Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 78 tài liệu với từ khoá Abstracts

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1069060. Sharing knowledge for sustainable aquaculture and fisheries in the South - East Asia: Book of abstracts.- Can Tho, 2012.- 315 p.: ill.; 21 cm.
(Chăn nuôi; ; Thuỷ sản; ) [Đông Nam Á; ]
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1095535. Food safety & food quality in Southeast Asia challenges for the next decade: Book of abstracts/ Trinh Khanh Tuoc, Kiyotaka Sato, R. Verhé....- Can Tho: Can Tho University pub., 2011.- 107 p.; 29 cm.
    At the title: Learning Resouce Center, Can Tho University, Can Tho, Viet Nam
(An toàn; Chất lượng; Thực phẩm; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Echim, C.; Hoed, V. Van; Kiyotaka Sato; Trinh Khanh Tuoc; Verhé, R.; ]
DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637642. Promoting healthier aquaculture and fisheries for food safety and security: Book of abstracts.- Can Tho: Can Tho University Publishing House, 2016.- 535 p.; 27 cm.- (Phu Quoc Island, Vietnam, October 31-November 02, 2016)
    ISBN: 9786049197833
(Food industry and trade; Công nghiệp thực phẩm và thương mại; ) |An toàn thủy hải sản; Công nghệ thực phẩm; Quality control; Kiểm soát chất lượng; |
DDC: 664.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734879. Abstracts of international lecture meeting for 21st century center of excellence (COE) program: Abstracts of bioremediation of destroyed environment for ỉmpovement of productivity in agriculture, forestry and fisheries.- Japan: Venue, 2005.- 106 p.: ill.; 27 cm.
    Tóm tắt: The frist objective of the meeting is to stimulate the students; the second one is share of the information obtained from the project among the participants in the meeting.
(Environmental protection; Bảo vệ môi trường; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730135. Book of abstracts/ Pultra World Trade Centre.- Kuala Lumpur: Malaysian Scientific Association, 2005.- 355 p.; 27 cm.
(Abstract of title; ) |Kinh tế đất đai; |
DDC: 346.0438 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723063. Tóm tắt báo cáo hội nghị khoa cho toàn Quốc về nuôi trồng thủy sản (24-25/11/2003): Book of abstracts the National Conference on Aquaculture (November 24-25, 2003)/ Bộ Thủy sản. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản 1.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2003.- 159 tr.; 30 cm.
    Tóm tắt: Tài liệu là tóm tắt các bài báo cáo khoa học về hội nghị nuôi trồng Thủy sản trên toàn Quốc.
(Fisheries; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687837. Abstracts of papers presented at the reykjabvik conference on responsible fisheries in the marine ecosystem. No.658.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 80- (FAO fisheries report, supplement)
    ISBN: 9250047584
(fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723123. Tóm tắt báo cáo khoa học hội thảo động vật thân mềm toàn Quốc : Lần thứ 2 : Nha Trang, 3-4/8/2001: Book of abstracts the second national workshop on molluscs (August 3-4,2001)/ Bộ Thủy sản. Trung tâm Nghiên cứu Thủy sản III.- Nha Trang: Trung tâm Nghiên cứu Thủy sản III, 2001.- 62 tr.; 30 cm.
(Fisheries; Mollusks; ) |Thủy sản; Động vật thân mềm; |
DDC: 594 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694734. Abstracts of theses and dissertation of SEAMEO SEARCA scholars; T2 (1979 -1988).- 1st.- Los Bamos, Languna, Philippines: SEAMEO SEARCA, 1998; 331p..
    SEAMEO: SouthEast Asian Minister of Education Organization
    ISBN: 9715600158
(agriculture - research; ) |Kinh tế nông nghiệp; Phát triển nông thôn; |
DDC: 630.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694701. Abstracts of theses and dissertation of SEAMEO SEARCA scholars; T3 (1989-1997).- 1st.- Los Bamos, Languna, Philippines: SEAMEO SEARCA, 1998; 378p..
    SEAMEO: SouthEast Asian Minister of Education Organization
    ISBN: 9715600166
(agriculture - research; ) |Kinh tế nông nghiệp; Phát triển nông thôn; |
DDC: 630.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716622. Fisheries and food security beyond the year 2000: Book of abstracts.- Thailand: Asian fisheries society, 1998.- 524 p.; 27 cm.- (The fifth asian fisheries forum)
(Fisheries; Nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728511. Biological abstracts. vol.104: cumulative index.- Philadelphia: BIOSIS, 1997.- Various page
(Biology; ) |Sinh học; Abstracts; Periodicals; |
DDC: 570.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737828. Book of abstracts: Worls aquaculture '97.- Washington: Washington State Convention Center, 1997.- 554 p.: ill.; 27 cm.
(Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694778. BTAB (Derwent biotechnology abstracts) 7/1982-9/1997.- 1st, 1997
(biotechnology; ) |Công nghệ sinh học; |
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688893. HỘI CƠ HỌC VIỆT NAM
    Tóm tắt nội dung các báo khoa học hội nghị cơ học toàn quốc lần thứ VI: Abstracts of scientific papers sixth national congress on mechanics (Hanoi, 3-5 December 1997)/ Hội Cơ học Việt Nam.- 1st.- Hà Nội: Hội Cơ học, 1997; 166tr..
(mechanical engineering; ) |Cơ học; |
DDC: 621 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690254. HÀ CHU CHỬ
    Vietnamese forestry selected abstracts No.2: Nông nghiệp, 1997

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694944. BTAB (Derwent biotechnology abstracts) 7/1982-3/1996.- 1st, 1996
(biotechnology; ) |Công nghệ sinh học; |
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737938. Second international conference of the culture of penaeid prawns and shrimps: Book of abstracts.- Philippines: SEAFDEC, 1996.- 124 p.; 23 cm.
(Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690215. HÀ CHU CHỬ
    Vietnamese forestry selected abstracts No.1: Nông nghiệp, 1996

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695349. White papers of Japan 1994-1995: Annual abstracts of official reports and statistics of the Japanese government.- 1st.- Tokyo, Japan: JIIA, 1996; 222p..
    JIIA: The Japan Institute of International Affairs
    ISBN: 4819302078
(agriculture - japan; international economic relationships; japan - economic aspects; japan - economic conditions; japan - economic policy; ) |99t1; Kinh tế Nhật Bản; Phát triển quốc gia; |
DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.