1583079. ĐÀO HỮU VINH Cơ sở lí thuyết hoá học trung học phổ thông: Sách dùng cho học sinh lớp 10-11-12. ữn luyện thi đại học/ Đào Hữu Vinh.- In lần thứ 5.- H.: Nxb. Hà Nội, 2007.- 519tr; 21cm. {Hoá học; Lí thuyết; Trung học phổ thông; } |Hoá học; Lí thuyết; Trung học phổ thông; | DDC: 540.76 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1582535. ĐẬU THẾ CẤP Tuyển chọn 400 bài tập toán 11 hình học: Dùng cho chương trình phân ban. Bồi dưàng học sinh giỏi. ữn luyện thi đại học và cao đẳng/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Quí, Nguyễn Hoàng Khanh.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007.- 200tr; 24cm. {Hình học; Lớp 11; Toán học; } |Hình học; Lớp 11; Toán học; | [Vai trò: Nguyễn Hoàng Khanh; Nguyễn Văn Quí; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1645683. PHAN THANH QUANG ữn luyện toán 5: Kiến thức cơ bản.42 đề thi toán.Câu hỏi trắc nghiệm/ Phan Đăng Quang.- H.: Tổng hợp tp.HCM, 2005.- 134tr; 21cm. Toán căn bản và nâng cao tiểu học |Toán; Toán 5; Tài liệu ôn tập; ữn luyện; | [Vai trò: Đặng Thị Bình; Phan Đăng Quang; ] /Price: 11.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1581398. NGÔ VIẾT DIỄN Phương pháp giải toán tích phân: ữn luyện thi tú tài và đại học. Bồi dưàng học sinh giỏi/ Ngô Viết Diễn.- H.: Nxb. Đại học quốc gia, 2003.- 332tr; 21cm. {Toán học; Tích phân; } |Toán học; Tích phân; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1581349. 200=hai trăm câu hỏi lý thuyết: Phương pháp học tập môn sinh 12. ữn luyện thi tú tài và đại học/ Thiều Văn Đường: Biên soạn.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002.- 335tr; 21cm. {Câu hỏi lý thuyết; Sinh học; } |Câu hỏi lý thuyết; Sinh học; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1581348. LÊ ĐÌNH TRUNG ữn luyện bài tập thi đại học sinh học: Có phụ lục các bài tập trắc nghiệm/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao.- H.: Nxb. Đại học quốc gia, 2002.- 344tr; 21cm. {Sinh học; } |Sinh học; | [Vai trò: Trịnh Nguyên Giao; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1580911. NGÔ VIẾT DIỄN 503=năm trăm lẻ ba bài toán đại số - giải tích 12: Phương pháp giải và toán chọn lọc. ữn luyện thi Đại học & Cao đẳng/ Ngô Viết Diễn.- Nghệ An: Nxb. Nghệ An, 2001.- 498tr; 20cm. {Giải tích; Toán học; Đại số; } |Giải tích; Toán học; Đại số; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1578881. LÊ LƯƠNG Giải toán hình học không gian như thế nào?: Chuyên ban khoa học tự nhiên và khoa học xã hội lớp 11-12:Không phân ban lớp 11; ữn luyện thi tú tài và đại học, giải đề thi vào các trường ĐH/ Lê Lương,Nguyễn Thư Sinh.- Tp.Hồ Chí Minh: NxbTp.Hồ Chí Minh, 2000.- 454tr; 20,5cm. {Toán học; hình học; lớp 11; lớp 12; } |Toán học; hình học; lớp 11; lớp 12; | [Vai trò: Nguyễn Thư Sinh; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1581179. NGÔ NGỌC AN Hoá hữu cơ bài tập nâng cao Hiđrocacbon: ữn luyện thi tú tài và tuyển sinh vào các trường đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An.- H.: Nxb. Đại học quốc gia, 2000.- 284tr; 21cm. Tóm tắt: Gồm 2 phần: Kiến thức cơ bản cần nhớ và phần bài tập mẫu được sắp xếp chọn lọc theo từng chủ đề {Hoá học; Hoá hữu cơ; } |Hoá học; Hoá hữu cơ; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1581086. NGÔ NGỌC AN Nồng độ dung dịch & sự điện li: ữn luyện thi tú tài và tuyển sinh vào các trường Đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An.- H.: Nxb. Đại học quốc gia, 2000.- 203tr; 21cm. Tóm tắt: Gồm những kiến thức căn bản cần nhớ và phần bài tập mẫu được sắp xếp theo chủ đề {Hoá học; Nồng độ dung dịch; Điện li; } |Hoá học; Nồng độ dung dịch; Điện li; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1578887. NGÔ NGỌC AN Hoá học nâng cao lớp 10: ữn luyện thi vào các trường ĐH và CĐ/ Ngô Ngọc An.- H: Giáo dục, 1999.- 344tr; 21cm. Tóm tắt: Hệ thống hoá những kiến thức cơ bản về cấu tạo nguyên tử, hệ tuần hoàn các nguyên tố hoá học, sự điện phân, tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học {Hoá học; lớp 10; } |Hoá học; lớp 10; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1578843. TRẦN VĂN KỶ Tuyênr tập 225 bài toán khảo sát hàm số: ữn luyện thi tú tài và tuyển sinh đại học/ Trần Văn Kỷ.- Tp Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999.- 660; 21cm. {Sách luyện thi; Toán học; } |Sách luyện thi; Toán học; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1577932. NGUYỄN THUÝ VINH ữn luyện thi tú tài môn điạ lý/ Nguyễn Thuý Vinh, Nguyễn Ngọc Minh.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1999.- 127tr; 20cm. {Sách giáo khoa địa lý; Địa lý; } |Sách giáo khoa địa lý; Địa lý; | [Vai trò: Nguyễn Ngọc Minh; Nguyễn Thuý Vinh; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1580465. NGUYỄN CAM Giải toán đại số: Dùng cho học sinh chuyên toán PTTH. ữn luyện thi tú tài và đại học/ Nguyễn Cam.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1998.- 513tr; 21cm. {Toán học; Đại số; } |Toán học; Đại số; | [Vai trò: Nguyễn Cam; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1584018. TÔ HOÀN LỘC ữn luyện thi tốt nghiệp PTTH môn Hoá 12/ Tô Hoàn Lộc, Nguyễn Thị Minh Tâm.- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1994.- 92tr; 19cm. {Hoá học; Khoa học tự nhiên; Luyện thi; } |Hoá học; Khoa học tự nhiên; Luyện thi; | [Vai trò: Lê Thanh Liêm; Nguyễn Thị Minh Tâm; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |