844058. KOTLER, PHILIP Những đối thủ châu Á= Asian competitors: Marketing for competitiveness in the age of digital consumers : Marketing để cạnh tranh trong kỷ nguyên tiêu dùng số/ Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan ; Nguyễn Đức Quang dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- xv, 389 tr.: hình vẽ, bảng; 23 cm. Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786041199057 Tóm tắt: Gồm những câu chuyện thành công từ những doanh nghiệp thuộc 18 quốc gia châu Á đang hoạt động ở các thị trường trong nước, khu vực và toàn cầu với những chiến lược và chiến thuật tiếp thị khác nhau trong kỷ nguyên kỹ thuật số (Doanh nghiệp; Kỉ nguyên thông tin; Tiếp thị; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Hermawan Kartajaya; Hooi Den Huan; Nguyễn Đức Quang; ] DDC: 658.872095 /Price: 205000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
910136. Các dân tộc ở Đông Nam Á= Southeast Asia nations and minorities/ B.s.: Nguyễn Duy Thiệu (ch.b.), Nguyễn Từ Chi, Ngô Văn Doanh....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 383tr.: minh hoạ; 24cm. Đầu bìa sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á Thư mục: tr. 352-383 ISBN: 9786049615344 Tóm tắt: Cung cấp các quan niệm khác nhau về khu vực Đông Nam Á, các tộc người. các nhóm ngôn ngữ tộc người và sự phân bố tộc người ở hai cấp độ trên toàn khu vực và trong phạm vi từng nước cụ thể (Dân tộc học; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Lê Sĩ Giáo; Nguyễn Duy Thiệu; Nguyễn Từ Chi; Ngô Văn Doanh; Trần Khánh; ] DDC: 305.800959 /Price: 195000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
946860. HERMAWAN KARTAJAYA Marketing để cạnh tranhTừ châu Á vươn ra thế giới trong kỷ nguyên tiêu dùng số = Marketing for competitiveness : Asia to the world in the age of digital consumers/ Hermawan Kartajaya, Philip Kotler, Hooi Den Huan ; Dịch: Lê Thuỳ Giang, Nguyễn Đức Quang.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 355tr.: minh hoạ; 23cm. Thư mục: tr. 335-355 ISBN: 9786041131774 Tóm tắt: Bàn về sự vận hành của môi trường kinh doanh năng động ở châu Á. Thảo luận về sự biến đổi của những yếu tố cốt lõi của marketing, đặc biệt là dưới sự tác động của cuộc cách mạng công nghệ số đang diễn ra tại châu Á (Công nghệ số; Tiếp thị; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Hooi Den Huan; Kotler, Philip; Lê Thuỳ Giang; Nguyễn Đức Quang; ] DDC: 658.872095 /Price: 145000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1639629. NGUYỄN, THANH PHƯƠNG Nuôi cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) ở Đồng bằng sông Cửu Long: Thành công và thách thức trong phát triển bền vững/ Chủ biên: Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Anh Tuấn.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2016.- 239 tr.: minh họa; 24 cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786046022893 Tóm tắt: Nghiên cứu sự hình thành và phát triển của nghề nuôi cá tra thương mại ở Đồng bằng Sông Cửu Long; phân loại, phân bố và một số đặc điểm sinh học của cá da trơn pangasiidae; công nghệ sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá tra; những vấn đề mới về sinh lý học, dinh dưỡng, thức ăn cá tra. Nghiên cứu về đặc tính môi trường ao nuôi cá tra, bệnh và quản lý dịch bệnh... (Aquaculture; Fish culture; Nuôi cá; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi cá tra; | [Vai trò: Nguyễn, Anh Tuấn; ] DDC: 639.31 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
891677. KHANNA, PARAG Tương lai thuộc về châu Á: Thương mại, xung đột và văn hoá trong thế kỷ 21= The future is Asian/ Parag Khanna ; Mai Chí Trung dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 515tr.: hình vẽ; 23cm. Thư mục: tr. 501-516 ISBN: 9786041156746 Tóm tắt: Nghiên cứu đa lĩnh vực về châu Á trong mối quan hệ với thế giới, về lịch sử, kinh tế, năng lượng, môi trường, về di dân, quan hệ quốc tế, về các mô hình kỹ trị của châu Á, tầm quan trọng và sức ảnh hưởng của khu vực châu Á (Kinh tế; Lịch sử; Thế kỉ 21; Văn hoá; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Mai Chí Trung; ] DDC: 950.43 /Price: 210000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
978577. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế tâm lý học khu vực Đông Nam Á lần thứ nhất "Hạnh phúc con người và phát triển bền vững"= Proceedings of international conference the first southeast asia regional conference of psychology "Human well-being and sust ainable development". T.1/ Phan Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Thuỳ Anh, Trương Thị Khánh Hà....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 505tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Viện Tâm lý học Thư mục cuối mỗi bài Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046299110 Tóm tắt: Tập hợp những bài nghiên cứu về tâm lý học hạnh phúc của con người với các chủ đề: Hạnh phúc trong cuộc sống; cảm xúc và năng lực cảm xúc; hạnh phúc hôn nhân; quan hệ cha mẹ và con; nhân sách (Con người; Hạnh phúc; Phát triển bền vững; Tâm lí học; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thuỳ Anh; Nguyễn Văn Lượt; Phan Thị Mai Hương; Trương Thị Khánh Hà; Trần Hà Thu; ] DDC: 152.42 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
978578. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế tâm lý học khu vực Đông Nam Á lần thứ nhất "Hạnh phúc con người và phát triển bền vững"= Proceedings of international conference the first southeast asia regional conference of psychology: "Human well-being and sust ainable development". T.2/ Trần Thành Nam, Lê Thị Thu Quỳnh, Đỗ Ngọc Khanh....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 502tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Viện Tâm lý học Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786046299127 Tóm tắt: Tập hợp những bài nghiên cứu về tâm lý học hạnh phúc của con người với các chủ đề: Sức khoẻ tâm thần; trợ giúp về tâm lý; tác động của internet và mạng xã hội; giáo dục và học tập; văn hoá và dân tộc (Con người; Hạnh phúc; Phát triển bền vững; Tâm lí học; ) [Vai trò: Lê Thị Thu Quỳnh; Nguyễn Bá Đạt; Nguyễn Thị Quý; Trần Thành Nam; Đỗ Ngọc Khanh; ] DDC: 152.42 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1737439. Rotifer and microalgae culture systems: Proceedings of a U.S.-Asia workshop Honolulu, Hawaii, January 28-31, 1991/ Editors Wendy Fulks, Kevan L. Main.- Hawaii: The Oceanic Institute Makapuu Point, 1991.- xi, 364 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 0961701625 Tóm tắt: This book provide titles of rotifer and microalgae culture systems (Algae culture; Microalgae; Nuôi tảo; ) |Công nghệ sinh học; Tảo biển; Biotechnology; | DDC: 579.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
835952. Pokémon Asia - Cuộc phiêu lưu của Pippi D.P: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+. T.5/ Kosaku Anakubo ; Takara dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 188 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786042235563 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Takara; Kosaku Anakubo; ] DDC: 895.63 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864613. Pokémon Asia - Cuộc phiêu lưu của Pippi D.P: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+. T.1/ Kosaku Anakubo ; Takara dịch.- H.: Kim Đồng, 2021.- 188 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786042221160 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Takara; Kosaku Anakubo; ] DDC: 895.63 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864619. Pokémon Asia - Cuộc phiêu lưu của Pippi D.P: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+. T.2/ Kosaku Anakubo ; Takara dịch.- H.: Kim Đồng, 2021.- 190 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786042221177 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Takara; Kosaku Anakubo; ] DDC: 895.63 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
902143. Implementation guide for Central Asia on the UNECE Convention on the Transboundary Effects of Industrial Accidents.- Geneva: United Nations, 2020.- viii, 38 p.: ill.; 30 cm. At head of title: United Nations Economic Commission for Europe Ann.: p. 35-38 ISBN: 9789211172157 (Công ước quốc tế; Phòng chống; Tai nạn lao động; ) [Trung Á; ] DDC: 363.11 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998526. OPPENHEIM, ROBERT An Asian frontier: American anthropology and Korea, 1882-1945/ Robert Oppenheim.- Lincoln: University of Nebraska Press, 2016.- xx, 423 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 349-388. - Ind.: p. 389-423 ISBN: 9780803285613 (Văn hoá; ) [Hàn Quốc; Mỹ; ] DDC: 306.0973095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121610. Public administration in Southeast Asia: Thailand, Philippines, Malaysia, Hong Kong and Macao/ Ed.: Evan M. Berman.- Boca Raton: CRC Press, 2010.- xxvii, 581 p.: ill.; 27 cm.- (Public administration and public policy) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 561-581 ISBN: 9781420064766 (Hành chính nhà nước; Quản lí hành chính; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Berman, Evan M.; ] DDC: 351.59 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
981746. Nuôi cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) ở đồng bằng sông Cửu Long: Thành công và thách thức trong phát triển bền vững/ Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Anh Tuấn (ch.b.), Dương Nhựt Long....- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2016.- 239tr.: minh hoạ; 24cm. 50 năm Trường đại học Cần Thơ xây dựng và phát triển Thư mục cuối mỗi chương ISBN: 9786049196522 Tóm tắt: Nghiên cứu sự hình thành và phát triển của nghề nuôi cá tra thương mại ở Đồng bằng Sông Cửu Long; phân loại, phân bố và một số đặc điểm sinh học của cá da trơn pangasiidae; công nghệ sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá tra; những vấn đề mới về sinh lý học, dinh dưỡng, thức ăn cá tra. Nghiên cứu về đặc tính môi trường ao nuôi cá tra, bệnh và quản lý dịch bệnh... (Cá tra; Nuôi trồng thuỷ sản; ) [Việt Nam; Đồng bằng Sông Cửu Long; ] [Vai trò: Dương Nhựt Long; Dương Thuý Yên; Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Thanh Phương; Nguyễn Văn Thường; ] DDC: 639.3749 /Price: 63000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178117. LIU, XINRU Connections across Eurasia: Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads/ Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- x, 262p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780072843514 Tóm tắt: Lịch sử hình thành và phát triển của con đường tơ lụa Á-Âu và quá trình giao lưu tiếp xúc văn hoá giữa phương Đông và phương Tây qua thương mại. Phát triển thương mại bằng tuyến đường bộ, đường biển, đường qua sa mạc; Nghiên cứu lịch sử giao thông, hàng hải, thương mại, tôn giáo, truyền thông, văn hoá… (Giao thông vận tải; Lịch sử; Thương mại; Truyền thông; Văn hoá; ) {Con đường tơ lụa; } |Con đường tơ lụa; | [Vai trò: Shaffer, Lynda Norene; ] DDC: 388.095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122449. Asian American communities and health: Context, research, policy, and action/ Ed.: Chau Trinh-Shevrin, Nadia Shilpi Islam, Mariano Jose Rey; Foreword: Albert K. Yee.- San Francisco: Jossey-Bass, 2009.- xxxix, 692 p.: fig., phot.; 23 cm. Ind.: p. 641-692 ISBN: 9780787998295 (Kinh tế xã hội; Sức khoẻ công cộng; Y tế; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Islam, Nadia Shilpi; Rey, Mariano Jose; Trinh-Shevrin, Chau; Yee, Albert K.; ] DDC: 362.10973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136520. Innovation for development and the role of government: A perspective from the East Asia and Pacific region/ Ed.: Qimiao Fan, Kouquing Li, Douglas Zhihua Zeng....- Washington, DC: The World Bank, 2009.- xix, 204 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.. - Ind.: p. 195-204 ISBN: 9780821376720 Tóm tắt: Nghiên cứu về sự đổi mới công nghệ, cạnh tranh và phát triển kinh tế ở Trung Quốc. Đổi mới và phát triển tài chính. Chính sách về đổi mới của chính phủ Trung Quốc (Chính sách; Cạnh tranh; Kinh tế; Phát triển; Tài chính; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Dong, Yang; Fan, Qimiao; Li, Kouquing; Peng, Runzhong; Zeng, Douglas Zhihua; ] DDC: 338.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136538. Reshaping economic geography in East Asia/ Ed.: Yukon Huang, Alessandro Magnoli Bocchi.- Washington, DC: World Bank, 2009.- xxxi, 369 p.: ill; 27 cm. Ind.: p. 359-369 ISBN: 9780821376416 Tóm tắt: Tập hợp các nghiên cứu khái quát chung về điều kiện kinh tế, mật độ, khoảng cách và sự chia cắt về địa kinh tế các quốc gia khu vực Đông Á, Nam Á và Bắc Á cùng một số bài học kinh nghiệm của các nước trong khu vực (Kinh tế; Địa kinh tế; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Bocchi, Alessandro Magnoli; Yukon Huang; ] DDC: 330.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177224. An East Asian renaissance: Ideas for economic growth/ Indermit Singh Gill, Homi Kharas, Deepak Bhattasali,....- Washington, DC: The World Bank, 2007.- xv, 365 p.: fig., m.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 0821367471 Tóm tắt: Tổng quan về sự phát triển và tăng trưởng kinh tế ở Đông Á những năm 1990 trên các lĩnh vực: thương mại, đổi mới khoa học kỹ thuật, sự phát triển của ngành tài chính, của thủ đô và cuộc sống xã hội. Phân tích những ưu và nhược điểm của sự thay đổi nền kinh tế nhằm đưa ra các chính sách nhằm thúc đẩy phát triển và đáp ứng những nhu cầu phát triển, giải quyết những bắt cập, vấn đề tham nhũng (Chính sách; Kinh tế; Tăng trưởng; Xã hội; ) [Đông Á; ] [Vai trò: Bhattasali, Deepak; Datt, Gaurav; Haddad, Mona; Kharas, Homi; Mountfield, Edward; ] DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |