1370674. Kết quả đo địa từ của đài vật lý địa cầu SaPa năm 1963: Geographic latitude 22o20N. Geomagnetic latitude 10o9N.- H.: Việc khoa học Việt Nam, 1979.- 87tr; 26cm. Chính văn bằng tiếng Anh Tóm tắt: Những kết quả thu được về đo địa từ của đài vật lý địa cầu SaPa theo các nguyên tắc và tiêu chuẩn quốc tế về đo đạc vật lý địa cầu năm 1963 {SaPa; Việt Nam; Vật lý địa cầu; đài vật lý đại cầu; địa từ; } |SaPa; Việt Nam; Vật lý địa cầu; đài vật lý đại cầu; địa từ; | /Price: 2đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369014. Kết quả đo địa từ của đài vật lý địa cầu Sapa năm 1960.- H.: Knxb, 1978.- 89tr; 25cm. ĐTTS ghi: Viện Khoa học Việt Nam Tóm tắt: Các kết quả theo dõi và đo địa từ trong từng ngày, từng tháng thuộc năm 1960 của Đài vật lý địa cầu Sapa {Sapa; Vật lí địa cầu; địa từ; } |Sapa; Vật lí địa cầu; địa từ; | /Price: 2đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369015. Kết quả đo địa từ của đài vật lý địa cầu Sapa năm 1961: Geographic latitude 22o20N. Geomagnetic latitude 10o9N,.- H.: Viện khoa học Việt Nam, 1978.- 89tr; 26cm. Chính văn bằng tiếng Anh Tóm tắt: Những kết quả thu được về đo địa từ của đài vật lý địa cầu SaPa theo các nguyên tắc và tiêu chuẩn quốc tế về đo đạc vật lý địa cầu năm 1961 {Sapa; Việt Nam; vật lý địa cầu; đài vật lý địa cầu; địa từ; } |Sapa; Việt Nam; vật lý địa cầu; đài vật lý địa cầu; địa từ; | /Price: 2đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369051. VIỆN KHOA HỌC VIỆT NAM Kết quả đo địa từ của đài vật lý địa cầu Sapa năm 1962: Geographic latitude 22o20N, geomagnetic latitude 10o9N; Geographic longitude: 103o50E; geomagnetic longitude 173oN/ Viện khoa học Việt Nam.- H.: Knxb., 1978.- 90tr; 26cm. Tóm tắt: Kết quả đo từ trường trái đất trong từng ngày, tháng, năm 1962 của đài vật lý địa cầu Sapa tại vĩ độ 22o20 bắc, kinh độ 103o50 đông và kinh độ 10o9 bắc, vĩ độ 173o đông, trên độ cao 15500m {Sapa; Địa từ; đài vật lý địa cầu; địa vật lý; } |Sapa; Địa từ; đài vật lý địa cầu; địa vật lý; | /Price: 2,00đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393813. Kết quả đo địa từ của đài vật lý địa cầu Sapa năm 1967.- H.: Knxb, 1973.- 90tr; 28cm. ĐTTS ghi: uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước {Sapa; kết quả; Địa từ; đo đạc; } |Sapa; kết quả; Địa từ; đo đạc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1384198. Kết quả đo địa từ của đài vật lý địa cầu Sapa năm 1965.- H: Uy ban khoa học và kỹ thuật Nhà nước, 1972.- 89tr; 28cm. {Lào Cai; Sapa; bảng số; Địa từ; đài vật lí địa cầu; } |Lào Cai; Sapa; bảng số; Địa từ; đài vật lí địa cầu; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1388573. Kết quả đo địa từ của đài vật lý địa cầu Sapa năm 1964.- H.: Knxb., 1971.- 91tr; 27cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học và kĩ thuật nhà nước. State Committee for sciences and techniques of DRVN Tóm tắt: Các chỉ số đo về nhiệt độ, độ ẩm trung bình, độ sâu kinh độ, vĩ độ các khu vực địa chất của Sapa năm 1964 {Sapa; Địa chất; địa vật lí; } |Sapa; Địa chất; địa vật lí; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |