Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6 tài liệu với từ khoá ú‚ng bô H‚i PhĂng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651693. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    ú‚ng bô H‚i PhĂng nhởng th€nh tỡu 5 n‹m ũ†u th˜ kù XXI/ Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2005.- 341tr; 27cm.
    Tóm tắt: Th€nh tỡu kinh t˜ xƒ hôi, an ninh quăc phĂng cọa ũ‚ng bô v€ nh…n d…n H‚i PhĂng trong 5 n‹m 2000 - 2005
|2000 - 2005; Gio dổc; H‚i PhĂng; Th€nh tỡu kinh t˜; V‹n ho; Xƒ hôi; X…y dỡng ú‚ng; ú‚ng bô; | [Vai trò: Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 70.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634894. ÚCSVN. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG.BAN TUY–N GIO
    ú‚ng bô H‚i PhĂng qua cc kớ ũ„i hôi/ úCSVN. Th€nh uù H‚i PhĂng.Ban tuy–n gio, 2000.- 125tr.; 19cm..
    Tóm tắt: ú„i hôi l†n thộ I ũ˜n ú„i hôi l†n thộ IX th€nhf phă H‚i PhĂng
|D„i hôi; H‚i PhĂng; Hôi Ngh ; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú„i hôi ú‚ng bô; | [Vai trò: úCSVN. Th€nh uù H‚i PhĂng.Ban tuy–n gio; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632921. ÚCSVN.BCH ڂNG BÔ H‚I PHĂNG
    L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng: 1955-1975. T.2/ úCSVN.BCH ú‚ng bô H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng, 1996.- 159tr.; 19cm..
    Tóm tắt: ú‚ng bô H‚i PhĂng lƒnh ũ„o nh…n d…n x…y dỡng, b‚o v› th€nh phă giai ũo„n 1955-1975
|H‚i PhĂng; Khng chi˜n chăng Mð; L ch sờ H‚i PhĂng; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: úCSVN.BCH ú‚ng bô H‚i PhĂng; ]
/Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630406. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. BCH ڂNG BÔ TH€NH PHĂ
    L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng: (1925-1955)/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô th€nh phă.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 426tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô th€nh phă; ]
/Price: 50.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627830. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ H‚I PHĂNG
    Nhởng chọ trỗơng bi›n php cọa ú‚ng bô H‚i PhĂng thỡc hi›n thng lỏi ngh  quy˜t ũ„i hôi ú‚ng to€n quăc l†n thộ V/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1986.- 318tr; 19cm.
|chọ trỗơng bi›n php; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô H‚i PhĂng; ]
/Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626159. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ H‚I PHĂNG
    Nhởng chọ trỗơng bi›n php cọa ú‚ng bô H‚i PhĂng,thỡc hi›n thng lỏi ngh  quy˜t hôi ngh  l†n thộ 3 ban ch‡p h€nh TW ú‚ng/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1984.- 110tr; 19cm.
|Chọ trỗơng bi›n php; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô H‚i PhĂng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.