1333878. CAMPBELL, HARRY F. The economics of Papua New Guinea's tuna fisheries/ Ed. by H. Campbell.- Caberra: ACIAR, 1994.- 269tr; 22cm. T.m. cuối chương Tóm tắt: Các vấn đề kinh tế quản lý, phát triển, luật, các khu vực chế biến, thị trường... của nghề đánh cá ngừ ở Papua Tân Ghi nê {Kinh tế ngư nghiệp; Papua Tân Ghi nê; cá ngừ; } |Kinh tế ngư nghiệp; Papua Tân Ghi nê; cá ngừ; | [Vai trò: Owen, Anthony D.; ] DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1733581. Curbing corruption in public procurement in Asia and the Pacific: Progress and challenges in 25 countries: thematic review: Australia - Bangladesh - Cambodia - P.R. China - Cook Islands - Fiji Islands - Hong Kong, China - India - Indonesia - Japan - Republic of Kazakhstan - Republic of Korea - Kyrgyz Republic - Malaysia - Mongolia - Nepal - Pakistan - Palau - Papua New Guinea - the Philippines - Samoa - Singapore - Thailand - Vanuatu - Vietnam/ ADB-OECD Anti-Corruption Initiative for Asia-Pacific, Asian Development Bank.- Manila: Asian Development Bank, 2006.- 111 p.; 23 cm. ISBN: 9789715616157 Tóm tắt: Contents: Inventory of measures for curbing corruption in puplic procurement in Asia-Pacific; Country reports: systems for curbing corruption in public procurement. (Political corruption; Tham nhũng; ) |Kiểm soát tham nhũng; Tham nhũng; | DDC: 364.1323 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730167. OHTSUKA, RYUTARO Population ecology of human survival: bioecological studies of the Gidra in Papua New Guinea/ edited by Ryutaro Ohtsuka, Tsuguyoshi Suzuki.- Tokyo: University of Tokyo Press, 1990.- x, 265 p.; 24 cm. ISBN: 0860084566 (Ethnology; Gidra (Papua New Guinean people); Human ecology; Population biology; ) |Dân tộc học; Papua New Guinea; Sinh thái học người; Papua New Guinea; Papua New Guinea; Papua New Guinea; | DDC: 613.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654286. Multipurpose tree species network research series; T4: 1987 seed collections of Acacia auriculiformis from natural populations in Papua New Guinea and Northern Australia.- Bangkok: Winrock International Institute, 1987; 58p.. (forests and forestry; ) |Hạt giống; Lâm nghiệp; | DDC: 634.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658266. GOODMAN, GRANT K. The United States and Japan in the western Pacific: Micronesia and Papua New Guinea/ Grant K. Goodman, Felix Moos; coauthors, Robert Fluker .... [et al.].- Boulder, Colo.: Westview Press, 1981.- xiv, 289 p.: ill.; 24 cm. (Japan; Micronesia (federated states); Micronesia (federated states); Micronesia (federated states); Papua new guinea; ) |Quan hệ Nhật - papua new guinea; Quan hệ quốc tế; Relations; Economic policy; History; Relations; Economic policy; History; Micronesia (federated states); Japan; | [Vai trò: Moos, Felix; ] DDC: 995.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674925. Liklik buk: A rural development handbook catalogue for Papua New Guina.- New York: VITA, 1978; 274p.. (agriculture and state; rural development - economic aspects; ) |Phát triển nông thôn; | DDC: 630.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1497315. Gender analysis in Papua New Guinea/ edited by Elizabeth C. Brouwer, Bruce M. Harris, Sonomi Tanaka.- Washington, D.C: World Bank, 1998.- xi, 147 p: ill; 28 cm. Includes bibliographical references (p. 137-147) ISBN: 0821343947 (Women in development; LCSH; Phụ nữ; Xã hội; ) [Vai trò: Brouwer, Elizabeth C.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1019471. Bipartite voluntary peer review of competition law and policy: Fiji and Papua New Guinea : National self-assessment reports.- New York: United Nations, 2015.- 90 p.: fig., tab.; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development (Luật cạnh tranh; Pháp luật; ) [Papua Niu Ghinê; Phigi; ] DDC: 343.0721 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019468. Voluntary peer review of competition law and policy: Bipartite report - Fiji - Papua New Guinea : Comparative report.- New York: United Nations, 2015.- vi, 35 p.; 30 cm. At head of title: United Nations Conference on Trade and Development (Luật cạnh tranh; Pháp luật; ) [Papua Niu Ghinê; Phigi; ] DDC: 343.0721 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060638. Socioeconomic agricultural research in Papua New Guinea: Proceedings of a workshop held in Lae, PNG, 5-6 June 2013/ Ed.: G. Hickey.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2013.- 117 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR proceedings) Bibliogr. in the text ISBN: 978192213767 (Hội thảo; Kinh tế xã hội; Kỉ yếu; Nông nghiệp; ) [Papua Tân Ghinê; ] [Vai trò: Hickey, G.; ] DDC: 338.109953 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072056. Finding balance: Benchmarking the performance of state-owned enterprises in Papua New Guinea.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2012.- ix, 49 p.: ill.; 28 cm. App.: p. 32-49 ISBN: 9789290928300 (Cải cách; Doanh nghiệp nhà nước; Doanh nghiệp tư nhân; Tăng trưởng kinh tế; ) [Papua Niu Ghinê; ] DDC: 338.709953 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085158. Native forest management in Papua New Guinea: advances in assessment, modelling and decision-making/ Ed.: Julian C. Fox, Rodney J. Keenan, Cris L. Brack, Simon Saulei.- Canberra: ACIAR, 2011.- 201 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9781921962103 (Mô hình; Quản lí; Rừng; Đánh giá; ) [Papua Niu Ghinê; ] [Vai trò: Brack, Cris L.; Fox, Julian C.; Keenan, Rodney J.; Saulei, Simon; ] DDC: 333.7509953 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086365. SUPRAPTO, BEKTO Papua, Indonesia/ Bekto Suprapto.- Tomohon: SusuhGuwegKreasi, 2011.- 377 p.: phot.; 22x38 cm. ISBN: 9786029849202 (Du lịch; ) [Inđônêxia; ] {Papua; } |Papua; | DDC: 915.9800222 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136332. Medicinal plants in Papua New Guinea: Information on 126 commonly used medicinal plants in Papua New Guinea.- Geneva: World Health Organization, 2009.- viii, 313 p.: ill.; 22 cm. Includes bibliographical references and indexes ISBN: 9789290612490 Tóm tắt: Cung cấp những thông tin về một số cây thuốc dùng để chữa bệnh ở Papua tân Ghinê. Mỗi một loài cây đề có tên địa phương thường gọi, mô tả đặc điểm sinh học, nơi sống, thành phần cấu tạo của cây,... (Cây thuốc; Dược liệu; Thực vật; ) [Papua Tân Ghinê; ] DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136890. Soil fertility in sweetpotato-based cropping system in the highlands of Papua New Guinea/ R.M. Bourke, A. Ramakrishna, M.J. Hughes... ; Ed.: Gunnar Kirchhof.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2009.- 126 p.: fig., tab.; 24 cm.- (ACIAR technical reports series) Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9781921531804 (Cao Nguyên; Khoai lang; Trồng trọt; ) [Papua Niu Ghinê; ] [Vai trò: Bourke, R. M.; Coleman, E.A.; Hughes, M.J.; Kirchhof, Gunnar; Ramakrishna, A.; Taraken, I.T.; ] DDC: 635 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154408. Growing peanuts in Papua New Guinea: A best managment practice manual/ Michael Hughes, Rao C.N. Rachaputi, Lastus Kuniata, A. Ramakrishna.- Canberra: ACIAR, 2008.- 77 p.: phot.; 21 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 9781921434860 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về tình hình trồng lạc ở Papua New Guinea. Những yêu cầu kỹ thuật về canh tác cây lạc từ việc chuẩn bị đất trồng, hạt giống, gieo trồng tới việc chăm sóc, thu hoạch lạc. Công tác quản lý và tiếp thị (Kĩ thuật; Lạc; Trồng trọt; ) [Vai trò: Hughes, Michael; Kuniata, Lastus; Rachaputi, Rao C.N.; Ramakrishna, A.; ] DDC: 633.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155072. DRÜKE, MILDA Solomon blue: Bei den Inselbewohnern Papua-Neuguineas/ Milda Drüke.- München: Frederking & Thaler, 2008.- 272 s., 30 s. foto; 18 cm. ISBN: 9783894058517 (Du hành; Địa lí; ) [Papua Niu Ghinê; ] DDC: 919.5404 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177454. Aquaculture in Papua New Guinea: Status of freshwater fish farming/ Ed.: Paul T. Smith.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural research, 2007.- 123 p.: phot.; 23 cm.- (ACIAR monograph series) Bibliogr. at the end of the chapter. ISBN: 1863205225 Tóm tắt: Kết quả đánh giá dự án nghiên cứu muôi trồn thuỷ sản ở Papua New Guinea. Đặc điểm sinh học loài cá nước ngọt. Xây dựng cơ sở và cấp vốn cho nghề nuôi cá nước ngọt. Thị trường tiêu thụ cá. Khảo sát mối quan tâm đối với các cơ quan quản lí trong trại cá (Cá; Nuôi trồng thuỷ sản; Nước ngọt; ) {Papua New Guinea; } |Papua New Guinea; | [Vai trò: Smith, Paul T.; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164699. HAGULUHA, VINCENT Quality management of fresh produce from the highlands of Papua New Guinea: A postharvest manual/ Vincent Haguluha, Ernest Natera ; Ed.: John Spriggs.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2007.- 86 p.: ill.; 25 cm.- (ACIAR monograph) ISBN: 9781863205405 (Chất lượng; Nông nghiệp; Quản lí; Sản phẩm; ) [Papua Niu Ghinê; Vùng cao; ] [Vai trò: Natera, Ernest; Spriggs, John; ] DDC: 630.995 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177260. Strategic directions for human development in Papua New Guinea/ Asian Development Bank, Australian Agency for International Development, The World Bank.- Washington, DC: The World Bank, 2007.- xviii, 253 p.; 23 cm.- (Directions in development. Human development) Bibliogr. p. 239-246. - Ind. ISBN: 0821369873 Tóm tắt: Nghiên cứu đánh giá tình trạng sức khoẻ, phòng chống HIV/AIDS, và vấn đề giáo dục ở Papua Niu Ghinê. Đưa ra chiến lược để phát triển con người. Vai trò của lĩnh vực công trong việc chuyển giao những dịch vụ công cơ bản. Những vấn đề liên uqan đến cơ cấu sự phân quyền. Tầm quan trọng của tài chính, chi phí và thực hiện các chiến lược. (AIDS; Chăm sóc sức khoẻ; Giáo dục; HIV; Phòng chống; ) [Papua Niu Ghinê; ] DDC: 338.9953 /Nguồn thư mục: [NLV]. |