The Cavernicolous Fauna of Hawaiian Lava Tubers. Part VI: Mesoveliidae or water treadeers (Heteroptera)/ Wayne C. Gagne, Francis G. Howarth.- Honolulu: University of Hawaii, 1974.- II, 26tr : hình vẽ; 30cm.- (U. S. International Biological Program Ecosystem Analysis studies. Technical Report N. 40) Thư mục Tóm tắt: Báo cáo phân tích về mặt sinh học của họ bọ xít Mesoveli trong các hang động ở Ha Oai. Trình bày những số liệu mới nhất về mặt hình thái học và sinh học của loài mới Speoveli lần đầu tiên phát hiện trên thế giới và 2 loài Mesoveli Amoena Ule và Mesoveli Munsanti trắng được di cư tới Ha Oai {Bọ xít; Ha Oai; Heteroptera; Hệ động vật hang động; Meosveli; Mỹ; Speoveli; } |Bọ xít; Ha Oai; Heteroptera; Hệ động vật hang động; Meosveli; Mỹ; Speoveli; | [Vai trò: Howarth, Francis G.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |