1029858. FREY, ERNST Việt Nam, tình yêu của tôi: Một người Do Thái thành Vienna phục vụ Hồ Chí Minh/ Ernst Frey ; Dịch: Nguỵ Hữu Tâm, Trần Vinh.- H.: Tri thức, 2014.- 399tr.: ảnh; 21cm. ISBN: 9786049089589 Tóm tắt: Ghi lại những trải nghiệm của tác giả ở Áo, cuộc đấu tranh chính trị chống chế độ phát xít; quá trình trốn chạy khỏi nước Áo và tham gia quân lê dương tình nguyện tới Đông Dương; tham gia Việt Minh và đấu tranh cho nền độc lập của Việt Nam (Lịch sử hiện đại; ) [Việt Nam; ] {Ernst Frey, chiến sĩ quốc tế, 1915-1994, Áo; } |Ernst Frey, chiến sĩ quốc tế, 1915-1994, Áo; | [Vai trò: Nguỵ Hữu Tâm; Trần Vinh; ] DDC: 959.7041092 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1714411. POPOV, VLADIMIR L. Algebraic transformation groups and algebraic varieties: Proceedings of the conference Interesting algebraic varieties arising in algebraic transformation group theory held at the Erwin Schrödinger Institute, Vienna, October 22-26, 2001/ Vladimir L. Popov.- New York: Springer, 2004.- 238 p.; 24 cm.- (Encyclopaedia of mathematical sciences ; v. 132.) ISBN: 3540208380 (Algebraic varieties; Invariants; Transformation groups; ) |Hình học lượng giác; Congresses; Congresses; Congresses; | DDC: 516.35 /Price: 117.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704697. Luật thương mại quốc tế: Công pháp quốc tế; Giải quyết tranh chấp quốc tế; Công ty đa quốc gia, Công cụ thanh toán tài chánh quốc tế; Mua bán quốc tế theo công ước Vienna 1980/ Phạm Minh (biên soạn).- Hà Nội: Thống Kê, 2000.- 575 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Một số điều khoản trong Luật Thương mại quốc tế như: công pháp quốc tế, giải quyết tranh chấp quốc tế, công ty đa quốc gia, các công cụ thanh toán tài chính quốc tế và mua bán quốc tế theo công ước Vienna 1980 (Commercial law; ) |Luật quốc tế; Luật thương mại; | DDC: 341.75 /Price: 86000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680939. UNITED NATIONS United Nations conference on the law of treaties: Between states and international organizations or between international organizations: Vienna, 18 Feb.-21 Mar., 1986; T2/ United Nations.- 1st.- New York: United Nations, 1995; 109p.. ISBN: 9211334632 (international law; ) |Công ước quốc tế; Luật quốc tế; | DDC: 341.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1623878. MORTON, FREDERIE A nervous splendor. Vienna 1888/1889/ Frederie Morton.- New York: Penguin books, 1980.- 340tr; 21cm. |Tiểu thuyết; Văn học Aó; | [Vai trò: Morton, Frederie; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
929132. ウィーン・モダンクリムト、シーレ世紀末への道= Vienna on the path to modernism : 日本・オーストリア外交樹立150周年記念/ 編: 国立新美術館, 読売新聞社, ウィーン・ミュージアム.- 東京: 読売新聞東京本社, 2019.- 429 p.: 挿絵; 29 cm. (Quan hệ ngoại giao; ) [Nhật Bản; Áo; ] DDC: 327.52043 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
952808. SCHWIKART, GEORG Vienna/ Text: Georg Schwikart ; Phot.: János Kalmár.- Vienna: Stürtz, 2018.- 160 p.: color pic.; 30 cm. ISBN: 9783800344345 (Di sản văn hoá; Du lịch; Thủ đô; ) [Vienna; Áo; ] [Vai trò: Kalmár, János; ] DDC: 914.3604 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041809. Vienna tales: Stories/ Arthur Schnitzler, Joseph Roth, Friedericke Mayröcker... ; Transl.: Deborah Holmes ; Ed.: Helen Constantine.- 1st ed..- Oxford, United Kingdom: Oxford University Press, 2014.- vii, 286p.: ill.; 19 cm. Bibliogr.: p. 284-286 ISBN: 9780199669790 (Văn học hiện đại; ) [Đức; ] [Vai trò: Constantine, Helen; Holmes, Deborah; Kluge, Alexander; Kuh, Anton; Mayröcker, Friedericke; Roth, Joseph; Schnitzler, Arthur; ] DDC: 833.0108 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073809. クリムト: 黄金の騎士をめぐる物語= Klimt's golden rider and Vienna : Celebrating the 150th anniversary of Klimt's birth/ 画: クリムト.- 名古屋: 中日新聞社, 2012.- 276 p.: 挿絵; 25 cm. (Nghệ thuật; Triển lãm; ) [Áo; ] [Vai trò: クリムト; ] DDC: 708.9436 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086729. Eine Erfolgsgeschichte im Herzen Europas: Von der Wiener Städtischen zur Vienna Insurance Group/ Vienna Insurance Group AG.- Wien: Brandstätter, 2011.- 175 s.: ill.; 22 cm. ISBN: 9783850336178 (Công ti Bảo hiểm; ) [Áo; ] DDC: 368.0065436 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086692. HAUSNER, ERNST Vienna: Introduction and reminiscence/ Ernst Hausner ; Transl.: Gertrude Hausner.- Vienna: Edition Hausner, 2011.- 104 p.: phot.; 24 cm. ISBN: 9783901141324 (Lịch sử; ) [Viên; Áo; ] [Vai trò: Hausner, Gertrude; ] DDC: 943.6130222 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155166. Building trust through civic engagement: Publication based on the 7th Global Forum Workshop on Building Trust Through Civic Engagement, 26 to 29 June 2007, Vienna, Austria/ Dept. of Economic and Social Affairs.- New York: United Nations, 2008.- xi, 258 p.: ill; 23 cm. ISBN: 9789211231786 (Chính trị; Hành chính công; Kế hoạch; ) DDC: 323 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195099. HAVLICEK, ALFRED WienIm Flug über die Stadt = Vienna/ Alfred Havlicek, Johannes Sachslehner.- Wien..: Pichler, 2006.- 174 s.: ill.; 25 x 29 cm. ISBN: 9783854314134 (Danh lam thắng cảnh; Đất nước; ) [Wien; Áo; ] [Vai trò: Sachslehner, Johannes; ] DDC: 914.361300222 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1213856. MENASSE, EVA Vienna: Roman/ Eva Menasse.- Köln: Kiepenheuer und Witsch, 2005.- 427 s.; 21 cm. ISBN: 3462034650 (Văn học hiện đại; ) [Đức; ] DDC: 833.914 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297976. VERGO, PETER Art in Vienna 1898-1918: Klimt Kokoschka Schiele and their contemporaries/ Peter Vergo.- London: Phaidon, 2003.- 256 p.: pic., phot.; 28 cm. Bibliogr. p. 242-252. - Ind. ISBN: 0714829676 Tóm tắt: Nghiên cứu nghệ thuật hội hoạ Vienna, Áo từ 1898-1918. Những ứng dụng nghệ thuật trong kiến trúc và thiết kế, Nghiên cứu về các tác phẩm của các hoạ sĩ như: Klimt, Kokoschaka Schiele và các hoạ sĩ cùng thời. (Hội hoạ; Kiến trúc; Nghệ thuật; Tác phẩm; ) [Viên; Áo; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1309237. SACHSLEHNER, JOHANNES Vienna: Imperial town, global heritage, cultural centre: With 290 colour photographs/ Johannes Sachslehner ; Phot.: Toni Anzenberger.- Vienna: Pichler Verlag, 2002.- 96 p.: phot.; 26 cm. ISBN: 9783854312581 (Di sản văn hoá; Du lịch; Thủ đô; Địa lí; ) [Vienna; Áo; ] [Vai trò: Anzenberger, Toni; ] DDC: 914.3600222 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240924. HAMMAN, BRIGITTE Hitler's Vienna: A dictator's apprenticeship/ Brigitte Hamman ; Translated by Thomas Thornton.- New York: Oxford Univ. press, 1999.- viii,482tr : ảnh; 24cm. Thư mục tr. 407-452. - Bảng tra Tóm tắt: Tiểu sử Adonphe Hitle, từ thuở nhỏ cho đến năm 24 tuổi, thời gian sống ở thành Viên (Aó), trước khi tới Munich (Đức): Hình thành tư tưởng phân biệt chủng tộc và quan niệm chính trị (từ 1906 đến 1913) {Hitle, Adonphe; Tiểu sử; Độc tài; } |Hitle, Adonphe; Tiểu sử; Độc tài; | [Vai trò: Thornton, Thomas; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396998. FREUD, SIGMUND Introductory lectures on psycho-analysis: A course of twenty-eight lectures delivered at the university of Vienna/ Sigmund Freud ; English trans. by Joan Riviere.- London: George Allen & Unwin Ltd., 1940.- 895tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Phân tích tâm lý những lỗi lầm của con người; Phân tích hiện tượng, quá trình, đặc điểm của các giấc mơ; Lý thuyết chung về chứng loạn thần kinh chức năng {Tâm lý học; con người; } |Tâm lý học; con người; | [Vai trò: Riviere, Joan; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |