Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 4 tài liệu với từ khoá women in agriculture

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694641. FAO
    [ Women in agriculture ]: Women in agricultural development FAO's plan of action/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 30p..
(businesswomen; labor economics; ) |Kinh tế lao động; Lao động phụ nữ; Phụ nữ với nông nghiệp; |
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648135. FAO
    Women in agriculture N.4: Women in developing agriculture/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1985; 105p..
(businesswomen; labor economics; ) |Kinh tế lao động; Lao động phụ nữ; Phụ nữ với nông nghiệp; |
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675691. JENNIE DEY
    Women in agriculture N.2: Women in rice-farming systems/ Jennie Dey.- 1st.- Rome: FAO, 1984; 105p..
(businesswomen; labor economics; ) |Kinh tế lao động; Lao động phụ nữ; Phụ nữ với nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675727. JENNIE DEY
    Women in agriculture N.3: Women in food production and food security in Africa/ Jennie Dey.- 1st.- Rome: FAO, 1984; 101p..
(businesswomen; labor economics; women in Africa; ) |Châu Phi; Kinh tế lao động; Phụ nữ với nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.