Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 206 tài liệu với từ khoá waste

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học950807. Để không tốn tiền mua= How not to waste money/ Lời: Khánh Tuệ, Ngọc Anh ; Minh hoạ: AM.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 23tr.: tranh màu; 21cm.- (Giáo dục FQ - Chỉ số thông minh làm giàu cho trẻ)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049699511
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: AM; Khánh Tuệ; Ngọc Anh; ]
DDC: 895.9223 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1025997. Xử lý nước thải= Wastewater treatment. T.1/ B.s.: Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Mỹ....- H.: Xây dựng, 2015.- XI, 348tr.: minh hoạ; 26cm.
    Thư mục: tr. 344-347
    ISBN: 9786048216092
    Tóm tắt: Phân tích thành phần, tính chất và các chỉ tiêu của nước thải; biện pháp bảo vệ, xử lý nguồn nước mặt khỏi sự ô nhiễm do nước thải. Giới thiệu công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học và các phương pháp sinh học như: phương pháp sinh học hiếu khí lơ lửng, sinh học hiếu khí dính bám, sinh học kỵ khí...
(Phương pháp; Xử lí nước thải; ) [Vai trò: Huỳnh Thị Ngọc Hân; Lâm Minh Triết; Nguyễn Huy Cương; Nguyễn Thị Thanh Mỹ; Trần Hiếu Nhuệ; ]
DDC: 628.35 /Price: 173000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1025726. Xử lý nước thải= Wastewater treatment. T.2/ B.s.: Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (ch.b.), Bùi Xuân Thành....- H.: Xây dựng, 2015.- XIII, 300tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
    Thư mục: tr. 291-299
    ISBN: 9786048216108
    Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về các phương pháp xử lý nước thải: màng lọc và công nghệ sinh học, màng ứng dụng trong xử lý nước thải; xử lý bùn cặn; xử lý nước thải bằng phương pháp hoá học, hoá lý; khử trùng nước thải; tái sử dụng nước thải; sơ đồ tổng thể, quản lý điều hành nhà máy (trạm) xử lý nước thải
(Phương pháp; Xử lí nước thải; ) [Vai trò: Bùi Xuân Thành; Lâm Minh Triết; Nguyễn Huy Cương; Nguyễn Thành Tín; Trần Hiếu Nhuệ; ]
DDC: 628.3 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733595. Biogranulation technologies for wastewater treatment/ edited by Joo-Hwa Tay ... [et al.]..- Oxford :: Elsevier, 2006.- xxi, 277 p.: ill. (some col.); 25 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780080450223
    Tóm tắt: The book covers almost all aspects of formation and use of microbial granules in wastewater treatment. The data on aerobic microbial granulation are related mostly to laboratory systems due to few pilot systems in the world using aerobic microbial granules. This book will help researchers and engineers develop these new biotechnologies of wastewater treatment based on aerobic granulation
(Aerated package treatment systems.; Biological products; Sewage; Chế phẩm sinh học; Hệ thống xử lý bằng phương pháp sục khí; ) |Nước thải; Xử lý nước thải; Granulation.; Purification; Anaerobic treatment.; Sự kết hạt; Làm sạch; Xử lý yếm khí; | [Vai trò: Tay, Joo Hwa; ]
DDC: 628.35 /Price: 2503000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học895113. Báo cáo hội thảo xử lý chất thải nguy hại trong đó có amiăng= Workshop report treat hazardous waste containing asbestos/ Lê Vân Trình, Nguyễn Văn Khuông, Trương Thị Yến Nhi....- H.: Giao thông Vận tải, 2020.- 92tr.: minh hoạ; 30cm.
    ĐTTS ghi: Cơ quan Phát triển Quốc tế Úc...
    ISBN: 9786047622658
    Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu về tình hình amiăng và quá trình nghiên cứu phát hiện tác hại của nó đến sức khoẻ con người; vấn đề về quản lý chất thải nguy hại trong đó có amiăng ở Việt Nam hiện nay; bảo đảm an toàn cho nguồn nhân lực khi tháo dỡ vật liệu và xử lý chất thải rắn có chứa amiăng; an toàn trong quản lý chất thải nguy hại; các phương pháp xử lý chất thải có amiăng để bảo vệ sức khoẻ cộng đồng và bảo vệ môi trường...
(Chất thải nguy hiểm; Hội thảo; Xử lí chất thải; ) {Amiăng; } |Amiăng; | [Vai trò: Lê Vân Trình; Lại Minh Chức; Nguyễn Văn Khuông; Trương Thị Yến Nhi; Đỗ Thị Lan Chi; ]
DDC: 628.42 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194384. Water-quality trading: A guide for the wastewater community/ Cy Jones, Lisa Bacon, Mark S. Kieser, David Sheridan.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xxx, 329 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0071464182
    Tóm tắt: Hướng dẫn thực tế đối với chính quyền địa phương và các nhà máy xử lý nước thải để sử dụng trong đánh giá tiềm năng của họ đối với kinh doanh chất lượng nước và cung cấp những quy định pháp lý, chính sách của Mỹ để lập kế hoạch và thực hiện kinh doanh.
(Chính sách; Chất lượng; Nước; Quản lí; Xử lí nước thải; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Bacon, Lisa; Jones, Cy; Kieser, Mark S.; Sheridan, David; ]
DDC: 363.739 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238791. Upgrading and retrofitting water and wastewater treatment plants/ The Water Environment Federation.- New York,...: WEF Press, 2005.- xxi, 230 p.: fig.; 24 cm.- (WEF manual of practice)
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0071453032(acidfreepaper)
    Tóm tắt: Hướng dẫn dành cho các nhà quản lý, các kỹ sư thiết kế các nhà máy xử lý nước những phương pháp nâng cấp, tân trang những thiết bị xử lí nước. Phương pháp đánh giá những điều kiện kỹ thuật và lập kế hoạch cho việc nâng cấp, sửa chữa các hệ thống xử lý nước sạch và nước thải
(Kĩ thuật; Nước sạch; Nước thải; Xử lí nước; )
DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323489. LAGREGA, MICHAEL D.
    Hazardous waste management/ Michael D. LaGrega, Phillip L. Buckingham, Jeffrey C. Evans.- 2nd ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2001.- xxvi, 1202 p.: fig., phot.; 25 cm.- (McGraw-Hill series in water resources and environmental engineering)
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.
    ISBN: 9780070393653
    Tóm tắt: Giới thiệu về các chất thải nguy hiểm. Pháp luật liên quan đến môi trường và chất thải nguy hiểm. Nguyên tắc cơ bản của quá trình phản ứng của các chất thải. Sự huỷ diệt và vận chuyển các chất gây ô nhiễm. Nghiên cứu khoa học về chất độc. Thực tế quản lý môi trường và phòng chống ô nhiễm. Các phương pháp xử lý và sử dụng chất thải.
(Chất thải; Quản lí; ) [Mỹ; ] {Chất thải nguy hiểm; } |Chất thải nguy hiểm; | [Vai trò: Buckingham, Phillip L.; Evans, Jeffrey C.; ]
DDC: 363.720973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học890330. FRENCH, JESS
    What a waste - Kiểm soát rác thải, bảo vệ môi trường: Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên/ Jess French ; Minh Trang dịch.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2020.- 72tr.: minh hoạ; 28cm.- (Tủ sách Bách khoa tri thức)
    ISBN: 9786045558553
    Tóm tắt: Trình bày về hiện trạng rác thải, rác thải được tạo ra như thế nào và những tác động tiêu cực của rác thải tới trái đất; hiện trạng sử dụng tài nguyên, năng lượng và nguy cơ cạn kiệt tài nguyên, năng lượng. Chia sẻ những ý tưởng bảo vệ môi trường, kiểm soát và tái chế rác thải, bảo tồn năng lượng
(Bảo vệ môi trường; Kiểm soát; Rác thải; Tái chế; ) [Vai trò: Minh Trang; ]
DDC: 363.7 /Price: 129000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học913878. JOHNSON, BEA
    Nhà không rác= Zero waste home/ Bea Johnson ; Đoàn Thơm, Trường Huy dịch.- H.: Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà, 2019.- 361tr.: hình vẽ; 21cm.
    ISBN: 9786049317323
    Tóm tắt: Cung cấp những giải pháp thực tiễn, đã được kiểm chứng của lối sống lành mạnh và phong phú dựa trên các tài nguyên không sinh rác thải vốn sẵn có, nhằm hướng tới mục tiêu "không rác thải" bắt đầu từ mỗi ngôi nhà, góp phần xây dựng một môi trường xanh sạch đẹp cũng như hoàn thiện bản thân
(Bảo vệ môi trường; Lối sống; Nhà cửa; Sắp xếp; ) [Vai trò: Trường Huy; Đoàn Thơm; ]
DDC: 640.286 /Price: 129000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998194. MENON, TANYA
    Stop spending, start managing: Strategies to transform wasteful habits/ Tanya Menon, Leigh Thompson.- Boston: Harvard Business Review Press, 2016.- viii, 221 p.: fig.; 24 cm.
    Ind.: p. 211-218
    ISBN: 9781422143025
(Chi phí; Chiến lược; Kinh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: Thompson, Leigh; ]
DDC: 658.4094 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1262023. CRITES, RON
    Small and decentralized wastewater management systems/ Ron Crites, George Tchobanoglous.- Boston: WCB/McGraw-Hill, 1998.- xix, 1084 p.: fig.; 25 cm.- (McGraw-Hill series in water resources and environmental engineering)
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.
    ISBN: 0072890878
    Tóm tắt: Tổng quan về hệ thống quản lý nước thải nhỏ và phân tán. Nghiên cứu các thành phần trong nước thải. Sự chết của thành phần nước thải trong môi trường. Phân tích và thiết kế hệ thống xử lý nước thải. Vai trò của tiền xử lý trong quá trình xử lý nước thải. hệ thống thu thập nước thải. Xử lý sinh vật học và loại bỏ chất dinh dưỡng trong nước thải...
(Công nghệ xử lí; Nước thải; Quản lí; ) [Vai trò: Tchobanoglous, George; ]
DDC: 628.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1277859. Testing soil mixed with waste or recycled materials/ Ed.: Mark A. Wasemiller, Keith B. Hoddinott.- Philadelphia: ASTM, 1997.- XIV, 333tr.; 25cm.- (STP 1275)
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0803124708
    Tóm tắt: Tập hợp các nghiên cứu, thí nghiệm về độ ổn định của đất khi trộn lẫn với các chất khác: tín chất vật lí của đất khi trộn với các tạp chất, với bột giấy, với tro bụi, với cao su vụn và các tạp chất khác
(Cơ học; Thí nghiệm; Đất; ) [Vai trò: Hoddinott; Wasemiller, Mark A.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720209. Collection of solid waste.- [United States], [2000].- 193-313 p.; 21 cm.
    At head of title: Chapter 8
(Refuse and refuse disposal; Xử lý rác thải; ) |Xử lý rác thải; |
DDC: 628.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719246. Evolution of solid waste management.- United States, [ 2000 ].- 198 p.: ill.; 21 cm.
    At head of tilte: Chaapter 1
(Environment management; Environmental pollution; Quản lý môi trường; Ô nhiễm môi trường; ) |Xử lý môi trường; |
DDC: 363.728 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638768. BAHADORI, ALIREZA.
    Waste management in the chemical and petroleum industries/ Alireza Bahadori, School of Environment, Science and Engineering, Southern Cross University, Australia..- Chichester, West Sussex, United Kingdom: Wiley, 2014.- xviii, 325 pages: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (pages 307-322) and index.
    ISBN: 9781118731758
    Tóm tắt: Covering the essentials of treatment, recovery and disposal of waste, as well as the requirements for process design and engineering of equipment and facilities in the chemical and petroleum industries, this book includes chapters on: Wastewater Treatment; Physical Unit Operations; Chemical Treatment; Biological Treatment; and more.
(Chemical industry; Petroleum industry and trade; Ngành công nghiệp và thương mại dầu mỏ; ) |Waste disposal; Waste disposal.; Xử lý chất thải; |
DDC: 628.51 /Price: 3274000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642937. Wastewater engineering: Treatment and resource recovery. Vol.1/ Metcalf & Eddy ; revised by George Tchobanoglous ... [et al.].- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxix, 1058 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9781259010798
    Tóm tắt: Volume 1 -- 1. Introduction to Wastewater Treatment and Process Analysis -- 2. Wastewater Characteristics -- 3. Wastewater Flowrates and Constituent Loadings -- 4. Wastewater Treatment Process Selection, Design, and Implementation -- 5. Physical Unit Operations -- 6. Chemical Unit Processes -- 7. Fundamentals of Biological Treatment -- 8. Suspended Growth Biological Treatment Processes -- 9. Attached Growth and Combined Biological Treatment Processes -- Volume 2 -- 10. Anaerobic Suspended and Attached Growth Biological Treatment Processes -- 11. Separation Processes for Removal of Residual Constituents -- 12. Disinfection Processes -- 13. Processing and Treatment of Sludges -- 14. Biosolids Processing, Resource Recovery and Beneficial Use -- 15. Plant Recycle Flow Treatment and Nutrient Recovery -- 16. Air Emissions from Wastewater Treatment Facilities and Their Control -- 17. Energy Considerations in Wastewater Management -- 18. Wastewater Management: Future Challenges and Opportunties.
(Sewage disposal; Sewerage; Hệ thống thoát nước; Xử lý nước thải; ) |Tái sử dụng nước; | [Vai trò: Tchobanoglous, George; ]
DDC: 628.3 /Price: 500000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642954. Wastewater engineering: Treatment and resource recovery. Vol.2/ Metcalf & Eddy ; revised by George Tchobanoglous ... [et al.].- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxi, p.: 1059-2018: ill.; 27 cm.
    Tóm tắt: Volume 1 -- 1. Introduction to Wastewater Treatment and Process Analysis -- 2. Wastewater Characteristics -- 3. Wastewater Flowrates and Constituent Loadings -- 4. Wastewater Treatment Process Selection, Design, and Implementation -- 5. Physical Unit Operations -- 6. Chemical Unit Processes -- 7. Fundamentals of Biological Treatment -- 8. Suspended Growth Biological Treatment Processes -- 9. Attached Growth and Combined Biological Treatment Processes -- Volume 2 -- 10. Anaerobic Suspended and Attached Growth Biological Treatment Processes -- 11. Separation Processes for Removal of Residual Constituents -- 12. Disinfection Processes -- 13. Processing and Treatment of Sludges -- 14. Biosolids Processing, Resource Recovery and Beneficial Use -- 15. Plant Recycle Flow Treatment and Nutrient Recovery -- 16. Air Emissions from Wastewater Treatment Facilities and Their Control -- 17. Energy Considerations in Wastewater Management -- 18. Wastewater Management: Future Challenges and Opportunties.
(Sewage disposal; Sewerage; Hệ thống thoát nước; Xử lý nước thải; ) |Tái sử dụng nước; | [Vai trò: Tchobanoglous, George; ]
DDC: 628.3 /Price: 513000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643055. LÂM, MINH TRIẾT
    Xử lý nước thải đô thị và công nghiệpTính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design/ Lâm Minh Triết, Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân (Chủ biên).- Tái bản lần thứ năm, có sửa chữa và bổ sung.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2014.- 538 tr.: minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách giới thiệu một số mô hình và phương pháp nghiên cứu để giúp sinh viên làm quen với cách tiến hành các nghiên cứu thực nghiệm, xác định các thông số tính toán thiết kế phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương.
(Sewage; Nước thải; ) |Xử lý nước thải; Purification; Thanh lọc; | [Vai trò: Nguyễn, Phước Dân; Nguyễn, Thanh Hùng; ]
DDC: 628.3 /Price: 221000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641936. Wastewater treatment: Advanced processes and technologies/ edited by D.G. Rao ... [et al.].- London: CRC Press, 2013.- 365 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781439860441
    Tóm tắt: The book explores recent advances in wastewater treatment by various technologies such as chemical methods, biochemical methods, membrane separation techniques, and by application of Fenton and solar photo Fenton methods. It emphasizes new technologies that produce clean water and energy from the wastewater treatment process and addresses sustainable water reclamation, biomembrane treatment processes and advanced oxidation processes for wastewater treatment.
(Sewage; Water-supply engineering; Công nghệ cung cấp nước; ) |Công nghệ nước sạch; Purification; | [Vai trò: Rao, D. G.; ]
DDC: 628.162 /Price: 2799000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.