1437318. SKINNER, VICKY How to breathe underwater/ Vicky Skinner.- First edition.- New York: Swoon Reads, 2018.- 324 p.; 22 cm. ISBN: 9781250309242 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] {Văn học Mỹ; } |Văn học Mỹ; | DDC: 813.6 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1694202. NIXON, JOHN H. Underwater repair technology/ John H Nixon.- Houston, TX: Gulf Publishing, 2000.- 108 p.; 24 cm. ISBN: 0884158853 Tóm tắt: The book provides an comprehensive overview of the techniques available for the joining and repair of offshore structures. Nixon starts with joining systems that do not require welding and then explores the associated engineering systems needed for joining procedures. Topics include pipe handling, hyperbaric chamber design, and principal underwater welding techniques, including wet, one atmosphere, and hyperbaric. Nixon also includes a description of the effects of environmental pressure on the various hyperbaric welding processes. A complete guide to underwater welding, this book also discusses technologies that show promise in the laboratory, but are not currently in use. (Ocean engineering; Underwater; ) |Thủy công; | DDC: 627.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1433824. NGUYỄN THU HUYỀN Cùng gấu học tiếng Anh Underwater animals - Động vật dưới nước/ Nguyễn Thu Huyền chủ biên.- H.: Nxb. Hồng Đức, 2017.- 17 tr.: hình ảnh; 16 cm.- (Dạy trẻ luyện nghe phát âm chuẩn xác) Trải nghiệm học cùng MC Platform ISBN: 9786049517051 (Tiếng Anh; Trẻ em; ) DDC: 372.21 /Price: 35000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1509545. BEST, HERBERT The webfoot warriors: The story of UDT, the U.S.Navy''s underwater demolition team/ Herbert Best.- New York, 1962.- 187p.; 20cm. {Truyện; } |Truyện; | [Vai trò: Best, Herbert; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
827413. Tô màu nối số thông minh: Động vật dưới nước= Creative dot to dot coloring book: Underwater animals : Song ngữ Việt - Anh/ Hà Phương b.s..- H.: Nxb. Hà Nội, 2023.- 15 tr.: tranh vẽ; 24 cm.- (Tủ sách Kiến nâu) ISBN: 9786043957495 (Tô màu; ) [Vai trò: Hà Phương; ] DDC: 745.73 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
872120. Tô màu nối số thông minh: Động vật dưới nước= Creative dot to dot coloring book : Underwater animals : Song ngữ Việt - Anh/ Hà Phương b.s..- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 15tr.: hình vẽ; 24cm.- (Tủ sách Kiến nâu) ISBN: 9786045590843 (Tô màu; ) [Vai trò: Hà Phương; ] DDC: 745.73 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
928787. SKINNER, VICKY How to breathe underwater/ Vicky Skinner.- New York: Square Fish, 2019.- 324 p.; 21 cm. ISBN: 9781250309242 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] DDC: 813.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
945855. Kỷ yếu hội thảo quốc gia lần thứ nhất về y học dưới nước và oxy cao ápChủ đề: Ứng dụng trị liệu oxy cao áp (HBOT) trong lâm sàng = Proceeding of 1st Vietnam National Symposium on underwater and hyperbaric oxygen : Application of hyperbaric oxygen in clinic/ Nguyễn Trường Sơn, Đoàn Thị Phương, Nguyễn Thị Vân Anh... ; B.s.: Nguyễn Trường Sơn....- H.: Y học, 2018.- 162tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Viện Y học biển Việt Nam. Hội Y học biển Việt Nam Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786046633082 Tóm tắt: Cung cấp thông tin về tiến bộ của y học cao áp và ứng dụng của nó trong lâm sàng, đánh giá sự biến đổi một số chức năng tim mạch và máu ngoại vi của thanh niên khoẻ mạnh trong điều kiện cao áp, hoạt độ enzym superoxide dismutase (SOD) trên người khoẻ mạnh ở các áp suất khác nhau trong điều kiện cao áp... (Lâm sàng; Điều trị; ) {Oxi cao áp; } |Oxi cao áp; | [Vai trò: Nguyễn Hoàng Luyến; Nguyễn Thị Vân Anh; Nguyễn Trường Sơn; Phạm Văn Nam; Trương Thị An; Trần Thị Quỳnh Chi; Đoàn Thị Phương; ] DDC: 615.836 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997951. Underwater archaeology in Korea/ National Reseach Institute of Maritime Cultural Heritage.- Seoul: Gongmyoung, 2016.- 336 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 334-336 ISBN: 9788997870196 (Hàng hải; Khảo cổ học; Đắm tàu; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 951.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1011464. Động vật sống dưới nước= Underwater animal/ Ngọc Minh b.s..- H.: Mỹ thuật, 2015.- 14tr.: tranh màu; 15cm.- (Bé khám phá môi trường xung quanh) ISBN: 9786047826681 (Tiếng Anh; Động vật; ) [Vai trò: Ngọc Minh; ] DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1053198. Động vật sống dưới nước= Underwater animal/ Minh Ngọc.- H.: Mỹ thuật, 2013.- 14tr.: tranh màu; 15cm.- (Bé khám phá môi trường xung quanh) (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; Động vật; ) [Vai trò: Minh Ngọc; ] DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322478. BARREVELD, DIRK J. Diving and snorkelling in the Philippine: Guide to the best underwater sites in the Philippine archipelago/ Dirk J. Barreveld.- Mandane: Arcilla travel guides inc,, 2001.- 242tr : ảnh; 19cm. Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Giới thiệu chung về lịch sử, địa lý, kinh tế, văn hoá, .. Philippin. Đặc biệt các địa danh nổi tiếng dưới đáy biển giúp cho thợ lặn tìm hiểu và bơi lặn cùng những an toàn sức khoẻ trong quá trình bơi lặn {Bơi; Lặn; Philippin; Thể thao; } |Bơi; Lặn; Philippin; Thể thao; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350725. Environmental forces on Offshore structures and their prediction: Papers presented at a conference organized by the society for underwater technology and held in London, UK, November 28-29, 1990: Kluwer academic publishers, 1990.- 429tr; 26cm.- (Advance in underwater technology, Ocean science and offshore engineering ; Vol 26) Tóm tắt: Nghiên cứu tác động của môi trường tới các công trình xây dựng kỹ thuật nước ngầm ngoài khơi. Mô tả môi trường và lập mô hình sóng, tác động của sóng tới công trình xây dựng, ứng dụng thiết kế và định giá an toàn, những công trình trôi nổi và công trình kiên cố {công trình xây dựng; môi trường; nước ngầm; tác động; đại dương; } |công trình xây dựng; môi trường; nước ngầm; tác động; đại dương; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |