1651803. L ch sờ cch mng cọa ũng bô v nh
n d
n x Ho Bnh (1945-2005).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2006.- 147tr; 19cm. úTTS ghi: úng uù - HúND - UBND x Ho Bnh huyn Thuù Nguyn - T.p Hi PhĂng Tóm tắt: Giđi thiu khi qut v x Ho Bnh. Cc phong tro cch mng trong hai cuôc khng chin chăng thỡc Php v ũ quăc Mð, thưi kớ x y dỡng v bo v tâ quăc , ũi ln XHCN, thỡc hin cƯng cuôc ũâi mđi ũt nỗđc, ũy mnh cƯng nghip ho - hin ũi ho ũt nỗđc cọa úng bô v nh n d n x Ho bnh |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; L ch sờ ũu tranh cch mng; ThỗĂi kớ ũâi mđi; | /Price: 14.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651772. L ch sờ úng bô x Nam Hỗng: 1945-2005.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2006.- 186tr; 19cm. úTTS ghi: úng công sn Vit Nam. Ban chp hnh úng bô x Nam Hỗng huyn Tin Lng - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô x Nam Hỗng lnh ũo nh n d n khng chin chăng Php, Mð v thỡc hin thng lỏi ũỗưng lăi ũâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 18.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651356. L ch sờ úng bô x Quang Trung.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2006.- 194tr; 19cm. úu trang tn sch ghi: Ban chp hnh úng bô x Quang Trung huyn An Lo - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: qu trnh hnh thnh v sỡ lnh ũaƠ cọa úng trong cuôc khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ 1930-2005; | /Price: 19.400 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651353. L ch sờ ũng bô x úƯng Sơn.- Hi PhĂng: NXB. Hi PhĂng, 2006.- 163tr; 21cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x úƯng Sơn huyn Thuù Nguyn - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh v sỡ lnh ũo cọa úng bô xa úƯng Sơn trong cuôc khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ ũng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 16.300 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651659. L ch sờ úng bô phỗưng Phm HĐng Thi.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 177tr; 19cm. Ban chp hnh úng bô phỗưng Phm HĐng Thi qun HĐng Bng - Thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: úÂng gÂp cọa úng bô phỗưng Phm HĐng Thi trong cuôc khng chin chăng Mð cộu nỗđc v v pht trin kinh t x hôi tố nm 1955 ũn nm 2005 |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 17.700ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651797. L ch sờ úng bô x Bng La: 1947-2000.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 246tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Bng La th x úĐ Sơn - thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô x Bng La lnh ũo nh n d n cõng c nỗđc khng chin chăng Php, Mð v thỡc hin thng lỏi ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 24.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651424. L ch sờ úng bô x Bt Trang (1930-2004).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 248tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Bt Trang Tóm tắt: L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô x Bt Trang nm 1930-2004 |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Nm 1930-2004; | /Price: 24.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651808. L ch sờ úng bô x Bc Hỗng: 1945-2003.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 238tr; 19cm. Ban chp hnh úng bô x Bc Hỗng huyn Tin Lng - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô x Bc Hỗng lnh ũo nh n d n khng chin chăng Php, chăng Mð v khc phổc kh khn thỡc hin thng lỏi ũỗưng lăi ũâi mđi cọa úng |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 23.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651273. L ch sờ úng bô x HĐng Thi 1945-2005.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 249tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x HĐng Thi huyn An Dỗơng - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh cch mng v cƯng cuôc x y dỡng ũt nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô x HĐng Thi |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Nm 1945-2005; | /Price: 24.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651386. L ch sờ úng bô x Kin Quăc.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 218tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Kin Quăc huyn Kin Thuủ - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh lnh ũo ũu tranh cch mng v cƯng cuôc x y dỡng ũt nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô x Kin Quăc |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng Bô; Nm 1940-2005; | /Price: 21.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651793. L ch sờ úng bô x L Lỏi (1945-2005).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 118tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x L Lỏi huyn An Dỗơng - Thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô x L Lỏi lnh ũo nh n d n khng chin chăng Php, Mð x m lỗỏc. Phn ũu pht trin kinh t , x hôi thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi cọa úng |Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 11.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651805. L ch sờ úng bô x Thi Sơn.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 288tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Thi Sơn Tóm tắt: úng bô v nh n d n x Thi Sơn trong cƯng cuôc khng chin chăng Php, Mð v trong thưi kớ ũâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 28.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651249. L ch sờ úng bô x Tó Sơn.- Hi PhĂng: NXB. Hi PhĂng, 2005.- 231tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Tó Sơn, huyn Kin Thổy - TP. Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh cch mng v x y dỡng ũt nỗđc trong thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô x Tó Sơn tố nm 1940-2004 |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Nm 1940-2004; | /Price: 23.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651527. L ch sờ úng bô x úĐng Thi (1945-2000).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 128tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x úĐng Thi huyn an Dỗơng - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh lnh ũo v trỗ¯ng thnh cọa úng bô x úĐng Thi vo tin trnh l ch sờ chung cọa d n tôc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 12.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651384. L ch sờ ũ
ó tranh cch mng cọa úng bô nh
n d
n x Giang Bin (1947-2005).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 119tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Giang Bin huyn Vnh Bo - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh cch mng v cƯng cuôc x y dỡng ũt nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô v nh n d n x Giang Bin |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Nm 1947-2005; úu tranh cch mng; | /Price: 11.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651529. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Trn Dỗơng (1947-2004).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 170tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Trn Dỗơng huyn Vnh Bo - Tp. Ha PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh cch mng v qu trnh x y dỡng x Trn Dỗơng trong thưi kớ ũâi mđi |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; L ch sờ ũu tranh cch mng; Thưi kớ ũâi mơ; | /Price: 17.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651317. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.BAN CHP HNH ÚNG BÔ X TRN DỖƠNG L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n x Trn Dỗơng(1947-2004)/ úng Công sn Vit Nam. Ban chp hnh úng bô x Trn Dỗơng.: Nxb Hi PhĂng, 2005.- 170tr; 19cm. Tóm tắt: Trn Dỗơng khng chin chăng Php, khƯi phổc ũ a phỗơng, khng chin chăng Mð, pht trin kinh t vn ho, x hôi trong thưi kớ ũâi mđi. |Hi PhĂng; L ch sờ Vnh Bo; L ch sờ x Trn Dỗơng; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. Ban chp hnh úng bô x Trn Dỗơng.; ] /Price: 17000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651388. L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh
n d
n x Vnh Tin (1947-2005).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 136tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Vnh Tin huyn Vnh Bo - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh cch mng v cƯng cuôc x y dỡng ũt nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô v nh n d n x Vnh Tin |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Nm 1947-2005; úu tranh cch mng; | /Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651693. THNH UÙ HI PHĂNG úng bô Hi PhĂng nhởng thnh tỡu 5 nm ũu th kù XXI/ Thnh uù Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2005.- 341tr; 27cm. Tóm tắt: Thnh tỡu kinh t x hôi, an ninh quăc phĂng cọa ũng bô v nh n d n Hi PhĂng trong 5 nm 2000 - 2005 |2000 - 2005; Gio dổc; Hi PhĂng; Thnh tỡu kinh t; Vn ho; X hôi; X y dỡng úng; úng bô; | [Vai trò: Thnh uù Hi PhĂng; ] /Price: 70.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643317. L ch sờ úng bô huyn Kin Thuủ (1930-2003).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2004.- 431tr; 21cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô huyn Kin Thuủ - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh v sỡ lnh ũo cọa úng bô huyn Kin Thuủ trong cuôc khng chin chăng Php, Mð v trong thưi kớ ũâi mđi |Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 43.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |