1093470. Edward - Đầu máy màu xanh da trời: Truyện tranh/ Rev. W. Awdry ; Minh hoạ: Robin Davies, Jerry Smith ; Khanh Record dịch.- H.: Phụ nữ, 2011.- 28tr.: tranh vẽ; 14x15cm.- (Thomas & friends) ISBN: 9786045606186 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Khanh Record; Awdry, Rev. W.; Davies, Robin; Smith, Jerry; ] DDC: 823 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1093469. Gordon - Đầu máy lớn: Truyện tranh/ Rev. W. Awdry ; Minh hoạ: Robin Davies ; Khanh Record dịch.- H.: Phụ nữ, 2011.- 28tr.: tranh vẽ; 14x15cm.- (Thomas & friends) ISBN: 9786045606230 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Khanh Record; Awdry, Rev. W.; Davies, Robin; ] DDC: 823 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1093356. Henrry - Đầu máy màu xanh lá cây: Truyện tranh/ Rev. W. Awdry ; Minh hoạ: Robin Davies, Jerry Smith ; Khanh Record dịch.- H.: Phụ nữ, 2011.- 28tr.: tranh vẽ; 14x15cm.- (Thomas & friends) ISBN: 9786045606193 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Khanh Record; Awdry, Rev. W.; Davies, Robin; Smith, Jerry; ] DDC: 823 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1091663. James - Đầu máy màu đỏ: Truyện tranh/ Rev. W. Awdry ; Minh hoạ: Robin Davies, Creative Design ; Khanh Record dịch.- H.: Phụ nữ, 2011.- 28tr.: tranh vẽ; 14x15cm.- (Thomas & friends) ISBN: 9786045606223 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Khanh Record; Awdry, Rev. W.; Davies, Robin; Design, Creative; ] DDC: 823 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1093472. Mighty Mac - Đầu máy có hai mặt: Truyện tranh/ Rev. W. Awdry ; Minh hoạ: Robin Davies, Phil Jacobs ; Khanh Record dịch.- H.: Phụ nữ, 2011.- 28tr.: tranh vẽ; 14x15cm.- (Thomas & friends) ISBN: 9786045606216 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Khanh Record; Awdry, Rev. W.; Davies, Robin; Jacobs, Phil; ] DDC: 823 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1093355. Percy - Đầu máy nhỏ: Truyện tranh/ Rev. W. Awdry ; Minh hoạ: Robin Davies, Creative Design ; Khanh Record dịch.- H.: Phụ nữ, 2011.- 28tr.: tranh vẽ; 14x15cm.- (Thomas & friends) ISBN: 9786045606209 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Khanh Record; Awdry, Rev. W.; Davies, Robin; Design, Creative; ] DDC: 823 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1093473. Rosie - Đầu máy màu tím: Truyện tranh/ Rev. W. Awdry ; Minh hoạ: Robin Davies, Phil Jacobs ; Khanh Record dịch.- H.: Phụ nữ, 2011.- 28tr.: tranh vẽ; 14x15cm.- (Thomas & friends) ISBN: 9786045606247 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Khanh Record; Awdry, Rev. W.; Davies, Robin; Jacobs, Phil; ] DDC: 823 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1093468. Thomas - Đầu máy hơi nước: Truyện tranh/ Rev. W. Awdry ; Minh hoạ: Robin Davies, Jerry Smith ; Khanh Record dịch.- H.: Phụ nữ, 2011.- 28tr.: tranh vẽ; 14x15cm.- (Thomas & friends) ISBN: 9786045606179 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Khanh Record; Awdry, Rev. W.; Davies, Robin; Smith, Jerry; ] DDC: 823 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1502906. NGUYỄN KIM LÂN Đầu máy điêden/ Nguyễn Kim Lân.- H.: Giao thông vận tải, 1985.- 244tr. : hình vẽ; 19cm. Tóm tắt: Lịch sử ngành vận tải đường sắt; Kỹ thuật, chu trình làm việc, những chi tiết của các bộ phận cố định, chuyển động của động cơ điêden; Điều kiện lao động vệ sinh buồng lái, sức khỏe ban lái; luật lệ trong ngành đường sắt; Sự cải tiến trong tương lai {vận tải đường sắt; xe lửa; đầu máy xe lửa; động cơ điêden; } |vận tải đường sắt; xe lửa; đầu máy xe lửa; động cơ điêden; | [Vai trò: Nguyễn Kim Lân; ] /Price: 7đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1370805. NGUYỄN KIM LÂN Đầu máy hiện tại và tương lai/ Nguyễn Kim Lân.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 82tr : hình vẽ; 20cm. Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cần thiết về ngành vận tải đường sớt; Lịch sử ra đời và phát triển của đầu máy, đường ray và toa xe {Vận tải đường sắt; lịch sử; đầu máy; } |Vận tải đường sắt; lịch sử; đầu máy; | /Price: 0,40đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1562288. Cẩm nang sửa chữa đầu máy Video trong gia đình/ Ks.Trần Đức Lợi tổng hợp và biên dịch.- H.: Thống kê, 2000.- 698tr:ảnh minh họa; 20cm. Tóm tắt: Những phương pháp sửa chữa đầu máy Video thông thường trong sinh hoạt {Khoa học kỹ thuật; Video; kỹ thuật điện tử; sửa chữa; thiết bị điện; } |Khoa học kỹ thuật; Video; kỹ thuật điện tử; sửa chữa; thiết bị điện; | [Vai trò: Trần Đức Lợi; ] /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1563645. NGUYỄN KIM LÂN Đầu máy hiện đại và tương lai/ Nguyễn Kim Lân.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 82tr:Hình vẽ; 20.5cm. Tóm tắt: Đầu máy xe lửa trong hiện tại và tương lai {Khoa học; giao thông; hiện tại; kỹ thuật; tương lai; vận tải; đường sắt; đầu máy; } |Khoa học; giao thông; hiện tại; kỹ thuật; tương lai; vận tải; đường sắt; đầu máy; | [Vai trò: Nguyễn Kim Lân; ] /Price: 0.40đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1661152. QUANG BÌNH Hướng dẫn sửa chữa đầu máy và băng video. T.1/ Quang Bình.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 164 tr.; 21 cm. (Home video systems; Video players; Video tape recorders; ) |Kỹ thuật điện và điện tử; Maintenance and repair; | DDC: 621.388 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1267187. ĐỖ QUANG TRUNG Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy Video/ B.s: Đỗ Quang Trung, Quang Thành.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997.- 211tr : ảnh, hình vẽ; 27cm. Tóm tắt: Các khối cơ bản của đầu máy Video, những khác biệt giữa hệ máy. Nguyên lý hoạt động, định kỳ bảo dưỡng dự phòng, dụng cụ tìm hỏng trong đầu máy video {Video; sửa chữa; điện tử; } |Video; sửa chữa; điện tử; | [Vai trò: Quang Thành; ] DDC: 621.388 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1190163. NGUYỄN VĂN HUY Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD/ Nguyễn Văn Huy.- H.: Giáo dục, 2006.- 172tr.: hình vẽ; 24cm. Thư mục: tr. 169 Tóm tắt: Giới thiệu về đầu máy CD-VCD, hướng dẫn sửa chữa khối máy, nguồn điện trong máy CD-VCD, hệ thống điều khiển, khối cụm quang học - khuyếch đại cao tần, khối xử lí tín hiệu số, các motor và mạch MDA, khối giải nén âm tần (Sửa chữa; ) {Đầu máy CD; Đầu máy DVD; Đầu máy VCD; } |Đầu máy CD; Đầu máy DVD; Đầu máy VCD; | DDC: 621.389 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1332171. NGUYỄN VĂN THANH Hướng dẫn bảo trì - sửa chữa đầu máy vidéo/ Nguyễn Văn Thanh (biên soạn).- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1994.- 312tr : minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Dụng cụ cần thiết, triệu chứng sự cố, phương pháp bảo dưỡng, sửa chữa các bộ phận của đầu máy video như hộp băng, các mạch cảm ứng, phần thu phát tín hiệu âm thanh... Một số hỏng hóc thường gặp và cách khắc phục {kỹ thuật; sửa chữa video; video; vô tuyến điện tử; } |kỹ thuật; sửa chữa video; video; vô tuyến điện tử; | /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1614320. NGUYỄN, VĂN HUY Sửa chữa đầu máy CD- VCD- DVD/ Nguyễn Văn Huy.- Tái bản lần thứ ba.- Hà Nội: Giáo dục, 2009.- 172 tr.: Minh họa; 24 cm.. Thư mục: tr.169 |CD; DVD; Sửa chữa; Thực hành; VCD; Đầu máy; | DDC: 621.389 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1738073. NGUYỄN, VĂN HUY Sửa chữa đầu máy CD-VCD-DVD/ Nguyễn Văn Huy.- Tái bản lần thứ ba.- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009.- 172 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu tổng quan về CD-VCD, sơ đồ khối máy CD-VCD, hệ thống điều khiển, khuếch cụm quang học - khuếch đại cao tần, khối xử lý tín hiệu số, các motor và mạch MDA dùng trong CD-VCD... (Video recording; Video recording; Ghi âm; Ghi âm; ) |Sửa chữa điện tử; Technique; Equipment and supplies; Kỹ thuật; Thiết bị và vật tư; | DDC: 621.388337 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661147. QUANG BÌNH Hướng dẫn sửa chữa đầu máy và băng video/ Quang Bình.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 217 tr.; 21 cm. (Home video systems; Maintenance and repair; Video tape recorders; ) |Kỹ thuật điện và điện tử; | DDC: 621.388 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714043. ĐỖ, QUANG TRUNG Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy video/ Đỗ Quang Trung, Quang Thành.- Hà Nội: Khoa Học Kỹ Thuật, 2000.- 209 tr.; 27 cm. (Home video systems; Television; Video players; Video tape recorders; ) |Kỹ thuật điện và điện tử; Maintenance and repair; Repairing; Maintenance and repair; Maintenance and repair; | DDC: 621.388 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |