Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 2 tài liệu với từ khoá ú a giđi h€nh chnh

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643664. NGUYšN QUANG ỤN
    Vi›t Nam nhởng thay ũâi ũ a danh v€ ũ a giđi h€nh chnh(1945-2002)/ Nguyšn Quang ụn.- H.: ThƯng t‡n, 2003.- 1007tr; 27cm.
    úTTS ghi: Trung t…m Khoa hƠc Xƒ hôi v€ Nh…n v‹n Quăc gia.Vi›n Sờ hƠc
    Tóm tắt: Qu trœnh ph…n chia lƒnh thâ cc ũơn v  h€nh chnh Vi›t Nam tố ũ†u th˜ kù XIX ũ˜n n‹m 2002
|1945 - 2002; Bi–n ni–n ũ a danh; H‚i PhĂng; Qu‚n lợ h€nh chnh; ú a danh H‚i PhĂng; ú a giđi h€nh chnh; ú a lợ Vi›t Nam; | [Vai trò: Nguyšn Quang ụn; ]
/Price: 230000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643186. NGUYšN QUANG ỤN
    Vi›t Nam nhởng thay ũâi ũ a danh v€ ũ a giđi h€nh chnh1945-2002/ Nguyšn Quang ụn.- H.: ThƯng T‡n, 2003.- 1008tr; 27cm.
    Tóm tắt: Qu trœnh ph…n chia lƒnh thâ cc ũơn v  h€nh chnh Vi›t Nam tố ũ†u th˜ kù XIX ũ˜n n‹m 2002
|1945 - 2002; H‚i PhĂng; Vi›t Nam; ú a danh; | [Vai trò: Nguyšn Quang ụn; ]
/Price: 230000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.