1477836. Fundamentals of intermediate accounting/ Rex A. Schildhouse, Donald E. Kieso, Jerry J. Weygandt....- Hoboken: John Wiley & Sons, 2003.- 113p; 26cm. ISBN: 0147222399 (Kế toán; Tin học ứng dụng; ) [Vai trò: Kieso, Donald E.; Schildhouse, Rex A.; Weygandt, Jerry J.; ] DDC: 657.044 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1023082. TRẦN XUÂN NAM Kế toán tài chính= Financial accounting. T.1/ Trần Xuân Nam.- H.: Tài chính, 2015.- XXVI, 665tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786047911882 Tóm tắt: Trình bày các vấn đề cơ bản của kế toán. Một số kiến thức cơ bản về các hệ thống kế toán và bộ khung kế toán Việt Nam, kế toán quốc tế, kế toán các tài sản không phải tiền và nợ phải trả (Kế toán tài chính; ) DDC: 657 /Price: 390000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1023083. TRẦN XUÂN NAM Kế toán tài chính= Financial accounting. T.2/ Trần Xuân Nam.- H.: Tài chính, 2015.- XX, 645tr.: minh hoạ; 27cm. Phụ lục: tr. 549-608. - Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786047911899 Tóm tắt: Trình bày các vấn đề cơ bản của báo cáo kết quả tài chính; kế toán tập đoàn và các báo cáo tài chính hợp nhất; phân tích các báo cáo tài chính; kế toán chi phí/giá thành; so sánh VAS với IFRS và các thực tế tốt nhất (Kế toán tài chính; ) DDC: 657 /Price: 360000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061098. WILD, JOHN J. Fundamental accounting principles/ John J. Wild, Ken W. Shaw, Barbara Chiappetta.- 21st ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2013.- xxxvi, 1078 p.: ill.; 28 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780078025587 (Kế toán; ) [Vai trò: Chiappetta, Barbara; Shaw, Ken W.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085723. EDMONDS, THOMAS P. Fundamental financial accounting concepts/ Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Philip R. Olds.- 7th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2011.- xxxii, 773 p.: ill.; 29 cm. App.: p. 674-754. - Ind.: p. 767-773 ISBN: 9780073527123 (Kế toán; ) [Vai trò: McNair, Frances M.; Olds, Philip R.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155236. HURT, ROBERT L. Accounting information systems: Basic concepts and current issues/ Robert L. Hurt.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xx, 343 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr.: p. 329-331. - Ind.: p. 332-343 ISBN: 9780073195551 (Dữ liệu; Kế toán; Tin học; ) DDC: 657.0285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154655. Advanced financial accounting/ Richard E. Baker, Valdean C. Lembke, Thomas E. King, Cynthia G. Jeffrey.- 7th ed..- Boston,...: McGraw-Hill, 2008.- xxiv, 1046 p.: ill.; 29 cm. Ind. ISBN: 9780073526744 Tóm tắt: Nghiên cứu kế toán tài chính nâng cao. Những vấn đề về hợp tác mua lại và đầu tư vào đối tượng khác, báo cáo lợi ích hợp tác quốc tế, phân đoạn và báo cáo tạm thời, nợ liên công ty, vấn đề hợp tác trong sự khó khăn về tài chính,.. (Kế toán; Tài chính; ) [Vai trò: Baker, Richard E.; Jeffrey, Cynthia G.; King, Thomas E.; Lembke, Valdean C.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178211. LIBBY, ROBERT Financial accounting/ Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short.- 5th ed..- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xxxi, 756 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 9780073208145 Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về tài chính kế toán: Các báo cáo tài chính và quyết định kinh doanh; bảng cấn đối đầu tư tài chính; báo cáo thu nhập, báo cáo lợi tức bán hàng, hoá đơn nhận và tiền mặt; báo cáo về lưu thông tiền tệ; phân tích báo cáo tài chính... (Báo cáo tài chính; Kế toán; Tài chính; ) [Vai trò: Libby, Patricia A.; Short, Daniel G.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177586. BREWER, PETER C. Introduction to managerial accounting/ Peter C. Brewerm, Ray H. Garrison, Eric W. Noreen.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2007.- xxix, 642 p.: fig., phot.; 26 cm. Ind. ISBN: 9780073048833 Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản về chi phí và kế toán quản lý. Giới thiệu và phân tích các kỹ năng kế toán tài chính cơ bản như: việc tính toán các loại chi phí; phân tích các hành vi chi phí và sử dụng tài chính; các mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận, lập kế hoạch cho chi phí và lợi nhuận,.. (Kế toán; Quản lí; Tài chính; ) [Vai trò: Garrison, Ray H.; Noreen, Eric W.; ] DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178208. WILD, JOHN J. Principles of financial accounting/ John J. Wild, Kermit D. Larson, Barbara Chiappetta.- 18th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xxxii, 717 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780073271125 Tóm tắt: Phân tích một số nguyên tắc cơ bản trong kế toán tài chính: Kế toán trong kinh doanh, phân tích và ghi chép các giao dịch, điều chỉnh các tài khoản và chuẩn bị báo cáo tài chính, kế toán cho các hoạt động bán hàng, hàng tồn kho và chi phí bán hàng, kế toán hệ thống thông tin, tiền mặt và kiểm soát nội bộ, kế toán cho quan hệ đối tác, phân tích báo cáo tài chính,.. (Kế toán; Tài chính; ) [Vai trò: Chiappetta, Barbara; Larson, Kermit D.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193939. PHILLIPS, FRED Fundamentals of financial accounting/ Fred Phillips, Robert Libby, Patricia A. Libby.- Boston ...: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- xxxi, 727 p.: phot., pic.; 29 cm. Ind. ISBN: 0072881372(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu những nguyên tắc cơ bản của kế toán tài chính: Báo cáo tài chính và giải thích kết quả hoạt động kinh doanh. Báo cáo đầu tư và kết quả tài chính về quyết toán. Báo cáo kết quả hoạt động về báo cáo thu nhập. Sự điều chỉnh, báo cáo tài chính và chất lượng của báo cáo tài chính. Giải thích giấy báo thu, chi phí nợ và lợi nhuận... (Kinh doanh; Kế toán; Kế toán tài chính; Tài chính; ) [Vai trò: Libby, Patricia A.; Libby, Robert.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1048167. WILD, JOHN J. Financial accounting fundamentals/ John J. Wild.- 4th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2013.- xxx, 607 p.: ill.; 28 cm. App.: p. A1-C35. - Ind.: IND-IND11 ISBN: 9780078025594 (Kế toán; ) DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1462332. WILD, JOHN J. Managerial accounting/ John J. Wild.- 2007 ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2007.- xxviii, 492 p., 35 p: phot.; 27cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0073403989(alk.paper) Tóm tắt: Đưa ra các khái niệm và nguyên tắc quản lý kế toán. Phân tích quá trình tính toán chi phí, chi phí hành, chi phí khối lượng, lợi nhuận. Tổng ngân sách và lập kế hoạch thực hiện. Tìm hiểu ngân sách linh hoạt và hạch toán giá thành, vốn ngân sách và phân tích đầu tư, báo cáo tài chính và lưu thông tiền tệ,... (Kế toán quản lí; Ngân sách; Tài chính; ) DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1067033. PRICE, JOHN ELLIS College accounting: Chapters 1-24/ John Ellis Price, M. David Haddock, Michael J. Farina.- 13th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2012.- xl, 880 p.: ill.; 28 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780077430634 (Kế toán; ) [Vai trò: Farina, Michael J.; Haddock, M. David; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072737. Survey of accounting/ Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Phillip R. Olds, Bor-Yi Tsay.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2012.- xxxiii, 688 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 679-688 ISBN: 9780078110856 (Kế toán; ) [Vai trò: Edmonds, Thomas P.; McNair, Frances M.; Olds, Phillip R.; Tsay, Bor-Yi; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154646. HILTON, RONALD W. Managerial accounting: Creating value in a dynamic business environment/ Ronald W. Hilton.- 7th ed..- Boston,...: McGraw-Hill, 2008.- xxxv, 824 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780073022857 Tóm tắt: Thay đổi vai trò kế toán quản lý trong môi trường doanh nghiệp. Tìm hiểu hệ thống chi phí, hoạt động nền tảng chi phí, và phương pháp quản lý chúng. Đưa ra những kế hoạch, phương pháp quản lý và hệ thống quản lý chi phí. Cách sử dụng thông tin kế toán cho việc đưa ra quyết định,... (Kế toán; Quản lí; ) DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178747. PRICE, JOHN ELLIS College accounting/ John Ellis Price.- 11th ed..- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xlviii, 1119, [31] p.: ill.; 29 cm. App.: p. A1-B5. - Ind.: p. I1-I20 ISBN: 9780073229362 (Kế toán; ) [Vai trò: Brock, Horace R.; Haddock, M. David; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178773. WILD, JOHN J. Financial accounting fundamentals/ John J. Wild.- 2007 ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxvi, 578 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9780073403977 (Kế toán; Tài chính; ) DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194279. Financial accounting/ Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Joseph V. Carcello.- 12th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxv, 802 p.: phot., fig.; 25 cm. Ind. ISBN: 0072884673(alk.paper) Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản về kế toán tài chính; Các bảng biểu tài chính; Chu trình kế toán; Chi phí bán hàng; kế toán tài sản; Thu nhập quản lí luồng tiền (Kế toán; Lí thuyết; Tài chính; ) [Vai trò: Bettner, Mark S.; Carcello, Joseph V.; Haka, Susan F.; Williams, Jan R.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194267. Fundamental managerial accounting concepts/ Thomas P. Edmonds, Cindy D. Edmonds, Bor-Yi Tsay,....- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2006.- xxxii, 654 p.: phot.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072991054 Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm cơ bản về kế toán quản lý như: các nguyên lý giá trị gia tăng, quản lí chi phí, phân tích lợi nhuận và hiệu suất, phân tích chi phí và giá cả, quản lý các chi phí tích luỹ... tới các khái niệm về đầu tư tài chính và các phân tích báo cáo tài chính (Chi phí; Khái niệm; Kế toán tài chính; Quản lí; ) [Vai trò: Edmonds, Cindy D.; Edmonds, Thomas P.; Olds, Philip R.; Schneider, Nancy W; Tsay, Bor-Yi; ] DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |