Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1114 tài liệu với từ khoá Europe

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447734. GOULD, JOHN A.
    The politics of privatization: wealth and power in postcommunist Europe/ John A. Gould.- Boulder, Colo.: Lynne Rienner Publishers, 2011.- viii, 247 p.; 23 cm..
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781588267832(pbalk.paper)
(Post-communism; Post-communism; Privatization; Privatization; ) [Europe, Central; Europe, Eastern; ]
DDC: 338.43 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1461330. GENE FRANKLAN, E.
    Europe.- 9th edition.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 308p; 24cm.- (Global studies)
    ISBN: 9780073198743
(Kinh tế; Xã hội; Địa lí; ) [Châu Âu; ]
DDC: 320.9 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học925903. Chính sách bảo vệ môi trường của một số nước châu Âu và gợi mở cho Việt Nam= Environmental protection policy of European countries and implication for VietNam : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Ngọc Bích, Trần Thị Thu Huyền....- H.: Khoa học xã hội, 2019.- 487tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu châu Âu
    Phụ lục: tr. 428-458. - Thư mục: tr. 459-487
    ISBN: 9786049568619
    Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung và bối cảnh hình thành chính sách bảo vệ môi trường ở các nước châu Âu; chính sách bảo vệ môi trường ở cấp độ liên minh châu Âu; chính sách bảo vệ môi trường tại một số quốc gia châu Âu; những bài học gợi mở cho Việt Nam
(Bảo vệ môi trường; Chính sách; ) [Châu Âu; Việt Nam; ] [Vai trò: Hồ Thanh Hương; Lê Hoàng Minh; Nguyễn Thị Ngọc; Nguyễn Thị Ngọc; Trần Thị Thu Huyền; ]
DDC: 363.70094 /Price: 92000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1047829. DUTTON, PAUL EDWARD
    Many Europes: Choice and chance in Western civilization. Vol.1: To 1715/ Paul Edward Dutton, Suzanne Marchand, Deborah Harkness.- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxix, 455 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. R1-R2. - Ind.: p. I1-I21
    ISBN: 9780073330495
(Lịch sử; Văn minh; ) [Châu Âu; ] [Vai trò: Harkness, Deborah; Marchand, Suzanne; ]
DDC: 940 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1524770. DUTTON, PAUL EDWARD
    Many Europes: Choice and chance in Western civilization/ Paul Edward Dutton, Suzanne Marchand, Deborah Harkness.- New York: McGraw-Hill, 2014.- tập; 28cm.

DDC: 940 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1077496. Phụ nữ châu Á và giáo dục - quan điểm Á, Âu và những nhìn nhận khácKỷ yếu hội thảo quốc tế = Asian women and education - Asian, European and other perspectives : International workshop/ Trần Thị Phương Hoa (ch.b.), Lê Thi, Caroline Light....- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 519tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786047704224
    Tóm tắt: Trình bày các tham luận được đưa ra trong hội thảo quốc tế với các nội dung chủ yếu: từ giáo dục tại gia tới trường học, giáo dục phụ với phong trào nữ quyền, bình đẳng giới, vấn đề tộc người, tôn giáo và quá trình tham gia vào các hoạt động xã hội - chính trị của nữ giới
(Giáo dục; Hội thảo Quốc tế; Phụ nữ; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Bùi Trân Phượng; Light, Caroline; Lê Thi; Nguyễn Phương Ngọc; Trần Thị Phương Hoa; ]
DDC: 370.82 /Price: 136000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1226292. Turkey: economic reform and accession to the European Union/ Ed.: Bernard Hoekman, Subidey Togan.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- XXXVII, 362p.: m.; 28cm.- (Trade and development series)
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0821359320
    Tóm tắt: Phân tích các chính sách kinh tế vĩ mô của Thổ Nhĩ Kỳ khi gia nhập liên minh Châu Âu. Những ảnh hưởng trong quá trình hội nhập về nông nghiệp, các dịch vụ công nghiệp, bao gồm ngân hàng, viễn thông, vận tải, khí gas và các mạng lưới công nghiệp khác. Đánh giá những thách thức đối với nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ cùng những ứng dụng của liên minh Châu Âu đối với nước này
(Chính sách; Cải cách kinh tế; Kinh tế; Phân tích; ) [Thổ Nhĩ Kì; ] [Vai trò: Hoekman, Bernard; Togan, Subidey; ]
DDC: 330.9561 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478095. The United Nations & regional security: Europe and beyond/ edited by Michael Pugh, Waheguru Pal Singh Sidhu.- Boulder: Lynne Rienner Publishers, 2003.- x, 308 p; 23cm.
    Includes bibliographical references (p. 275-287) and index.
    ISBN: 1588262324(pbk.alk.paper)
(Công ước quốc tế; Regionalism (International organization); Security, International; Tổ chức quốc tế; An ninh; ) [Vai trò: Pugh, Michael C.; Sidhu, Waheguru Pal Singh.; ]
DDC: 341.5 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1314355. FRUMER, PHILIPPE
    La renonciation aux droits et libertés: La convention européenne des droits de l'homme à l'épreuve de la volonté individuelle/ Philippe Frumer ; Préf.: Rusen Ergec.- Bruxelles: Bruylant, 2001.- xviii, 752 p.; 24 cm.- (Collection de droit international)
    Bibliogr.: p. 647-731. - Ind.: p. 733-742
    ISBN: 2802714856
(Công ước; Quyền con người; Tự do; ) [Châu Âu; ] [Vai trò: Ergec, Rusen; ]
DDC: 342.2408 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1228969. MARTINEZ, JEAN-CLAUDE
    Droit budgétaire: Budget de l'État, budgets locaux, budget de la sécurité sociale, budget européen/ Jean-Claude Martinez, Pierre Di Malta.- 3e éd., entièr. refond..- Paris: Litec, 1999.- xxiv, 998 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 917-953. - Ind.: p. 955-975
    ISBN: 2711127230
(Luật ngân sách; Ngân sách nhà nước; Ngân sách địa phương; Tài chính công; ) [Pháp; ] [Vai trò: Di Malta, Pierre; ]
DDC: 343.44 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1329707. They came to Japan: : An anthology of European reports on Japan, 1543-1640/ Ed. : Michael Cooper.- Ann Arbor: Center for Japanese Studies, 1995.- xiv, 439 p.: m.; 22 cm.
    Bibliogr. p. 415-427 . - Ind.
    ISBN: 0939512734
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết của các tác giả châu Âu đã từng đến Nhật Bản từ 1543-1640 viết về đất nước, lịch sử, con người, quan hệ xã hội, tôn giáo... của Nhật Bản
(Lịch sử; Thời đại phong kiến; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Cooper, Michael; ]
DDC: 952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944436. LEVER, PAUL
    Cách của người Đức - Con đường từ Berlin đến EU= Berlin Rules - Europe and the German way/ Paul Lever ; Thanh Yên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 374tr.; 21cm.
    ISBN: 9786045881200
    Tóm tắt: Mang tới cho bạn đọc một cái nhìn xuyên suốt, toàn cảnh về nền kinh tế, cấu trúc chính trị của nước Đức, đồng thời cung cấp một cái nhìn đa chiều về sức ảnh hưởng, thách thức và những lựa chọn tiềm tàng của Đức đối với Liên minh châu Âu, đặc biệt khi Anh sắp rời khối liên minh này
(Chính sách đối ngoại; ) [Đức; ] [Vai trò: Thanh Yên; ]
DDC: 327.4304 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học958189. VERZEMNIEKS, INARA
    Among the living and the dead: A tale of exile and homecoming on the war roads of Europe/ Inara Verzemnieks.- New York: W.W. Norton & Company, 2017.- 282 p.; 22 cm.
    Bibliogr.: p. 279-282
    ISBN: 9780393245110
(Người tị nạn; ) [Mỹ; ] {Người Latvia; } |Người Latvia; |
DDC: 305.89193073 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297316. A gender agenda : Asia - Europe dialogue 2: Transformational approaches to the roles of women and men in economic life and political decision making/ Ed.: Liz Bavidge.- Singapore...: Asia - Europe foundation..., 2003.- IX, 144p.; 23cm.
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 4889070672
    Tóm tắt: Báo cáo tổng quan chương trình nghị sự trình bày trong hội thảo về giới, tham gia bởi các thành viên ASEM. Nhằm chia sẻ các kinh nghiệm & ý kiến của giới chuyên môn về các vấn đề liên quan tới cân bằng về giới, vai trò của từng giới trong các quyết định chính trị & đời sống kinh tế xã hội
(ASEM; Chính trị; Cân bằng; Giới tính; Xã hội; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1215723. Natural resource management strategy: Eastern Europe and central Asia.- Washington: The WB, 2000.- XVI, 134tr: bản đồ; 26cm.- (WB technical paper No.485)
    Thư mục tr.131-132
    Tóm tắt: Những thách thức trong việc quản lí nguồn tài nguyên thiên nhiên bền vững. Sườn chiến lược cho việc quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên. Sự vào cuộc của ngân hàng cho chương trình hỗ trợ. Chiến lược hỗ trợ trong tương lai cho việc quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên ở Đông Âu và Trung á
{Chiến lược quản lí; Quản lí; Trung á; Tài nguyên thiên nhiên; Đông Âu; } |Chiến lược quản lí; Quản lí; Trung á; Tài nguyên thiên nhiên; Đông Âu; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216905. HORN, LES
    Through Europe at four knots: A tale of boating mayhem and family adventure/ Les Horn.- New York...: International Marine / McGraw - Hill, 2000.- VIII, 295p.; 21cm.
    ISBN: 0071361375
    Tóm tắt: Cuốn sách kể về cuộc hành trình của một gia đình bằng sông xuyên châu Âu. Từ sông Thame, Anh tới Aegean qua Dunube & biển Đen. Câu truyện mô tả sinh động niềm vui sướng bình dị khi khai phá các vùng còn sơ khai của Pháp, Đức..
(Du lịch; Hành trình; ) [Châu Âu; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1242466. DINAN, DESMOND
    Ever closer union: An introduction to European integration/ Desmond Dinan.- 2nd ed.- Boulder, Colorado: Lynne Rienner, 1999.- xiii, 597 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 1555877397
    Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử châu Âu từ 1945 đến 1999. Các cơ quan của châu Âu và các tổ chức chính trị. Các chính sách của châu Âu như: Chính sách nông nghiệp chung, thị trường chung, liên minh kinh tế tiền tệ, chính sách đối ngoại và quan hệ của Liên minh châu Âu với Mỹ.
(Cộng đồng kinh tế; Hợp tác đa quốc gia; Kinh tế; ) [Châu Âu; ]
DDC: 337.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1261768. Europe and Northern Asia.- Raleigh: North Carolina State univ., 1998.- XIII, 602p.: phot., m.; 26cm.- (Living in our world)
    Ind.
    ISBN: 188564700X
    Tóm tắt: Bài học cơ sở về lịch sử địa lí xã hội, địa lí tự nhiên các nước vùng châu Âu, các nước Anh, Bắc Âu, Tây Âu, vùng địa Trung Hải, Đông Âu, Nga và các nước láng giềng
(Lịch sử; Xã hội; ) [Bắc Á; Châu Âu; ]
DDC: 914 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1292314. MERRIMAN, JOHN
    A history of modern Europe: From the renaissance to the present/ John Merriman.- New York: W. W. Norton & company, 1996.- XXXIV, 1515p.: Pic.; 24cm.
    Bibliogr. p.1411-1432 . - Ind.
    ISBN: 0393968855
    Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu về lịch sử châu Âu từ giai đoạn Trung cổ, cho tới thời kì phục hưng. Nguồn gốc & nền tảng của sự thay đổi trong xã hội Châu Âu. Những cuộc chiến tranh tôn giáo, sự đi lên của nền kinh tế khu vực đại Tây Dương, những thay đổi về mặt văn hoá, kinh tế, chính trị, xã hội thế kỉ 17, 18
(Lịch sử cận đại; Lịch sử hiện đại; Lịch sử trung đại; Thời kì phục hưng; ) [châu Âu; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339903. Islamic & European expansion: The forging of a global order/ Ed.: Michael Adas.- Philadelphia: Temple Univ., 1993.- xiii, 379 p.: ill., m.; 24 cm.
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 1566390680(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu, bài viết về lịch sử giao thoa giữa các nền văn hoá trong lịch sử toàn cầu từ thế kỉ thứ 7 tới những năm đầu thế kỉ 17, đặc biệt là lịch sử Đạo Hồi trong mối quan hệ lịch sử toàn cầu. Các vấn đề văn hoá, xã hội và các mối quan hệ giữa các nước trong nền văn hoá Đạo Hồi
(Lịch sử; Nghiên cứu; Đạo Hồi; ) [Châu Âu; ] [Vai trò: Adas, Michael; ]
DDC: 907 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.