1703327. JOSEPH A JACKOBS International soybean variety experiment: Eighth report of results 1980-1981/ Joseph A Jackobs, Charles A Smyth, Danny R Erickson.- Urbana: University of Illinois, INTSOY, 1984; 224p.. (soybean; ) |Đậu nành; | [Vai trò: Charles A Smyth; Danny R Erickson; ] DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673022. NGUYỄN QUỐC HƯNG Tuyển tập toán cấp 3: Bài giải đề thi tuyển sinh Đại học khối B 1980-1981/ Nguyễn Quốc Hưng.- Tp. HCM, 1982; 30tr.. (mathematics - problems, exercises; ) |Toán học phổ thông; | DDC: 510.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696363. PHẠM QUANG HƯNG Điều tra thành phần loài - đặc tính sinh học, sinh thái và phòng trừ chuột hại lúa tại 2 huyện Tân Hiệp và Giồng Riềng - Kiên Giang, vụ Đông Xuân 1980-1981/ Phạm Quang Hưng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1982; 53tr.. (field crops - diseases and pests; pest - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K04; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697138. HUỲNH TẤN ĐẤU ảnh hưởng liều lượng phân đạm và mật độ sạ trên năng suất lúa NN 6A, tại huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp, vụ Đông Xuân 1980-1981/ Huỳnh Tấn Đấu.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1981; 60tr.. (fertilizers - application; plant-soil relationships; rice, effect of nitrogen on; soil chemistry; soil physical chemistry; ) |Chuyển Kho NN3; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K03; Nông hóa thổ nhưỡng; Phân bón; Đất cây trồng; | DDC: 631.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697036. LÊ ĐÌNH VÂN ảnh hưởng liều lượng và thời kỳ bón phân đạm trên năng suất lúa NN 3A, tại huyện Châu Phú - An Giang, vụ Đông Xuân 1980-1981/ Lê Đình Vân.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1981; 45tr.. (fertilizers - application; plant-soil relationships; rice, effect of nitrogen on; soil chemistry; soil physical chemistry; ) |Chuyển Kho NN3; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K03; Nông hóa thổ nhưỡng; Phân bón; Đất cây trồng; | DDC: 631.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697090. TỐNG HỒNG DŨNG ảnh hưởng liều lượng và thời kỳ bón phân đạm trên năng suất lúa NN 6A, tại huyện Hồng Ngư - Đồng Tháp, vụ Đông Xuân 1980-1981/ Tống Hồng Dũng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1981; 74tr.. (fertilizers - application; plant-soil relationships; rice, effect of nitrogen on; soil chemistry; soil physical chemistry; ) |Chuyển Kho NN3; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K03; Nông hóa thổ nhưỡng; Phân bón; Đất cây trồng; | DDC: 631.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696768. TRẦN VĂN TƯƠI ảnh hưởng mật độ sạ và liều lượng phân đạm trên năng suất lúa NN 6A, tại huyện Châu Phú - An Giang, vụ Đông Xuân 1980-1981/ Trần Văn Tươi.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1981; 54tr.. (fertilizers - application; plant-soil relationships; rice, effect of nitrogen on; soil chemistry; soil physical chemistry; ) |Chuyển Kho NN3; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K03; Nông hóa thổ nhưỡng; Phân bón; Đất cây trồng; | DDC: 631.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673432. NGUYỄN NGỌC DŨNG Bài giải đề thi tuyển sinh Đại học khối B 1980-1981: Gồm các đề thi vào các trường Đại học Y dược, Tổng hợp, Nông nghiệp, Sư phạm/ Nguyễn Ngọc Dũng, Nguyễn Quốc Hưng, Nguyễn Thế Hùng.- Tp. HCM: TT Galois, 1981; 30tr.. (mathematics - problems, exercises; ) |Toán học phổ thông; | [Vai trò: ...; Nguyễn Quốc Hưng; Nguyễn Thế Hùng; ] DDC: 510.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697660. NGUYỄN ANH TUẤN Chọn giống lúa vụ 2 cho vùng phèn mặn huyện Cái Nước - Minh Hải, vụ Thu Đông 1980-1981/ Nguyễn Anh Tuấn.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1981; 44tr.. (field crops; plant-soil relationships; rice - breeding; rice - research; rice, effect of soil acidity on; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K03; Đất cây trồng; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697404. DIỆP THỊ NÓI Chọn giống lúa vụ 2 cho vùng đất mặn thị xã Minh Hải - Minh Hải, vụ Thu Đông 1980-1981/ Diệp Thị Nói.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1981; 32tr.. (field crops; plant-soil relationships; rice - breeding; rice - research; rice, effect of soil acidity on; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K03; Đất cây trồng; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663719. General Merchandise Guide of Japan 1980-1981/ Display Hall of Japan General Merchandise Promotion Center.- Tokyo: Yoshinaga Prence, 1981.- 246 p.; 30 cm. (Purchasing; ) |Quản trị vật liệu; | DDC: 658.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695835. VŨ VĂN HIỀN Hiệu quả chủng Vidana cho ĐH4 và V74, so sánh sơ khởi giống đậu nành ngắn ngày vụ Đông Xuân và Hè Thu 1980-1981/ Vũ Văn Hiền.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Trung tâm Nghiên cứu đ, 1981; 36tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K03; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696470. BÙI THỊ LIÊN THU Khảo sát thành phần loài và một số đặc tính sinh học, sinh thái của các loài côn trùng có ích hiện diện trên một số ruộng lúa và ruộng đậu nành tại vùng Đồng Bằng Song Cữu Long, vụ Đông Xuân 1980-1981/ Bùi Thị Liên Thu.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1981; 97tr.. (field crops - diseases and pests; pest - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K03; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696020. ĐỖ VĂN QUÍ Khảo sát đặc tính sinh học và năng suất tập đoàn giống đậu nành Glycine max (L) Merrill vụ Đông Xuân 1980-1981/ Đỗ Văn Quí.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Di truyền chọn , 1981; 78tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K03; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650664. LÝ THỊ THANH VIỆT Mức độ nhiễm bệnh tiêm đọt sần Ditylenchus angustus của 502 giống/dòng lúa mùa muộn, vụ Đông Xuân 1980-1981/ Lý Thị Thanh Việt.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1981; 44tr.. (field crops - diseases and pests; pest - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K03; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695888. NGUYỄN THỊ LAM NGỌC Nghiên cứu đặc điểm tập đoàn giống/dòng đậu nành Glycine max (L) Merrill ngắn ngày và trung ngày vụ Đông Xuân 1980-1981/ Nguyễn Thị Lam Ngọc.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu đ, 1981; 97tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K03; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714798. Program on U.S., Japan relations: Annual report 1980-1981.- New York: Center for International Affairs Harvard University, 1981.- 83 p.; 23 cm. (Investments, Japanese; ) [Japan; United States; ] |Ngoại thương Mỹ, Nhật; Government policy; United States; | DDC: 382.952073 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695853. TRẦN THỊ HƠN So sánh 16 giống/dòng đậu nành vụ Đông Xuân và Xuân Hè 1980-1981/ Trần Thị Hơn.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu đ, 1981; 85tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K03; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695816. ĐẶNG THỊ KIM TUYẾN So sánh 5 giống đậu nành trong điều kiện có và không có chủng Vidana tại Khánh Hậu - Long An vụ Đông Xuân 1980-1981/ Đặng Thị Kim Tuyến.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu đ, 1981; 49tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K03; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697542. LÊ VĂN TÁNH So sánh năng suất của 10 giống/dòng lúa cao sản tại huyện Bến Thủ - Long An, vụ Đông Xuân 1980-1981/ Lê Văn Tánh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1981; 32tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K03; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |