Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 21 tài liệu với từ khoá zoology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239405. LYTLE, CHARLES F.
    General zoology: Laboratory guide/ Charles F. Lytle, John R. Meyer.- 14th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2005.- xxiii, 372 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 007234900X
    Tóm tắt: Hướng dẫn thí nghiệm động vật học bao gồm: Sự soi kính hiển vi, tế bào và mô động vật. Sự phân bào có tơ avf sự phân bào giảm nhiễm. Ngành động vật nguyên sinh. Giới thiệu về hình thái học động vật. Động vật thân mềm, lớp giun đốt, động vật chân khớp, động vật có móng, động vật da gai... Giải phẫu cá mập, ếch, chuột...
(Giải phẫu; Thí nghiệm; Động vật học; ) [Vai trò: Meyer, John R.; ]
DDC: 590.78 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1473992. MILLER, STEPHEN A.
    Zoology/ Stephen A. Miller, John P. Harley.- 5th ed.- Boston: McGraw-Hill, 2002.- xvii, 540 p: ill. (some col.), col. maps; 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0070294119(pbk.alk.paper)
(TVQG; Zoology; ) [Vai trò: Harley, John P.; ]
DDC: 590 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1473991. HICKMAN, CLEVELAND P.
    Integrated principles of zoology/ Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Allan Larson..- 11th ed.- Boston: McGraw-Hill, 2001.- xiii, 899 p: ill. (some col.), col. maps; 29 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0072909617(recycled,acidfreepaper)
(TVQG; TVQG; Zoology; ) [Vai trò: Larson, Allan; Roberts, Larry S.; ]
DDC: 590 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323529. HICKMAN, CLEVELAND P.
    Laboratory studies in integrated principles of zoology/ Cleveland P. Hickman, Frances M. Hickman, Lee B. Kats.- 10th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2001.- xvi, 443 p.: phot.; 27 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072909668
    Tóm tắt: Các bài tập về nguyên lí động vật học. Đời sống động vật, da dạng sinh học, sinh thái học động vật
(Bài tập; Động vật học; ) [Vai trò: Hickman, Frances M.; Kats, Lee B.; ]
DDC: 590 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717083. Integrated principles of zoology/ Cleveland P. Hickman, Jr. ... [et al.].- Boston: McGraw-Hill/Higher Education, 2008.- xiv, 910 p.: col. ill.; 29 cm.
    Includes bibliographical references (p. 880-882) and index
    ISBN: 9780071287975a
    Tóm tắt: Emphasizing the principles of evolution and zoological science, this best-selling text describes the diversity of animal life and the fascinating adaptations that enable animals to inhabit so many ecological niches. Featuring high quality illustrations and photographs and an engaging narrative, "Integrated Principles of Zoology" is considered the standard by which other texts are measured. With its traditional organization and comprehensive coverage, this text is suitable for one- or two-semester introductory courses in zoology
(Zoology; Động vật học; ) |Thế giới động vật; Động vật; | [Vai trò: Hickman, Cleveland P.; ]
DDC: 590 /Price: 3470000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713188. Integrated principles of zoology/ Cleveland P. Hickman ... [et al.].- 3rd ed..- New York: McGraw-Hil, 2006.- 882 p.; 30 cm.
    ISBN: 0071115935
(Zoology; ) |Động vật học; | [Vai trò: Hickman, Cleveland P.; ]
DDC: 591 /Price: 1008000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662346. SMIRNOV, N. N.
    Elsevier's dictionary of zoology and general biology: Russian-English and English-Russian/ N. N. Smirnov.- London: Elsevier, 2004.- 795 p.; 24 cm.
    ISBN: 0444517006
(Biology; Zoology; ) |Từ điển động vật; Dictionaries; Dictionaries; |
DDC: 590.3 /Price: 171.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725892. RUPPERT, EDWARD E.
    Invertebrate zoology: A functional evolutionary approach/ Edward E. Ruppert, Richard S. Fox, Robert D. Barnes.- 7th.- Victoria, Australia: Brooks/Cole / Thomson, 2004.- xvii, 963, 26 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 0030259827
    Tóm tắt: Organized by taxa, this textbook characterizes the phylogeny and biology of protozoa, metazoa, eumetazoa, bilateria, and anthropoda. The seventh edition adds five chapters that introduce each section of the book and present the functional evolutionary approach to invertebrate diversity.
(Invertebrates; ) |Đông vật học không xương sống; | [Vai trò: Barnes, Robert D.; Fox, Richard S.; ]
DDC: 592 /Price: 108.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661538. Invertebrate Zoology/ D. T. Anderson.- Oxford: Oxford University Press, 2001.- 476 p.; 27 cm.
    ISBN: 0195513681
(Invertebrate Zoology; Zoology; Động vật học; ) |Động vật không xương sống; | [Vai trò: Anderson, D. T.; ]
DDC: 592 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726021. LYTLE, CHARLES F.
    General zoology: Laboratory guide/ Charles F. Lytle, Larry S. Roberts, Allan Larson.- 13th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2000.- xxii, 371 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0070122202
    Tóm tắt: General Zoology Laboratory Manual is ideal for the laboratory that emphasizes the dissection and microscopic study of live and preserved specimens. Recognized for its accuracy and readability, this manual is comprehensive in its representation of the major groups of animal phyla.This new edition is suitable for a wide range of course needs and structures.
(Zoology; ) |Động vật học; | [Vai trò: Larson, Allan; Roberts, Larry S.; ]
DDC: 590 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687067. JANE ALOI
    Student study guide to accopany general zoology/ Jane Aloi, Gina Erickson.- 1st.- Boston, Mas.: McGraw-Hill, 1999.- 266p.
    ISBN: 0697345580
(animal physiology; ) |Sinh lý học động vật; | [Vai trò: Gina Erickson; ]
DDC: 590 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653734. STEPHEN A MILLER
    Zoology/ Stephen A Miller, John B Harley.- 4th.- Boston, Massachusetts: WCB/McGraw-Hill, 1999; 750p..
    ISBN: 0071158103
    Tóm tắt: The book is organized into six parts. Part One includes an introduction to zoology, as well as coverage of cellular chemistry, structire, and function. Part Two covers the basic biological concepts of molecular biology, genetic, and embryology. Part Three addresses evolution. Part Four covers behavior and ecology. Part Five is a survey of animals, emphasizing evolutionary relationships, aspects of animal organization that unite major animal phyla, and animal adaptions. Finally, Part Six covers animal form and function using a comparative approach, it also includes an appropriate balance between invertebrate and vertebrate descriptions
(zoology; ) |Động vật học; | [Vai trò: John B Harley; ]
DDC: 590 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717257. RUPPERT, EDWARD E.
    Invertebrate zoology: A functional evolutionary approach/ Edward E. Ruppert, Robert D. Barnes.- 6th ed..- New York: Saunders College Publishing, 1994.- xii, 1056, 30 p.: ill., photos; 27 cm.
    ISBN: 0030266688
    Tóm tắt: Organized by taxa, this textbook characterizes the phylogeny and biology of protozoa, metazoa, eumetazoa, bilateria, and anthropoda. The seventh edition adds five chapters that introduce each section of the book and present the functional evolutionary approach to invertebrate diversity.
(Invertebrates; ) |Đông vật học không xương sống; | [Vai trò: Barnes, Robert D.; ]
DDC: 592 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688497. NELSON G HAIRSTON
    Vertebrate zoology: An experimental field approach/ Nelson G Hairston.- 1st.- Cambridge, New York: Cambridge Univ, 1994; 347p..
    ISBN: 0521417031
    Tóm tắt: The book gives a panaromic view of vertebrate life, classification, ecology, and behavior. In Part I, the book describes the major groups of vertebrates and their origins, and a special chapter discusses the ways in which vertebrates sense their environments. Part II covers classification and its methodology and points to the ways in which some vertebrates deviate from the routinely accepted system. Part III describes the ecology of vertebrates from two standpoints: how individuals cope with environmetal extremes, and principles of population and community ecology, as illustrated by experiments carried out in the field. Part IV describes the geographic distributions of vertebrates and considers theories of how they came to be in their current locations. Part V discusses migration and describes experiments that have elucidated the mechanisms of navigation over vast distance. Vertebrate behavior is the subject in Part VI, which deals with observations and the theories and experiments they have inspired
(vertebrates; ) |Sinh học thực nghiệm; Động vật có xương sống; |
DDC: 596 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694006. ALLABY, MICHAEL
    The concise Oxford dictionary of zoology/ Edited by Michael Allaby.- Oxford: Oxford Univ, 1992.- 508 p.; 24 cm.
    ISBN: 0192860933
    Tóm tắt: The book offers many entries derived from the acclaimed Oxford Dictionary of Natural History; wide coverage including animal behaviour, ecology, physiology, genetics, cytology, evolution, Erath history, and zoogeography; full taxonomic coverage of anthropods, other invertebrates, fish, reptiles, amphibians, birds, and mammals
(Zoology; ) |Thuật ngữ khoa học; Từ điển động vật học; Dictionaries; | [Vai trò: Allaby, Michael; ]
DDC: 591.03 /Price: 134000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704323. TINKLE, W. M. J.
    Fundamentals of zoology/ W. M. J. Tinkle.- Grand Rapids, Mich: Zondervan Publishing House, 1983.- 492 p.
(Zoology; ) |Động vật học; |
DDC: 590 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650458. LYTLE, CHARLES F.
    General zoology: Labratory guide/ Charles F. Lytle, John R. Meyer.- 14th ed..- New York: Mc Graw-Hill, 2005.- 372p.; 28cm.
    Tóm tắt: Classification and structure of animals and how they live, function, and interact with their environment
|Animal classification; Animal structure; Cell; ; Phân loại; Tissue; Tế bào; Zoology; Động vật học; | [Vai trò: John R. Meyer; ]
/Price: 400000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1471571. HOUSEMAN, JON G.
    Digital zoology version 1.0: Student workbook and CD - Rom/ Jon G. Houseman.- New York: McGraw hill, 2002.- xvi, 162p: ill; 26cm.
    ISBN: 0072498889
(Sinh vật học; )
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học828065. NGUYEN VAN HIEU
    Zoology: The textbook is used for the Bachelor of Biology Education Programme in English under the National Foreign Language project in Vietnam/ Nguyen Van Hieu.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 383 p.: ill.; 21 cm.
    At head of title: Ministry of Education and Training. Hanoi Pedagogical University 2
    Bibliogr.: p. 383
    ISBN: 9786043673173
(Động vật; )
DDC: 590.71 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1373602. STORER, TRACY L.
    General Zoology/ Ed. by Tracy L. Storer, Robert C. Stebbins, Robert L. Usinger: Mc Graw - Hill book Company, 1979.- xi,903tr; 25cm.
    Tên sách ngoài bìa: Storer usinger stebbins Nybakken
    Tóm tắt: Sinh thái động vật đại cương; Động vật nguyên sinh và địa lý học động vật
{Động vật học; } |Động vật học; | [Vai trò: Nybakken, James W.; Stebbins, Robert C.; Usinger, Robert L.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.