Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 12 tài liệu với từ khoá Acronyms

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726109. BANKS, ERIK
    Financial lexicon: A compendium of financial definitions, acronyms, and colloquialisms/ Erik Banks.- New York, N.Y.: Palgrave Macmillan, 2005.- xvii, 398 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 397-398) and index
    ISBN: 1403936099
    Tóm tắt: Financial Lexicon is intended as a comprehensive financial reference book that explains the formal and informal terminology of finance. Structured as a dictionary, the book will contain clear and detailed explanations of common banking, finance and investment terms. It will include formal corporate business terms alongside the jargon that has entered business life. Terms defined in TFL will be drawn from all of the major sectors in the international capital markets and the financial industry.
(Business law; Finance; Finance; Managerial economics; ) |Tài chính cá nhân; Dictionaries; Dictionaries; Acronyms; |
DDC: 332.03 /Price: 2507000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718070. PRYTHERCH, RAYMOND JOHN
    Harrod's librarians' glossary and reference book: A dictionary of over 10,200 terms, organizations, projects and acronyms in the areas of information management, library science, puiblishing and archive management/ Raymond John Prytherch.- 10th ed..- England: Ashgate, 2005.- 753 p.; 24 cm.
    ISBN: 0754640388
(Bibliography; Information science; Library science; ) |Thuật ngữ thông tin; Thuật ngữ thư viện; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries; |
DDC: 020.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716763. JABLONSKI, STANLEY.
    Cardiology: acronyms and abbreviations/ compiled and edited by Stanley Jablonski.- 4th ed..- Philadelphia: Hanley & Belfus, 2002.- v, 125 p.; 18 cm.
    ISBN: 1560534877(alk.paper)
    Tóm tắt: Hanley & Belfus) Spinoff from the Dictionary of Medical Acronyms & Abbreviations, 4th ed., c2001. Pocket-sized text focuses entirely on cardiology terminology. Softcover. DNLM: Cardiology--Abbreviations.
(Cardiology; Cardiology; Heart Diseases; ) |Khoa tim học; Từ điển bệnh tim; Acronyms; Dictionaries; Dictionaries; Abbreviations; Abbreviations; |
DDC: 616.1200148 /Price: 6.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725072. ERB, UWE
    Scientific and technical acronyms, symbols, and abbreviations/ Uwe Erb, Harald Keller.- New York: John Wiley & Sons, 2001.- xiii, 2100 p.; 29 cm.
    ISBN: 0471388025
    Tóm tắt: Scientific and Technical Acronyms, Symbols, and Abbreviations is the most comprehensive reference of its type, covering more scientific and technical disciplines than any other available book. This invaluable resource will help scientists, engineers, and researchers understand and utilize current terminology in almost any field-from aeronautics to zoology.
(Science; Technology; Technology; Science; Công nghệ; ) |Chữ viết tắt; Công nghệ; Khoa học; Từ viết tắt; Acronyms; Abbreviations; Acronyms; Abbreviations; Chữ viết tắt; Từ viết tắt; Chữ viết tắt; Từ viết tắt; | [Vai trò: Keller, Harald; ]
DDC: 501.48 /Price: 375.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653509. Acronyms, initialisms and abbreviations dictionary: T1; P3(P-Z).- 1st.- Detrat: Gale Research Inc, 1993; 3844p..
(english language - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Anh; Từ điển viết tắt tiếng Anh; |
DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690349. Medical Abbreviations: A Handbook of 8600 abbreviations, Symbols and Acronyms.- 6th.- Canada: Neil M. Davis Associates, 1993; 198p..
    ISBN: 0931431069
(medicine - terminology; ) |Thuật ngữ Y khoa; |
DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509452. Acronyms and initialisms dictionary.- Second edition.- American: [S.n], 1965.- 767p.; 22cm..
{Anh; Ngôn ngữ; chữ đầu; từ điển; viết tắc; } |Anh; Ngôn ngữ; chữ đầu; từ điển; viết tắc; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179929. TAN CHWEE HUAT
    Singapore quictionary: A brief guide to names & acronyms/ Compiled, ed.: Tan Chwee Huat.- Singapore: QuickSource, 2006.- 224 p.; 22 cm.
    ISBN: 981054569X
(Hiệp hội; Từ viết tắt; Tổ chức; ) [Xingapo; ]
DDC: 068.595703 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1320156. Dictionary of internetworking terms and acronyms.- Indianapolis: Cisco Press, 2001.- iv, 412 p.; 23 cm.
    ISBN: 1587200457
(Mạng máy tính; )
DDC: 004.603 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1293294. VŨ VĂN CHUNG
    Từ điển viết tắt Anh - Việt về viễn thông, vô tuyến điện tử và tin học= English - Vietnamese dictionary of acronyms and abbreviations used in telecommunications, radioelectronics and informatics/ Vũ Văn Chung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996.- 490tr.; 21cm.
    Thư mục: tr. 489-490
    Tóm tắt: Gồm 30000 thuật ngữ viết tắt và các ký hiệu quy ước của tiếng Anh dùng trong sản xuất, nghiên cứu, khai thác các hệ thống và thiết bị viễn thông, vô tuyến điện tử, tin học, tự động hoá, toán học, vật lý, quang học có liên quan
(Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Viễn thông; Vô tuyến điện tử; )
DDC: 621.38203 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339471. HARRINGTON, MICHAEL
    Agaaa! Australian government acronyms and abbreviations/ ED. by M. Harrington.- Canberra: An AGPS press, 1993.- iv,103tr; 21cm.
    Tóm tắt: Gồm các từ dạng viết tắt của một nhóm chữ tên các cơ quan chính phủ, nhà nước, các tổ chức quốc tế, công đoàn, hiệp hội ...
{Chữ viết tắt; cơ quan quản lí nhà nước; thuật ngữ; Ôtxtrâylia; } |Chữ viết tắt; cơ quan quản lí nhà nước; thuật ngữ; Ôtxtrâylia; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1340045. COPPELL, BILL
    Dictionary of abbreviations & acronyms: 37,000 of the most commonly used, and not-so-commonly used abbreviations/ Bill Coppell.- Melbourne: Wilkinson Books, 1993.- 442 p.; 21 cm.
    ISBN: 9781863501293
(Chữ viết tắt; Tiếng Anh; Từ ngữ; )
DDC: 423.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.