1706765. Czechoslovakia and Japan economic technological cooperation.- Tokyo: Takeda Riken Industry Co., Ltd., 1985.- 76 p.; 27 cm. (Economic development; Industry; ) |Phát triển kinh tế; | DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725896. Gregor Mendel and the foundation of genetics: (Proceedings of the symposium"the past, present and future of genetics" part one held in Kuparovice, Czechoslovakia, August 16 -28, 1982/ Edited by Vitezslav Orel, anna Matalova.- Paris: The Mendelianum og the Moravian Museum in Brno, 1983.- 368 p.; 21 cm. (Genetics; Di truyền học; ) [Vai trò: Matalova, Anna; Orel, Vitezslav; ] DDC: 581.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1674540. GEORGE E INGLETT Maize: Progress in chemistry and technology. Proceedings of a symposium held at the 7th World Cereal and Bread Congress in Prague, Czechoslovakia, June 28 - July 28-1982/ George E Inglett.- New York: Academic, 1982; 251p.. ISBN: 0123709407 Tóm tắt: The recent progress in chemistry and technology of maize (corn - analysis; corn - processing; ) |Cây lương thực; Cây ngô; | DDC: 664.725 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1508960. Czechoslovakian miniatures: From romanesque and gothic manuscripts/ Introduction by Jan Kve`t.- New York: Mentor - unesco art books, 1964.- 28 p.; 17 cm. {Czech; Painting; } |Czech; Painting; | [Vai trò: Kve`t, Jan; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1021474. Transboundary symbiosis over the Danube: EU integration between Slovakia and Hungary from a local border perspective/ Susumu Nagayo, Yuko Kambara, Tadaki Iio... ; Ed.: Osamu Ieda.- Sapporo: Slavic Research Center, 2015.- 195 p.: ill.; 21 cm. (Giao lưu; Văn hoá; ) [Hungari; Slovakia; ] [Vai trò: Osamu Ieda; Susumu Nagayo; Tadaki Iio; Tatsuya Nakazawa; Vajda, Barnabás; Yuko Kambara; ] DDC: 303.48243730439 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1036878. Tuyển tập thơ Séc & Slovakia: Thi ca Tiệp Khắc phần I/ Jaroslav Seifert, Vítezslav Nezval, Jan Neruda... ; Tuyển chọn, dịch: Do. Honza, Đỗ Ngọc Việt Dũng.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2014.- 383tr.: ảnh; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Séc (Văn học hiện đại; ) [Tiệp Khắc; ] [Vai trò: Honza, Do.; Neruda, Jan; Nezval, Vítezslav; Seifert, Jaroslav; Skácel, Jan; Srámek, Frána; Đỗ Ngọc Việt Dũng; ] DDC: 891.861008 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310158. Towards a knowledge - based economy: Slovakia : Country readiness assessment report/ Economic Commission for Europe.- New York: United Nations, 2002.- VI, 44tr.; 28cm. ISBN: 9211168295 Tóm tắt: Báo cáo khái quát về sự phát triển kinh tế, khoa học, xã hội trong giai đoạn chuyển giao và bùng nổ thông tin ở Slovakia. Giới thiệu kế hoạch và chiến lược phát triển Quốc gia; Các cơ quan thể chế hành chính, kinh tế và khoa học thông tin. Thực trạng và định hướng trong việc phát triển hệ thống thông tin Quốc gia. Sự phát triển về nguồn nhân lực trí tuệ ở nước này. (Khoa học; Kinh tế; Tin học; Tri thức; Xã hội; ) [Slovakia; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1215643. WEERAMANTRY, C. G. Environmental aspects of Sri Lanka's ancient irrigation system: Separate opinion of vice president Weeramantry in the International Court of Justice on 25 September 1997 in case concerning the Gabcikovo-Nagymaros Project (Hungary/Slovakia)/ C. G. Weeramantry.- Sri Lanka: Sarvodaya Vishha Lekha Publication, 2000.- iv, 35 p.; 21 cm. ISBN: 9555992223 (Luật quốc tế; Môi trường; ) DDC: 344.046 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1346439. Fourth consultation on the capital goods industry with emphasis on machine tools: Prague, Czechoslovakia, 16-20 September 1991.- Vienna: UNIDO, 1991.- 23tr; 28cm.- (UN industrial development organization) Tóm tắt: Vai trò của công nghiệp sản xuất máy công cụ, các điều kiện về sản xuất. Các đặc điểm về cạnh tranh khu vực sản xuất và sự tận dụng hiệu quả của dụng cụ máy móc {Công nghiệp; Máy công cụ; } |Công nghiệp; Máy công cụ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1359695. ZDOBINSKÝ, STANISLAV Electrons in Czechoslovakia/ Stanislav Zdobinský.- Prague: Orbis Press Agency, 1986.- 42tr; 18cm. Tóm tắt: Vấn đề bầu cử ở Tiệp khắc được tiến hành 5 năm một lần. Luật lệ về quyền bầu cử và ứng cử viên. Quá trình tiến hành bầu cử ở các cấp (từ thấp đến cao) {Bầu cử; Tiệp khắc; } |Bầu cử; Tiệp khắc; | [Vai trò: Drorák, Ivo; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1359249. Seventeenth Congress of the Communist Party of Czechoslovakia: Prague, 24-28 March, 1986.- Prague: Orbis press agency, 1986.- 328tr; 20cm. Tóm tắt: Đại hội lần thứ 17 Đảng cộng sản Tiệp Khắc họp tại Praha từ 24-28 tháng 3, 1986. Các báo cáo của các nhà lãnh đạo Đảng và Nhà nước Tiệp Khắc tại đại hội về những thành tựu kinh tế-xã hội đạt được của Tiệp Khắc kể từ đại hội lần thứ 14, đường lối chỉ đạo phát triển kinh tế-xã hội của Tiệp Khắc trong giai đoạn 1986-1990 và khung cảnh thế giới năm 2000. Điện chúc mừng của Đảng cộng sản các nước anh em như Liên Xô, Đức... nhân dịp đại hội {Đại hội; Đảng cộng sản Tiệp Khắc; } |Đại hội; Đảng cộng sản Tiệp Khắc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1377173. Establishnient and development of automotive industries in developing countries: Report and proceeding of seminar held in Karlovy Vary. Czechoslovakia 24 february - 14 march/1969. Part I: Report of the seminar.- New York: United Nations Publication, 1970.- 123tr; 30cm. Tóm tắt: Bản báo cáo của hội nghị chuyên đề bao gồm tóm tắt những thảo luận, kết luận và những sự khuyên nhủ, những người tham dự bao gồm các chuyên gia nhiều mặt về công nghiệp, họ đến cùng nhau thảo luận về các yếu tố kinh tế kỹ thuật và tài chính của sự thiết lập công nghiệp ô tô và công nghiệp có liên quan trong các nước đang phát triển {Công nghiệp ô tô; Nước đang phát triển; } |Công nghiệp ô tô; Nước đang phát triển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1397294. MITRANY, DAVID Economic development in S.E.Europe: Inchrding Poland, Czechoslovakia, Austria, Hungary, Roumania, Yugoslavia, Bulgaria and Greece/ Introduction by: David Mitrany.- Reprinted.- London: Oxford University press, 1945.- 165tr; 21cm.- (Political and economic planning) Thư mục trong chính văn Tóm tắt: Giới thiệu tóm tắt sự phát triển kinh tế từ nông nghiệp, công nghiệp, thương mại, tài chính, giao thông vận tải, thu nhập trong vòng hai mươi năm trước đại chiến thế giới lần thứ 2. Phụ lục gồm những số liệu cơ bản phát triển kinh tế trong các lĩnh vực chính của từng nước. {Kinh tế; châu âu; số liệu thống kê; Đông Nam A; } |Kinh tế; châu âu; số liệu thống kê; Đông Nam A; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |