1069060. Sharing knowledge for sustainable aquaculture and fisheries in the South - East Asia: Book of abstracts.- Can Tho, 2012.- 315 p.: ill.; 21 cm. (Chăn nuôi; Cá; Thuỷ sản; ) [Đông Nam Á; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1095535. Food safety & food quality in Southeast Asia challenges for the next decade: Book of abstracts/ Trinh Khanh Tuoc, Kiyotaka Sato, R. Verhé....- Can Tho: Can Tho University pub., 2011.- 107 p.; 29 cm. At the title: Learning Resouce Center, Can Tho University, Can Tho, Viet Nam (An toàn; Chất lượng; Thực phẩm; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Echim, C.; Hoed, V. Van; Kiyotaka Sato; Trinh Khanh Tuoc; Verhé, R.; ] DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1637642. Promoting healthier aquaculture and fisheries for food safety and security: Book of abstracts.- Can Tho: Can Tho University Publishing House, 2016.- 535 p.; 27 cm.- (Phu Quoc Island, Vietnam, October 31-November 02, 2016) ISBN: 9786049197833 (Food industry and trade; Công nghiệp thực phẩm và thương mại; ) |An toàn thủy hải sản; Công nghệ thực phẩm; Quality control; Kiểm soát chất lượng; | DDC: 664.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734879. Abstracts of international lecture meeting for 21st century center of excellence (COE) program: Abstracts of bioremediation of destroyed environment for ỉmpovement of productivity in agriculture, forestry and fisheries.- Japan: Venue, 2005.- 106 p.: ill.; 27 cm. Tóm tắt: The frist objective of the meeting is to stimulate the students; the second one is share of the information obtained from the project among the participants in the meeting. (Environmental protection; Bảo vệ môi trường; ) |Bảo vệ môi trường; | DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730135. Book of abstracts/ Pultra World Trade Centre.- Kuala Lumpur: Malaysian Scientific Association, 2005.- 355 p.; 27 cm. (Abstract of title; ) |Kinh tế đất đai; | DDC: 346.0438 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723063. Tóm tắt báo cáo hội nghị khoa cho toàn Quốc về nuôi trồng thủy sản (24-25/11/2003): Book of abstracts the National Conference on Aquaculture (November 24-25, 2003)/ Bộ Thủy sản. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản 1.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2003.- 159 tr.; 30 cm. Tóm tắt: Tài liệu là tóm tắt các bài báo cáo khoa học về hội nghị nuôi trồng Thủy sản trên toàn Quốc. (Fisheries; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687837. Abstracts of papers presented at the reykjabvik conference on responsible fisheries in the marine ecosystem. No.658.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 80- (FAO fisheries report, supplement) ISBN: 9250047584 (fisheries; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723123. Tóm tắt báo cáo khoa học hội thảo động vật thân mềm toàn Quốc : Lần thứ 2 : Nha Trang, 3-4/8/2001: Book of abstracts the second national workshop on molluscs (August 3-4,2001)/ Bộ Thủy sản. Trung tâm Nghiên cứu Thủy sản III.- Nha Trang: Trung tâm Nghiên cứu Thủy sản III, 2001.- 62 tr.; 30 cm. (Fisheries; Mollusks; ) |Thủy sản; Động vật thân mềm; | DDC: 594 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694734. Abstracts of theses and dissertation of SEAMEO SEARCA scholars; T2 (1979 -1988).- 1st.- Los Bamos, Languna, Philippines: SEAMEO SEARCA, 1998; 331p.. SEAMEO: SouthEast Asian Minister of Education Organization ISBN: 9715600158 (agriculture - research; ) |Kinh tế nông nghiệp; Phát triển nông thôn; | DDC: 630.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694701. Abstracts of theses and dissertation of SEAMEO SEARCA scholars; T3 (1989-1997).- 1st.- Los Bamos, Languna, Philippines: SEAMEO SEARCA, 1998; 378p.. SEAMEO: SouthEast Asian Minister of Education Organization ISBN: 9715600166 (agriculture - research; ) |Kinh tế nông nghiệp; Phát triển nông thôn; | DDC: 630.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716622. Fisheries and food security beyond the year 2000: Book of abstracts.- Thailand: Asian fisheries society, 1998.- 524 p.; 27 cm.- (The fifth asian fisheries forum) (Fisheries; Nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728511. Biological abstracts. vol.104: cumulative index.- Philadelphia: BIOSIS, 1997.- Various page (Biology; ) |Sinh học; Abstracts; Periodicals; | DDC: 570.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737828. Book of abstracts: Worls aquaculture '97.- Washington: Washington State Convention Center, 1997.- 554 p.: ill.; 27 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694778. BTAB (Derwent biotechnology abstracts) 7/1982-9/1997.- 1st, 1997 (biotechnology; ) |Công nghệ sinh học; | DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688893. HỘI CƠ HỌC VIỆT NAM Tóm tắt nội dung các báo khoa học hội nghị cơ học toàn quốc lần thứ VI: Abstracts of scientific papers sixth national congress on mechanics (Hanoi, 3-5 December 1997)/ Hội Cơ học Việt Nam.- 1st.- Hà Nội: Hội Cơ học, 1997; 166tr.. (mechanical engineering; ) |Cơ học; | DDC: 621 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690254. HÀ CHU CHỬ Vietnamese forestry selected abstracts No.2: Nông nghiệp, 1997 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694944. BTAB (Derwent biotechnology abstracts) 7/1982-3/1996.- 1st, 1996 (biotechnology; ) |Công nghệ sinh học; | DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737938. Second international conference of the culture of penaeid prawns and shrimps: Book of abstracts.- Philippines: SEAFDEC, 1996.- 124 p.; 23 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690215. HÀ CHU CHỬ Vietnamese forestry selected abstracts No.1: Nông nghiệp, 1996 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695349. White papers of Japan 1994-1995: Annual abstracts of official reports and statistics of the Japanese government.- 1st.- Tokyo, Japan: JIIA, 1996; 222p.. JIIA: The Japan Institute of International Affairs ISBN: 4819302078 (agriculture - japan; international economic relationships; japan - economic aspects; japan - economic conditions; japan - economic policy; ) |99t1; Kinh tế Nhật Bản; Phát triển quốc gia; | DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |