1341642. Economy and trade of Vietnam: 1986-1991.- H.: Ministry of Trade and Tourism, 1992.- 549tr; 20cm. Đầu trang tên sách ghi: General statistical office trade information center. - Chính văn bằng tiếng Anh {1986-1991; Kinh tế; Thương mại; } |1986-1991; Kinh tế; Thương mại; | DDC: 330.9597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1342934. LÊ VĂN TOÀN Tình hình kinh tế Việt Nam 1986-1991: Trên cơ sở số liệu của hệ thống tài khoản quốc gia/ Lê Văn Toàn, ... chủ biên.- H.: Thống kê, 1992.- 156tr; 19cm. Tóm tắt: Hệ thống tài khoản quốc gia. Nhận xét về tình hình kinh tế nước ta thời kỳ 1986-1991 qua các chỉ tiêu tổng hợp. So sánh một số chỉ tiêu chủ yếu giữa Việt Nam và các nước trong khu vực {1986-1991; Kinh tế; } |1986-1991; Kinh tế; | [Vai trò: Tôn Tích Quý; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1678873. TỔNG CỤC THỐNG KÊ Số liệu thống kê Cộng hòa XHCN Việt Nam (1986-1991): Statistical data of the socialist republic of Viet Nam (1986-1991)/ Tổng cục Thống kê.- Hà Nội: Thống kê, 1992; 159tr.. (almanacs, vietnamese; economics - statistical methods; vietnam - economic conditions; ) |Niên giám thống kê; Việt Nam - Niên giám thống kê; almanach; | DDC: 330.0212 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647270. Số liệu thống kê công nghiệp Việt Nam (1976-1991) - Sự phân bố, cơ cấu, qui mô và hiệu quả: VietNam's industrial statistics (1986-1991) - Allocation, structure, scale and efficiency/ Vụ Thống kê.- Hà Nội: Tổng cục Thống kê, 1992.- 190 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Sự phân bố, cơ cấu, qui mô và hiệu quả của Số liệu thống kê công nghiệp Việt Nam ( 1976 - 1991 ) (Almanacs, vietnamese; Vietnam; Economics; ) |Niên giám thống kê công nghiệp; Việt Nam; Economic conditions; 1976 - 1986; Statistical methods; | DDC: 330.0212 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1493274. Economy and trade of Vietnam 1986-1991.- H., 1992.- 549p.; 19cm. General statistical {Economy; Vietnam 1986 - 1991; trade; } |Economy; Vietnam 1986 - 1991; trade; | /Price: 5USD /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1488162. Số liệu thống kê cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 1986-1991.- H.: Thống kê, 1992.- 159tr.; 19cm.. ĐTTS ghi: Tổng cục thống kê {Số liệu; cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; thống kê; } |Số liệu; cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; thống kê; | /Price: 18.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1583274. Số liệu thống kê Cộng hoà XHCN Việt Nam: 1986-1991.- H.: Thống kê, 1992.- 160tr.; 19cm. ĐTTS ghi: Tổng cục thống kê Tóm tắt: Gồm những chỉ tiêu cơ bản nhất phản ánh tình hình kinh tế, xã hội Việt Nam năm 1991 và thời kỳ 1986 - 1990 {1986 - 1991; Thống kê; Việt Nam; } |1986 - 1991; Thống kê; Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1583272. Số liệu thống kê công nghiệp Việt Nam (1986-1991): Sự phân bố, cơ cấu, qui mô và hiệu quả.- H.: Thống kê, 1992.- 190tr.; 19cm. ĐTTS ghi: Vụ thống kê Công nghiệp - Tổng cục thống kê Tóm tắt: Ngoài số liệu thống kê của toàn nghành, còn đi sâu giới thiệu các chỉ tiêu phản ánh chất lượng và hiệu quả theo từng qui mô, từng loại hình, lĩnh vực sản xuất công nghiệp khác nhau {1986 - 1991; Công nghiệp; Thống kê; Việt Nam; } |1986 - 1991; Công nghiệp; Thống kê; Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1488084. Số liệu thống kê công nghiệp Việt Nam (1986-1991). Sự phân bố, cơ cấu, quy mô và hiệu quả.- H.: Thống kê, 1992.- 190tr.; 19cm.. Tóm tắt: Giới thiệu các chỉ tiêu phản ánh chất lượng, hiệu quả theo từng quy mô, loại hình, lĩnh vực sản xuất công nghiệp {1986-1991; Só liệu; Việt Nam; công nghiệp; cơ cấu; quy mô; thống kê; } |1986-1991; Só liệu; Việt Nam; công nghiệp; cơ cấu; quy mô; thống kê; | /Price: 12.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1580192. LÊ VĂN TOÀN Tình hình kinh tế Việt Nam 1986-1991/ Lê Văn Toàn.- H: Thống kê, 1992.- 156tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu khái quát tình hình kinh tế Việt Nam giai đoạn 1986 - 1991 dựa trên cơ sở số liệu của hệ thống tài khoản quốc gia {Kinh tế; Việt Nam; } |Kinh tế; Việt Nam; | [Vai trò: Lê Văn Toàn; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1341683. LE VAN TOAN Vietnam economy 1986-1991: Based on the system of National accounts/ Ed. Le Van Toan; Trasl. from vietnamese by Nguyen Bich Lam....- H.: Statistical publishing house, 1992.- 152tr; 20cm. Thư mục: tr.151-152 Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống kế toán quốc gia; Tình hình kinh tế Việt Nam từ 1986-1991 dựa trên cơ sở dữ liệu của hệ thống này. Các dữ liệu thống kê và tăng trưởng kinh tế {Việt Nam; kinh tế; } |Việt Nam; kinh tế; | [Vai trò: Nguyen Bich Lam; Nguyen Van Nong; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |