1393665. Đồ hộp thịt - thịt gà hầm nguyên xương.- Có hiệu lực từ 1-1-1976.- H., 1975.- 3tr; 21cm. Nhóm M-VN {Tiêu chuẩn nhà nước; Việt Nam; thịt gà; đồ hộp; } |Tiêu chuẩn nhà nước; Việt Nam; thịt gà; đồ hộp; | /Price: 5xu /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393664. Đồ hộp thịt. Thịt vịt hầm nguyên xương.- Có hiệu lực từ 1-1-1975.- H., 1975.- 3tr; 21cm. Nhóm M {Tiêu chuẩn nhà nước; Việt Nam; Đồ hộp thịt vịt; } |Tiêu chuẩn nhà nước; Việt Nam; Đồ hộp thịt vịt; | /Price: 5xu /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1417153. Đồ hộp thịt - Thịt lợn hấp.- Có hiệu lực từ 1/7/1966.- H.: Knxb, 1966.- 4tr; 31cm. {TCVN; Thịt hộp; Đồ hộp; } |TCVN; Thịt hộp; Đồ hộp; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1417502. Đồ hộp thịt và cá, phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật.- Có hiệu lực từ 1-7-1966.- H.: Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật, 1966.- 10tr; 21cm. Việt Nam Tóm tắt: Quy định những phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật trong các đồ hộp thực phẩm thịt và cá, tiến hành kiểm nghiệm, phát hiện vi sinh vật hiếm khí, vi sinh vật kủ khí, vi sinh vật chịu nhiệt {Kiểm nghiệm; Tiêu chuẩn nhà nước; Vi sinh vật; Việt Nam; Đồ hộp thực phẩm; } |Kiểm nghiệm; Tiêu chuẩn nhà nước; Vi sinh vật; Việt Nam; Đồ hộp thực phẩm; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |