1480402. VŨ TRỌNG ĐĂNG Nguyên lý tivi màu và đầu video/ Vũ Trọng Đăng.- H.: Văn hóa thông tin, 1994.- 208tr.; 27cm. Tóm tắt: Các nguyên lý và ứng dụng đối với tivi và đầu vidéo {Nguyên lý; tivi; vidéo; } |Nguyên lý; tivi; vidéo; | [Vai trò: Vũ Trọng Đăng; ] /Price: 20.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1560712. Sử dụng, sửa chữa ti vi màu JVC, National và Sharp đầu Video Cassette Sharp VC-779E/ Thanh Trù,Bích Hằng, Quốc Anh biên soạn.- H.: Nxb.Thông tin, 1992.- 80tr; 19cm. {Kỹ thuật; bảo quản; lắp đặt; sử dụng; sửa chữa; tivi màu; điện tử; đầu video; } |Kỹ thuật; bảo quản; lắp đặt; sử dụng; sửa chữa; tivi màu; điện tử; đầu video; | [Vai trò: Bích Hằng; Quốc Anh; Thanh Trù; ] /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1268416. PHẠM ĐÌNH BẢO Sổ tay tra cứu IC trong đầu Video/ Phạm Đình Bảo.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997.- 314tr : hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Phương pháp TEST và độ IC. Mô tả sơ đồ chân IC trên các đầu Video nội địa và đa hệ thông dụng {Sách tra cứu; video; } |Sách tra cứu; video; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1527608. NGUYỄN ĐỨC ÁNH Cẩm nang sửa chữa Tivi và đầu Video/ Nguyễn Đức ánh.- In lần thứ 3.- H.: Văn hóa thông tin, 2000.- 324tr; 19cm. Tóm tắt: Phần 1: sửa Tivi; phần 2: sửa đầu Video {Điện tử; } |Điện tử; | /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1497727. HUỲNH NGỌC THÀNH Sổ tay tra cứu IC: Chuyên dùng trong đầu Video-Tivi màu/ Huỳnh Ngọc Thành.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- ...tập: sơ đồ; 21cm. Tóm tắt: Bao gồm IC Video và IC Tivi màu {Sổ tay; tivi màu; tra cứu IC; đầu Video; } |Sổ tay; tivi màu; tra cứu IC; đầu Video; | [Vai trò: Huỳnh Ngọc Thành; ] /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1489842. HUỲNH NGỌC THÀNH Sổ tay tra cứu IC: Chuyên dùng trong đầu Video-Tivi màu. T.3/ Huỳnh Ngọc Thành.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 119 tr: sơ đồ; 21cm. Tóm tắt: Bao gồm IC Video và IC Tivi màu {Sổ tay; tivi màu; tra cứu IC; đầu Video; } |Sổ tay; tivi màu; tra cứu IC; đầu Video; | [Vai trò: Huỳnh Ngọc Thành; ] /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1495907. HUỲNH NGỌC THÀNH Sổ tay tra cứu IC: Chuyên dùng trong đầu Video-Tivi màu. T.4/ Huỳnh Ngọc Thành.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 119 tr: sơ đồ; 21cm. Tóm tắt: Bao gồm IC Video và IC Tivi màu {Sổ tay; tivi màu; tra cứu IC; đầu Video; } |Sổ tay; tivi màu; tra cứu IC; đầu Video; | [Vai trò: Huỳnh Ngọc Thành; ] /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1486468. PHẠM ĐÌNH BẢO Sổ tay tra cứu IC trong đầu video (VCR)/ Phạm Đình Bảo.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997.- 314tr.; 24cm. Tóm tắt: Tóm tắt một số phương pháp "Test" IC vi xử lý, mô tả sơ đồ chân IC trên các đầu video nội địa và đa hệ thông dụng {Đầu máy video; điện tử; } |Đầu máy video; điện tử; | [Vai trò: Phạm Đình Bảo; ] /Price: 35.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1484059. NGUYỄN ĐỨC ÁNH Cẩm nang sửa chữa tivi và đầu video/ Nguyễn Đức Ánh.- H.: Văn hoá thông tin, 1995.- 325tr.; 19cm.. Tóm tắt: Vi mạch lắp giải mã các hệ màu tivi, sửa chữa những hư hỏng các loại tivi màu, hỏng các mạch điện trong tivi màu, sửa đầu video {Tivi; sửa chữa; đầu video; } |Tivi; sửa chữa; đầu video; | [Vai trò: Nguyễn Đức ánh; ] /Price: 16.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1492575. Sử dụng, sửa chữa tivi mầu Sharp model 14N21-DJ đầu video cassette Sharp model VC- 790 ET/VC- 780E và national NV- P2UAM/ Nguyễn Bích Hằng, Nguyễn Công Hoạt b.s.- H.: Thông tin, 1992.- 118tr.; 19cm..- (Tủ sách kiến thức phổ thông) Tóm tắt: Hướng dẫn cách bảo quản, sử dụng máy thu hình màu sharp model 14N21- DJ và sử dụng đầu video Sharp VC790ET/780E và national NV- P2UAM. Ngoài ra, còn trình bày cách lắp ghép máy thu hình mầu vào video {Kỹ thuật; sửa chữa; ti vi; } |Kỹ thuật; sửa chữa; ti vi; | [Vai trò: Nguyễn Bích Hằng; Nguyễn Công Hoạt; ] /Price: 7.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1481346. HOÀNG NGỌC THĂNG Sử dụng, sửa chữa đầu Video cassette National NV - P2uam, Sharp VC - 6V3NR và tivi màu Sanyo CMX 3050/3050G/3050GS/ Hoàng Ngọc Thăng, Nguyễn Bích Hằng, Đỗ Văn Hảo.- H.: Thông tin, 1992.- 73tr.; 19cm. Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng, bảo dưỡng và sửa chữa {Sử dụng; Video; sửa chữa; } |Sử dụng; Video; sửa chữa; | [Vai trò: Hoàng Ngọc Thăng; Nguyễn Bích Hằng; Đỗ Văn Hảo; ] /Price: 3.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1629779. HOÀNG NGỌC THẮNG Sử dụng,sửa chữa đầu video casette National/ Hoàng Ngọc Thắng,Nguyễn Bích Hằng,Đỗ Văn Hảo.- H.: Nxb. Thông tin, 1992.- 67tr; 19cm. |Ti-vi màu Sanyo; Đầu video casette National; | [Vai trò: Nguyễn Bích Hằng; Đỗ Văn Hảo; ] /Price: 3000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630030. NGUYỄN VIẾT TRUNG Hướng dẫn sử dụng máy thu hình mầu Sony và đầu Video National/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Quốc Anh.- H.: Nxb. Thông tin, 1991.- 48tr; 19cm. |Hướng dẫn sử dụng Tivi; Tivi Sony; máy thu hình màu; Đầu Video; | [Vai trò: Nguyễn Quốc Anh; Nguyễn Viết Trung; ] /Price: 1800d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1492032. HOÀNG NGỌC THĂNG Sử dụng, bảo quản, sửa chữa tivi mầu và đầu video/ Hoàng Ngọc Thăng, Nguyễn Công Hoạt.- H.: Thông tin, 1991.- 96tr.; 19cm.. TSNB ghi: Hướng dẫn sử dụng bảo quản, sửa chữa máy thu hình mầu Sony video Sharp VC-6V3NR, Sharp VC-790ET, Sharp VC-780E Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng, bảo quản và sửa chữa ti vi màu và đầu video sharp VC-6V3NR, sharp VC-790ET, sharp VC-780E {Sử dụng; bảo quản; sửa chữa; tivi; đầu video; } |Sử dụng; bảo quản; sửa chữa; tivi; đầu video; | [Vai trò: Hoàng Ngọc Thăng; Nguyễn Công Hoạt; ] /Price: 4.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1245618. HUỲNH NGỌC THÀNH Hướng dẫn phân tích mạch đầu video. T.1: Máy Sharp VC-V8B/ Huỳnh Ngọc Thành.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1998.- 138tr; 27cm. Tóm tắt: Phân tích mạch điện, số liệu volt chuẩn, hướng dẫn sửa chữa phần nguồn - vi xử lý - điều khiển hộp băng dàn băng có minh hoạ bằng máy Sharp VC-V8B {Thiết bị điện tử; mạch điện tử; vi điện tử; video; vô tuyến điện tử; } |Thiết bị điện tử; mạch điện tử; vi điện tử; video; vô tuyến điện tử; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1244371. PHẠM ĐÌNH BẢO Sổ tay tra cứu IC trong đầu Video. T.1: Phương pháp "Test" và "độ" IC. Mô tả sơ đồ chân IC trên các đầu video nội địa và đa hệ thông dụng/ Phạm Đình Bảo.- Tái bản lần 1, có sửa chữa.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998.- 314tr : hình vẽ, sơ đồ; 24cm. Tóm tắt: Các phần tra cứu IC: Vi xử lý, servo, nguồn, loading, MDA, màu-chói, HI-FI audio, Video head AMP, OP-AMP, Normal audio. 2 bản phụ lục, tra cứu thuật ngữ và chữ viết tắt thường gặp trong VCR {IC; sách tra cứu; sổ tay; Điện tử; đầu từ Video; } |IC; sách tra cứu; sổ tay; Điện tử; đầu từ Video; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1244373. PHẠM ĐÌNH BẢO Sổ tay tra cứu IC trong đầu Video. T.2: Mô tả sơ đồ chân IC trên các đầu Video nội địa và đa hệ thông dụng/ Phạm Đình Bảo.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998.- 310tr; 24cm. Tóm tắt: Các phần tra cứu IC: Nguồn, vi xử lý, đồng hồ, servo, loading, MDA, xử lý chói - màu, V.v... Các phụ lục tra cứu IC theo chức năng, mã hiệu... {IC; Video; sách tra cứu; sổ tay; Điện tử; đầu từ; } |IC; Video; sách tra cứu; sổ tay; Điện tử; đầu từ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1264947. HUỲNH NGỌC THÀNH Sổ tay chuyển hệ đầu video nội địa. T.1/ Huỳnh Ngọc Thành.- In lần 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1997.- 100 : hình vẽ; 21cm. Tóm tắt: Hướng dẫn tóm tắt chuyển hệ đầu Video một hệ, chuyển tốc độ, chuyển hệ màu {Sách tra cứu; video; } |Sách tra cứu; video; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1280230. HUỲNH NGỌC THÀNH Hướng dẫn sửa chữa - chuyển hệ đầu video. T.2/ Huỳnh Ngọc Thành.- In lần 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1996.- 180tr : minh hoạ; 21cm. Tóm tắt: sửa chữa mạch vận hành moto. Hướng dẫn sử dụng oscillosape chuyển thêm hệ Pal - NTSC 4.43 cho VCR NTSC 3.58 {sửa chữa; video; đồ dùng điện tử; } |sửa chữa; video; đồ dùng điện tử; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1324628. HUỲNH NGỌC THÀNH Hướng dẫn chuyển đa hệ đầu video. T.2/ Huỳnh Ngọc Thành.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1995.- 137tr : minh hoạ; 21cm. Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng máy hiện sóng. Hướng dẫn chuyển tốc độ thêm hệ Pal vào đầu VCR NTSC3.58. Hướng dẫn chuyển thêm hệ màu Pal, NTSC 4.43 vào đầu VCRNT 3.58 {Vô tuyến điện tử; chuyển hệ PAL; đầu video; } |Vô tuyến điện tử; chuyển hệ PAL; đầu video; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |