1461648. NGUYỄN ĐÌNH ĐẦU Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn - Dinh Quảng Nam: (Tỉnh Quảng Nam - Tp. Đà Nẵng). T.1/ Nguyễn Đình Đầu ; Trần Văn Giàu giới thiệu.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 342tr: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu địa lí lịch sử, danh mục hành chính, danh sách 109 làng mất địa bạ và địa bạ dinh Quảng Nam (Triều Nguyễn; Địa bạ; ) [Quảng Nam; ] [Vai trò: Trần Văn Giàu; ] DDC: 915.9752 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1461649. NGUYỄN ĐÌNH ĐẦU Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn - Dinh Quảng Nam: (Tỉnh Quảng Nam - Tp. Đà Nẵng). T.2/ Nguyễn Đình Đầu ; Trần Văn Giàu giới thiệu.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 438tr: bảng, bản đồ; 24cm. Thư mục: tr. 434-436 Tóm tắt: Danh mục địa bạ các huyện Duy Xuyên, huyện Hà Đông, huyện Lễ Dương thuộc tỉnh Quảng Nam và thống kê diện tích sở hữu ruộng đất các phủ, huyện, tổng, làng toàn tỉnh còn địa bạ (Triều Nguyễn; Địa bạ; ) [Quảng Nam; ] [Vai trò: Trần Văn Giàu; ] DDC: 915.9752 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
848951. TRẦN VĂN VŨ Niên giám thống kê Tp. Đà Nẵng 2021= Danang city statistical yearbook 2021/ B.s.: Trần Văn Vũ (ch.b.), Cục Thống kê thành phố Đà Nẵng.- H: Thống kê, 2022.- 620 tr.: bảng; 24 cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Cục Thống kê Tp. Đà Nẵng Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047521982 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2021 về đơn vị hành chính, đất đai, khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước, bảo hiểm; đầu tư, xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã, cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể; nông lâm nghiệp, thuỷ sản; công nghiệp; thương mại, du lịch; chỉ số giá; vận tải, bưu chính và viễn thông; giáo dục, đào tạo, khoa học, công nghệ; y tế, thể thao, mức sống dân cư, trật tự, an toàn xã hội, tư pháp và môi trường của thành phố Đà Nẵng (Niên giám thống kê; ) [Đà Nẵng; ] DDC: 315.9751 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
889287. TRẦN VĂN VŨ Niên giám thống kê Tp. Đà Nẵng 2019= Danang city statistical yearbook 2019/ B.s.: Trần Văn Vũ (ch.b.), Cục Thống kê thành phố Đà Nẵng.- H.: Thống kê, 2020.- 619tr., 13tr. biểu đồ: bảng; 25cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Cục Thống kê Tp. Đà Nẵng Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047515394 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2019 về đơn vị hành chính, đất đai, khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước, bảo hiểm; đầu tư, xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã, cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể; nông lâm nghiệp, thuỷ sản; công nghiệp; thương mại, du lịch; chỉ số giá; vận tải, bưu chính và viễn thông; giáo dục, đào tạo, khoa học, công nghệ; y tế, thể thao, mức sống dân cư, trật tự, an toàn xã hội, tư pháp và môi trường của thành phố Đà Nẵng (Niên giám thống kê; ) [Đà Nẵng; ] DDC: 315.9751 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
917860. Niên giám thống kê Tp. Đà Nẵng 2018= Danang City statistical yearbook 2018/ Cục Thống kê thành phố Đà Nẵng b.s..- H.: Thống kê, 2019.- 530tr., 13tr. biểu đồ: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Cục Thống kê Tp. Đà Nẵng Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047511266 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2018 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm; đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể... của thành phố Đà Nẵng (Niên giám thống kê; ) [Đà Nẵng; ] DDC: 315.9751 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
943777. Niên giám thống kê Tp. Đà Nẵng 2017= Danang city statistical yearbook 2017/ Cục Thống kê Tp. Đà Nẵng b.s..- H.: Thống kê, 2018.- 523tr., 14tr. biểu đồ: bản đồ; 25cm. ĐTTS ghi: Cục Thống kê Tp. Đà Nẵng Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047507481 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2017 của thành phố Đà Nẵng về kinh tế - xã hội, đơn vị hành chính, đất đai, khí hậu, dân số, lao động, tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước, bảo hiểm, đầu tư, xây dựng, doanh nghiệp, hợp tác xã, cơ sở kinh doanh cá thể, nông lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, thương mại, du lịch... (Niên giám thống kê; ) [Đà Nẵng; ] DDC: 315.9751 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966025. Niên giám thống kê Tp. Đà Nẵng 2016= Danang City statistical yearbook 2016/ Cục Thống kê Tp. Đà Nẵng b.s..- H.: Thống kê, 2017.- 412tr., 6tr. biểu đồ: minh hoạ; 25cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047505722 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2016 về đơn vị hành chính, đất đai, khí hậu, dân số, lao động, tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước, đầu tư, xây dựng, doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh cá thể, nông lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, thương mại, giá cả, du lịch, chỉ số giá, vận tải, bưu chính, viễn thông, giáo dục, y tế, mức sống dân cư, an toàn xã hội, môi trường của thành phố Đà Nẵng (Niên giám thống kê; ) [Đà Nẵng; ] DDC: 315.9751 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
994155. 15 năm xây dựng & phát triển ngành thuế Tp. Đà Nẵng (2001-2015).- Đà Nẵng: Cục Thuế Tp. Đà Nẵng, 2016.- 158tr.: ảnh màu, bảng; 28cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Thuế Tóm tắt: Ghi lại quá trình hoạt động, những thành quả, hình ảnh, tư liệu tiêu biểu của ngành thuế Đà Nẵng trong 15 năm qua (2001 - 2015) nhằm giới thiệu các tập thể, cá nhân đã và đang công tác trong ngành thuế của thành phố (2001-2015; Lịch sử; Phát triển; Thuế; ) [Đà Nẵng; ] DDC: 352.440959751 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1034121. Bộ minh hoạ "3 phút thay đổi nhận thức": Dự án bữa ăn học đường tại Tp. Đà Nẵng. Tài liệu tuyên truyền và giáo dục dinh dưỡng cho học sinh tiểu học/ B.s.: Nguyễn Thị Lâm, Lê Danh Tuyên, Lê Bạch Mai....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 71tr.: minh hoạ; 30cm. Đầu bìa sách ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Đà Nẵng; Công ty Ajinomoto Việt Nam; Viện Dinh dưỡng Phụ lục: tr. 70-71 ISBN: 9786045821381 Tóm tắt: Giới thiệu một số loại rau, củ, quả và thực phẩm nhiều chất dinh dưỡng cho bữa ăn bán trú của trẻ: bầu, bí, cam, quýt, cá, cà chua... (Dinh dưỡng; Giáo dục tiểu học; Mô hình; ) [Vai trò: Lê Bạch Mai; Lê Danh Tuyên; Lê Thị Hợp; Nguyễn Thị Lâm; ] DDC: 613.2071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1105833. NGUYỄN ĐÌNH ĐẦU Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn Quảng Nam: Tỉnh Quảng Nam - Tp. Đà Nẵng. T.1/ Nguyễn Đình Đầu ; Trần Văn Giàu giới thiệu.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 342tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu địa lí lịch sử, danh mục hành chính, danh sách 109 làng mất địa bạ và địa bạ dinh Quảng Nam (Triều Nguyễn; Địa bạ; ) [Quảng Nam; ] [Vai trò: Trần Văn Giàu; ] DDC: 915.9752 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1105834. NGUYỄN ĐÌNH ĐẦU Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn Quảng Nam: Tỉnh Quảng Nam - Tp. Đà Nẵng. T.2/ Nguyễn Đình Đầu ; Trần Văn Giàu giới thiệu.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 436tr.: bảng, bản đồ; 24cm. Thư mục: tr. 434-436 Tóm tắt: Giới thiệu danh mục địa bạ các huyện Duy Xuyên, huyện Hà Đông, huyện Lễ Dương thuộc tỉnh Quảng Nam và thống kê diện tích sở hữu ruộng đất các phủ, huyện, tổng, làng toàn tỉnh còn địa bạ (Triều Nguyễn; Địa bạ; ) [Quảng Nam; ] [Vai trò: Trần Văn Giàu; ] DDC: 915.9752 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1133497. Nhà xuất bản Giáo dục tại Tp. Đà Nẵng - 15 năm xây dựng và phát triển (1994-2009)/ S.t., b.s.: Huỳnh Bá Vân (ch.b.), Huỳnh Thông, Trần Thị Vi Hiến...- H.: Giáo dục, 2009.- 171tr.: ảnh; 29cm. Tóm tắt: Giới thiệu về quá trình xây dựng, phát triển, những sự kiện đáng ghi nhớ, các hoạt động tiêu biểu và ghi nhận những thành tích của Nhà xuất bản Giáo dục tại thành phố Đà Nẵng trong suốt 15 năm qua (1994 - 2009) (Hoạt động; Nhà xuất bản Giáo dục; Phát triển; Sự kiện; Thành tích; ) [Đà Nẵng; ] [Vai trò: Huỳnh Bá Vân; Huỳnh Thông; Lê Bích Ngọc; Trần Thị Vi Hiến; Võ Ngô Vinh; ] DDC: 070.50959751 /Nguồn thư mục: [NLV]. |