1651772. L ch sờ úng bô x Nam Hỗng: 1945-2005.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2006.- 186tr; 19cm. úTTS ghi: úng công sn Vit Nam. Ban chp hnh úng bô x Nam Hỗng huyn Tin Lng - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô x Nam Hỗng lnh ũo nh n d n khng chin chăng Php, Mð v thỡc hin thng lỏi ũỗưng lăi ũâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 18.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651356. L ch sờ úng bô x Quang Trung.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2006.- 194tr; 19cm. úu trang tn sch ghi: Ban chp hnh úng bô x Quang Trung huyn An Lo - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: qu trnh hnh thnh v sỡ lnh ũaƠ cọa úng trong cuôc khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ 1930-2005; | /Price: 19.400 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651353. L ch sờ ũng bô x úƯng Sơn.- Hi PhĂng: NXB. Hi PhĂng, 2006.- 163tr; 21cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x úƯng Sơn huyn Thuù Nguyn - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh v sỡ lnh ũo cọa úng bô xa úƯng Sơn trong cuôc khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ ũng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 16.300 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651797. L ch sờ úng bô x Bng La: 1947-2000.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 246tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Bng La th x úĐ Sơn - thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô x Bng La lnh ũo nh n d n cõng c nỗđc khng chin chăng Php, Mð v thỡc hin thng lỏi ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 24.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651424. L ch sờ úng bô x Bt Trang (1930-2004).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 248tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Bt Trang Tóm tắt: L ch sờ ũu tranh cch mng cọa úng bô x Bt Trang nm 1930-2004 |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Nm 1930-2004; | /Price: 24.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651808. L ch sờ úng bô x Bc Hỗng: 1945-2003.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 238tr; 19cm. Ban chp hnh úng bô x Bc Hỗng huyn Tin Lng - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô x Bc Hỗng lnh ũo nh n d n khng chin chăng Php, chăng Mð v khc phổc kh khn thỡc hin thng lỏi ũỗưng lăi ũâi mđi cọa úng |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 23.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651273. L ch sờ úng bô x HĐng Thi 1945-2005.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 249tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x HĐng Thi huyn An Dỗơng - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh cch mng v cƯng cuôc x y dỡng ũt nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô x HĐng Thi |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Nm 1945-2005; | /Price: 24.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651386. L ch sờ úng bô x Kin Quăc.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 218tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Kin Quăc huyn Kin Thuủ - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh lnh ũo ũu tranh cch mng v cƯng cuôc x y dỡng ũt nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô x Kin Quăc |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng Bô; Nm 1940-2005; | /Price: 21.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651793. L ch sờ úng bô x L Lỏi (1945-2005).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 118tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x L Lỏi huyn An Dỗơng - Thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô x L Lỏi lnh ũo nh n d n khng chin chăng Php, Mð x m lỗỏc. Phn ũu pht trin kinh t , x hôi thỡc hin ũỗưng lăi ũâi mđi cọa úng |Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 11.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651805. L ch sờ úng bô x Thi Sơn.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 288tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Thi Sơn Tóm tắt: úng bô v nh n d n x Thi Sơn trong cƯng cuôc khng chin chăng Php, Mð v trong thưi kớ ũâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 28.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651249. L ch sờ úng bô x Tó Sơn.- Hi PhĂng: NXB. Hi PhĂng, 2005.- 231tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Tó Sơn, huyn Kin Thổy - TP. Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh cch mng v x y dỡng ũt nỗđc trong thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô x Tó Sơn tố nm 1940-2004 |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Nm 1940-2004; | /Price: 23.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1651527. L ch sờ úng bô x úĐng Thi (1945-2000).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 128tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x úĐng Thi huyn an Dỗơng - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh lnh ũo v trỗ¯ng thnh cọa úng bô x úĐng Thi vo tin trnh l ch sờ chung cọa d n tôc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 12.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643744. L ch sờ úng bô x An Thi: 1930-2003.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2004.- 236tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x An Thi Tóm tắt: út v ngỗưi x An Thi; úng bô v nh n d n x An Thi trong khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 23.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643340. L ch sờ úng bô x Thuủ Hỗơng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2004.- 279tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x Thuủ Hỗơng huyn Kin Thuy - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Qóa trnh hnh thnh v sỡ lnh ũo cọa úng bô x Thuủ Hỗơng trong cuôc khng chin chăng Php, Mð v trong cƯng cuôc ũâi mđi |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Nm 1940-2003; | /Price: 27.900ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643478. Truyn thăng úng bô x T
n Hỗng (1983- 2003).- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2004.- 120tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x T n Hỗng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh v x y dỡng, pht trin cọa x T y Hỗng trong cƯng cuôc ũâi mđi |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 12.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643277. L ch sờ úng bô x An Hỗng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 136tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x An Hỗng Tóm tắt: Qu trnh ũu tranh chăng Php, Mð v x y dỡng ũt nỗđc thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô x An Hỗng |L ch sờ Hi PhĂng; L ch sờ ũng bô Hi PhĂng; Nm 1945-2003; | /Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643471. L ch sờ úng bô x An ThƠ(1930-2000).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 130tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x An ThƠ Tóm tắt: Qu trnh khng chin chăng Php, Mð, x y dỡng chọ ngha x hôi v tin hnh cƯng cuôc ũÊi mđi cọa úng bô x An ThƠ |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 13.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643748. L ch sờ úng bô x Hỏp úộc.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 233tr; 19cm. Ban chp hnh úng bô x Hỏp úộc huyn Kin Thuủ - tp. Hi PhĂng Tóm tắt: úng bô v nh n d n x Hỏp úộc gÂp phn cõng c nỗđc ũnh thng cuôc chin tranh x m lỗỏc cọa Php, Mð, Trong ho bnh tin ln x y dỡng XHCN, thỡc hin cƯng cuôc dâi mđi ũt nỗđc |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 23.300ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643587. L ch sờ úng bô x Hi Thnh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 136tr; 19cm. Ban chp hanhf úng bô x Hi Thnh huyn Kin Thuủ - Hi PhĂng Tóm tắt: Qu trnh hnh thnh v pht trin võng kinh t mđi Hi Thnh. úng bô x Hi Thnh 15 nm x y dỡng v pht trin |Hi PhĂng; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 13.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643484. L ch sờ úng bô x T
n Phong.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 231tr; 19cm. úTTS ghi: Ban chp hnh úng bô x T n Phong huyn Kin Thuủ - Tp. Hi PhĂng Tóm tắt: Giđi thiu qu trnh hnh thnh, khng chin chăng thỡc d n Php, ũ quăc Mð v qua trnh x y dỡng trong thưi kớ ũâi mđi cọa úng bô x T n Phong huyn Kin Thuủ |Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Khng chin chăng Php; L ch sờ úng bô Hi PhĂng; Thưi kớ ũâi mđi; | /Price: 23.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |