Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 30 tài liệu với từ khoá weeds

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676160. T O ROBSON
    FAO plant production and protection paper N.104: Major weeds of the Near East/ T O Robson.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 236p..
    ISBN: 9251030030
(plants, protection of; weeds - control; ) |Cận Đông; Cỏ dại; Phòng trừ cỏ dại; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734240. VAN DRIESCHE, ROY.
    Control of pests and weeds by natural enemies: An introduction to biological control/ Roy Van Driesche, Mark Hoddle, and Ted Center..- Malden, MA: Blackwell Pub, 2008.- x, 473 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9781405145718(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: This book offers a multifaceted yet integrated discussion on two major applications of biological control: permanent control of invasive insects and plants at the landscape level and temporary suppression of both native and exotic pests in farms, tree plantations, and greenhouses. Written by leading international experts in the field, the text discusses control of invasive species and the role of natural enemies in pest management.
(Pests; Weeds; Cỏ dại; Loài gây hại; ) |Kiểm tra sinh học; Thiên địch; Biological control; Biological control; Kiểm soát sinh học; Kiểm soát sinh học; | [Vai trò: Center, Ted D.; Hoddle, Mark; ]
DDC: 632.96 /Price: 1559025 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720750. Cỏ dại phổ biến tại Việt Nam: Common weeds in Viet Nam/ Suk Jin Koo ... [et al.].- 2nd.- Thành phố Hồ Chí Minh: SPC, 2005.- viii, 488 tr.: ill. (some col.); 24cm.
    Tóm tắt: Nội dung cuốn sách giới thiệu những loài cỏ dại phổ biến ở Việt Nam nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu, nghiên cứu về cỏ dại cho sinh siên cũng như các nhà nghiên cứu quan tâm.
(Plants, protection of; Weed; ) |Bảo vệ thực vật; Cỏ dại hại cây trồng; Dịch cỏ dại; | [Vai trò: Dương, Văn Chính; Koo, Suk Jin; Kwon, Yong Woong; ]
DDC: 632.509597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722773. LIEBMAN, MATT
    Ecological management of agricultural weeds/ written and edited by Matt Liebman, Charles L. Mohler, Charles P. Staver.- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2001.- xi, 532 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9780521560689
    Tóm tắt: This volume provides principles and practices for ecologically based weed management in a wide range of temperate and tropical farming systems. The authors describe how tillage and cultivation practices, manipulations of soil conditions, competitive cultivars, crop diversification, grazing livestock, arthropod and microbial biocontrol agents, and other factors can be used to reduce weed germination, growth, competitive ability, reproduction, and dispersal. Special attention is given to the evolutionary challenges that weeds pose and the roles that farmers can play in the development of new weed management strategies
(Agricultural ecology; Agricultural systems; Weeds; Weeds; Cỏ dại; ) |Bảo tồn sinh học; Cỏ dại; Sinh thái nông nghiệp; Biological control; Ecology; Bảo tồn sinh học; | [Vai trò: Mohler, Charles L.,; Staver, Charles P.; ]
DDC: 632.5 /Price: 190 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710249. RECENT ADVANCES IN MARINE BIOTECHNOLOGY
    Recent advances in marine biotechnology: : Seaweeds and invertebrates. Vol.4: Aquaculture/ Recent advances in marine biotechnology, R. Nagabhushanam, MILTON FINGERMAN.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 2000; 291p.
    ISBN: 1578080827
(aquaculture; aquatic ecology; marine biotechnology; ) |Nuôi trồng thủy sản; Thủy sinh vật học; W.B; | [Vai trò: MILTON FINGERMAN; R. Nagabhushanam; ]
DDC: 578.77 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735540. GALINATO, MARITA I.
    Upland rice weeds of South and Southeast Asia.- Philippines: IRRI, 1999.- v, 156 p.; 29 cm.
    ISBN: 9712201309
    Tóm tắt: To provide a practical identification guide and information on biology and mangement for the major weeds of upland rice across Asia. Tit was produced as an output of the Upland Rice Research Consortium, a collaborative research partnership between IRRI and upland rice research groups in bangladesh, India, Indonesia, lao PDR....Many upland weeds are common across these countries, and it was thought that such a book would be useful to help in the struggle to develop better intergrated weed management systems.
(Rice; Rice; Cây lúa; ) |Cây lúa; Nghiên cứu lúa; Research; Research; South Asia; Southeast Asia; | [Vai trò: Môdy, Keith; Piggin, Colin M.; ]
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699666. FAO
    FAO species identification guide for fishery purposes: Seaweeds, corals, bivalves and gastropods/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 685p..
    ISBN: 9251040516
(mollucus; ) |Ngành thân mềm; Thủy sản; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652195. IRRI
    IRRI discussion paper series N.34: Simulation of yield losses caused by rice diseases, insects, and weeds in tropical Asia/ IRRI.- 1st.- Manila: IRRI, 1998; 57p..
    ISBN: 9712201198
(rice - research; ) |99T2; Nghiên cứu lúa; |
DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735496. Major world soybean diseases, weeds and insect pests: A diagnostic pictorial atlas/ M. Kogan, ...[et al.].- Rome, Italy: Sponsored by Agricultural Experiment Station, University of , 1997.- xvi, 5 p.; 30 cm..
    Tóm tắt: This book presents color illustrtions of a sample of some of the most important soybean pests of the world
(Insect pests; Soybean; Soybean; Côn trùng hại đậu tương; ) |Bệnh hại đậu nành; Sâu bọ hại đậu nành; Diseases and pests; Diseases and pests; Control; | [Vai trò: Kogan, M.; ]
DDC: 632.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703153. D F WATERHOUSE
    The major invertebrate pests and weeds of agriculture and plantation forestry in the Southern and western Pacific/ D F Waterhouse.- Canberra, Australia: ACIAR, 1997; 93p..
(pests; plant nematodes; plants - diseases and pests; weeds; ) |Côn trùng hại cây; Cỏ; |
DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650413. D F WATERHOUSE
    Biological control of weeds: Southeast Asian prospects/ D F Waterhouse.- Australia, 1994; 302p..
    ISBN: 1863200991
(plants, protection of; weeds - biological control; ) |Bảo vệ thực vật; Cỏ dại; |
DDC: 632.58 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653355. TAVATCHAI RADANACHALESS
    Weeds of soybean fields in Thailand/ Tavatchai Radanachaless, J F Maxwell.- Thailand: Multiple Cropping Center, 1994; 408p..
    ISBN: 9745657336
(soybean - planting - Thailand; weeds; ) |Cỏ đậu nành; | [Vai trò: J F Maxwell; ]
DDC: 633.34958 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695425. W T PARSONS
    Noxious weeds of Australia/ W T Parsons, E G Cuthbertson.- Sydney: Inkata Press, 1992; 692p..
    ISBN: 0909605815
(poisonous plants - australia; weeds - australia; ) |Cây độc ở Châu úc; Cỏ Châu úc; | [Vai trò: E G Cuthbertson; ]
DDC: 581.652 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735418. Life cycles of rice field weeds and their management in Malaysia.- Penang, Malaysia: Tropical Agriculture Research Center, 1991.- 89 p.: col. ill.; 24 cm.
    Tóm tắt: Rice cultivation in Malaysia, weed control methods under wet seeded rice, and literature cited.
(Rice; Cây lúa; ) |Cây lúa; Research; Malaysia; |
DDC: 633.183 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703304. ROBERT L ZIMDAHL
    Seeds and seedlings of weeds in rice in South and Southeast Asia/ Robert L Zimdahl, Keith Moody, Maxima O Mabbayad, Rosario T Lubigan.- Philippines: IRRI, 1989; 63p..
    ISBN: 9711042177
(rice - weed control - south and southeast asia; ) |Bệnh hại lúa - cỏ dại; Cỏ dại; | [Vai trò: Keith Moody; Maxima O Mabbayad; Rosario T Lubigan; ]
DDC: 632.58 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728695. MOODY, KEITH
    Weeds reported in rice in south and southeast Asia/ Keith Moody.- Laguna, Philippines: International rice research institute, 1989.- 442 p.; 22 cm.
    Also available on http://dspace.irri.org:8080/dspace/bitstream/10269/259/2/9711042061_content.pdf
    Includes bibliographical references.
    Tóm tắt: This book offers a comprehensive list of weeds reported to occur in rice in 15 countries of South and Southeast Asia. This is a reference to weed species in rice in South and Southeast Asia. .
(Rice; Weeds; ) |Cỏ dại; Kiểm soát cỏ dại; Weeds; Asia; Southeast Asia.; |
DDC: 633.18952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722386. Prodution and utilization of products from commercial seaweeds/ Edited by Dennis J.Mchugh.- Rome: FAO, 1987.- 189 p.; 19 cm.
    ISBN: 9252026122
    Tóm tắt: The publication describles the production, properties and main application of the three major phy-colloids extracted from seaweed: agar, alginate and carragenan,.....
(Marine algae; Tảo biển; ) |Kinh tế biển; | [Vai trò: Mchugh, Dennis J.; ]
DDC: 579.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666670. HASSAN, SHAFIQUL
    Cultivation of duckweeds lemna and spirodela as feed for nile tilapia/ Shafiqul Hassan.- Bangkok, Thailand: Asian Institute of technology, 1986.- 109 p.; 27 cm.
(Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Thức ăn cho cá; |
DDC: 639.3774 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684733. C K VARSHNEY
    Aquatic weeds in south-east Asia/ C K Varshney, J Rzóska.- The Hague: W.Junk, 1976; 396p..
    ISBN: 9061935563
(marine ecology; ) |Sinh thái biển; | [Vai trò: J Rzóska; ]
DDC: 574.5263 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1498004. DERNOEDEN, PETER H.
    Creeping bentgrass management: summer stresses, weeds, and selected maladies/ by Peter H. Dernoeden.- Chelsea, Mich: Ann Arbor Press, 2000.- x, 133 p., [24] p. of plates: ill. (some col.); 27cm.
    Includes bibliographical references (p. 123-126) and index
    ISBN: 157504143X
(Creeping bentgrass; Turf management; Cây cảnh; Nông nghiệp; Trồng trọt; )
DDC: 635.9/642 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.