Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 17 tài liệu với từ khoá ú„i hôi

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651365. TH€NH UÙ , HÚND, UBMTTQVN TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Kù y˜u ũ„i hôi thi ũua y–u nỗđc th€nh phă H‚i PhĂng l†n thộ VI/ Th€nh uù,HúND,UBMTTQVN th€nh phă H‚i PhĂng, 2005.- 91tr; 30cm.
|H‚i PhĂng; Phong tr€o thi ũua; Thi ũua y–u nỗđc; ú„i hôi l†n thộ VI.; | [Vai trò: Th€nh uù,HúND,UBMTTQVN th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 9000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637157. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    V‹n ki›n ú„i hôi úBúB th€nh phă H‚i PhĂng l†n thộ XII(N‹n2001-2005)/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 80tr; 19cm.
|2001-2005; H‚i PhĂng; V‹n ki›n; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú„i hôi XII; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 64000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637481. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM ڂNG BÔ HUY›N VŸNH B‚O
    V‹n ki›n ú„i hôi ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o: Nhi›m kớ2000-2005/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 55tr; 19cm.
    Tóm tắt: Tœnh hœnh, k˜t qu‚ thỡc hi›n nhi›m vổ 5 n‹m (1996 - 2000).ú nh hỗđng pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi giai ũo„n 2000 - 2005
|2000 - 2005; H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; L†n thộ XXII; V‹n ki›n; ú‚ng bô VŸnh B‚o; ú„i hôi; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o; ]
/Price: 10000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637105. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    V‹n ki›n ũ„i hôi ũ„i bi™u ú‚ng bô th€nh phă H‚i Phă l†n thộ VII: N‹m 2001-2005/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng, 2001.- 78tr.; 19cm..
    Tóm tắt: Bo co chnh tr  cọa BCH th€nh phă kho IX trœnh ú„i hôi ũ„i bi™u ú‚ng bô th€nh phă l†n thộ VII
|H‚i PhĂng; V‹n ki›n ũ„i hôiVII; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú„i hôiVII; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 6400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1634894. ÚCSVN. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG.BAN TUY–N GIO
    ú‚ng bô H‚i PhĂng qua cc kớ ũ„i hôi/ úCSVN. Th€nh uù H‚i PhĂng.Ban tuy–n gio, 2000.- 125tr.; 19cm..
    Tóm tắt: ú„i hôi l†n thộ I ũ˜n ú„i hôi l†n thộ IX th€nhf phă H‚i PhĂng
|D„i hôi; H‚i PhĂng; Hôi Ngh ; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú„i hôi ú‚ng bô; | [Vai trò: úCSVN. Th€nh uù H‚i PhĂng.Ban tuy–n gio; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630471. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG. ڄI HÔI(10)
    Tâng hỏp ợ ki˜n tham gia v€ ti˜p thu cọa th€nh uù v€ bo co cọa ban ch‡p h€nh ú‚ng bô th€nh phă t„i ũ„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ 10 ú‚ng bô th€nh phă/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. ú„i hôi(10).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 24tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; ú„i hôi 10 ú‚ng bô th€nh phă; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. ú„i hôi(10); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630460. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ. ڄI HÔI(10)
    Tœnh hœnh thỡc hi›n ũâi mđi v€ phỗơng hỗđng nhi›m vổ 5 n‹m 1991-1995: Dỡ th‚o bo co cọa th€nh uù t„i ũ„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ 10 ú‚ng bô th€nh phăH‚i PhĂng/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă. ú„i hôi(10).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 68tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; dỡ th‚o ũ„i hôi 10; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă. ú„i hôi(10); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630472. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ
    Tœnh hœnh thỡc hi›n ũâi mđi v€ phỗơng hỗđng nhi›m vổ 5 n‹m 1991-1995: Bo co cọa BCH ũ‚ng bô th€nh phă kho 9 t„i ũ„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ 10 ú‚ng bô th€nh phă/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 54tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Nhi›m vổ 5 n‹m 1991-1995; Tœnh hœnh; bo co; phỗơng hỗđng; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630462. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG. ڄI HÔI(10;1991)
    ú„i hôi l†n thộ 10: VĂng 1:Tố 23 ũ˜n 27/4/1991/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng. ú„i hôi(10;1991).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 56tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; VĂng 1; ú„i hôi ú‚ng 10; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng. ú„i hôi(10; 1991); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627888. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    V‹n ki›n thỡc hi›n ngh  quy˜t hôi ngh  l†n thộ n‹m Ban ch‡p h€nh TW kho VI.Môt să v‡n ũ— c‡p bch v— x…y dỡng ú‚ng ũ‚m b‚o thỡc hi›n ngh  quy˜t ũ„i hôi VI cọa ú‚ng: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1988.- 96tr; 19cm.
    Tóm tắt: Ngh  quy˜t 9 BCH úangr bô th€nh phă v— x…y dỡng ú‚ng bô ũ‚m b‚o thỡc hi›n ngh  quy˜t úH VI cọa ú‚ng.Tœnh hœnh,phỗơng hỗđng x…y dỡng ú‚ng bô H‚i PhĂng.Môt să nhi›m vổ c‡p bch cọa cƯng tc x…y dỡng ú‚ng
|H‚i PhĂng; ngh  quy˜t 9 ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627830. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ H‚I PHĂNG
    Nhởng chọ trỗơng bi›n php cọa ú‚ng bô H‚i PhĂng thỡc hi›n thng lỏi ngh  quy˜t ũ„i hôi ú‚ng to€n quăc l†n thộ V/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1986.- 318tr; 19cm.
|chọ trỗơng bi›n php; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô H‚i PhĂng; ]
/Price: 2.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626211. HÔI LI–N HI›P NƯNG D…N TŠP TH™ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG. ڄI HÔI(II)
    V‹n ki›n ũ„i hôi ũ„i bi™u to€n quăc th€nh phă l†n thộ II/ Hôi li–n hi›p nƯng d…n tŠp th™ th€nh phă H‚i PhĂng. ú„i hôi(II).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1984.- 80tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; hôi nƯng d…n; v‹n ki›n; | [Vai trò: Hôi li–n hi›p nƯng d…n tŠp th™ th€nh phă H‚i PhĂng. ú„i hôi(II); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626198. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    V‹n ki›n ũ„i hôi ũ„i bi™u ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng l†n thộ VIII: Tố ng€y 12 thng1 n‹m1983 ũ–n ng€y 15 thng 1 n‹m 1983/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1983.- 231tr; 19cm.
    Tóm tắt: Bo co ngh  quy˜t,tœnh hœnh nhi›m vổ,v— cƯng tc x…y dỡng ú‚ng,cƯng tc vŠn ũông qu†n chóng cọa Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô th€nh phă t„i ú„i hôi l†n VIII.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch số ú‚ng bô; V‹n ki›n; tố2 - 1 - 1983 ũ˜n15 - 1 - 1983; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 10000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624528. UÙ BAN MT TRŠN T QUĂC VI›T NAM. MT TRŠN T QUĂC TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG. ڄI HÔI 6
    Bo co trœnh b€y trỗđc ũ„i hôi ũ„i bi™u mt trŠn tâ quăc Vi›t Nam th€nh phă H‚i PhĂng l†n thộ VI/ Uù ban mt trŠn tâ quăc Vi›t Nam. Mt trŠn tâ quăc th€nh phă H‚i PhĂng. ú„i hôi 6.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1980.- 44tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; M‹t trŠn tâ quăc; ú„i hôi VI; | [Vai trò: Uù ban mt trŠn tâ quăc Vi›t Nam. Mt trŠn tâ quăc th€nh phă H‚i PhĂng. ú„i hôi 6; ]
/Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624520. UÙ BAN MT TRŠN T QUĂC VI›T NAM. MT TRŠN T QUĂC TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG. ڄI HÔI (6)
    Ngh  quy˜t ú„i hôi ũ„i bi™u mt trŠn tâ quăc Vi›t nam th€nh phă H‚i PhĂng l†n thộ VI/ Uù ban mt trŠn tâ quăc Vi›t Nam. Mt trŠn tâ quăc th€nh phă H‚i PhĂng. ú„i hôi(6).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1980.- 36tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Mt trŠn tâ quăc; Ngh  quy˜t; ú„i hôi VI; | [Vai trò: Uù ban mt trŠn tâ quăc Vi›t Nam. Mt trŠn tâ quăc th€nh phă H‚i PhĂng. ú„i hôi(6); ]
/Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624513. MT TRŠN T QUĂC VI›T NAM H‚I PHĂNG.ڄI HÔI(V;1977)
    Bo co cọa uù ban mt trŠn Tâ Quăc Vi›t Nam th€nh phă H‚i PhĂng trœnh b€y trỗơcs ũ„i hôi/ Mt trŠn Tâ Quăc Vi›t nam. ú„i hôi (V;1977).- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1977.- 40tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Mt trŠn Tâ Quăc Vi›t Nam H‚i PhĂng; | [Vai trò: Mt trŠn Tâ Quăc Vi›t Nam H‚i PhĂng. ú„i hôi (V; 1977); ]
/Price: 500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624492. HÔI PHỔ NỞ VI›T NAM. TH€NH HÔI PHỔ NỞ H‚I PHĂNG. ڄI HÔI(VI;1977)
    Ngh  quy˜t ũ„i hôi ũ„i bi™u phổ nở th€nh phă H‚i PhĂng l†n thộ IV: Ng€y 21,22 thng 7 n‹m 1977/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. Hôi ngh (1986).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1977.- 16tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; ú„i hôi phổ nở l†n thộ IV; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. Hôi ngh (1986); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.