Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 14 tài liệu với từ khoá Adverb

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639016. NGỌC HÀ
    Bài tập ngữ pháp tiếng AnhTrạng từ - Ngữ trạng từ = English grammar exercises: Adverbs and adverbial phrase/ Ngọc Hà, Minh Đức.- Hà Nội: Dân Trí, 2011.- 147 tr.; 21 cm.- (English grammar handbooks)
    Tóm tắt: Giới thiệu một số bài tập ngữ pháp tiếng Anh về trạng từ và cấu tạo trạng từ, các cấu trúc so sánh của trạng từ, trạng từ và trạng ngữ
(English language; Tiếng Anh; ) |Ngữ pháp tiếng anh; Ngữ trạng từ; Trạng từ; Adverb; Trạng từ; | [Vai trò: Minh Đức; ]
DDC: 425.076 /Price: 24000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667323. NGUYỄN, THANH TRÍ
    Tính từ và phó từ trong tiếng Anh: Adjectives and adverbs in English/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi.- Thanh Hoá: Nhà xuất bản Thanh Hóa, 2007.- 127 tr.; 15 cm.
(English language; ) |Tính từ tiếng Anh; Adjective; | [Vai trò: Nguyễn Phương Vi; ]
DDC: 425 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614906. LÊ, HUY LÂM
    Tìm hiểu trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh: Adverbs/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (biên dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2006.- 80 tr.; 14 cm..
|Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Trạng từ; Tự học; | [Vai trò: Phạm, Văn Thuận; ]
DDC: 428 /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692473. LÊ, UYÊN
    Ngữ pháp tiếng pháp thực hành (Danh từ, mạo từ, tính từ, trạng từ): Noms, Articles, Adjectifs, Adverbes/ Lê Uyên và Như Hảo.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Sư Phạm, 2004.- 163 tr.; 19 cm.
    Tóm tắt: Sách được trình bày một cách hệ thống các dạng ngữ pháp để dễ dàng tra cứu các đề mục ngữ pháp đa dạng
(French language; ) |Loại từ tiếng Pháp; Grammar; | [Vai trò: Như Hảo; ]
DDC: 445 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709696. MILON NANDY
    Ngữ pháp tiếng Anh căn bản= Adverbs/ Milon Nandy.- 1st.- Tp. HCM: Tp. HCM, 2001; 36tr.
    Trạng từ
(english language - adverbs; ) |Văn phạm Anh văn; |
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1615021. NGUYỄN, THÀNH YẾN
    Tính từ, mạo từ, trạng từ và lời nói trực tiếp/ gián tiếp: Adjectives, articles, adverbs & speech/ Nguyễn Thành Yến (giới thiệu).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001.- 58 tr.; 21 cm..- (Ngữ pháp tiếng Anh)
|Lời nói gián tiếp; Lời nói trực tiếp; Mạo từ; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Trạng từ; Tính từ; |
DDC: 428 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614967. NANDY, MILON
    Trạng từ: Adverbs/ Milon Nandy; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001.- 36 tr.; 23 cm..- (Ngữ pháp tiếng Anh căn bản)
|Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Trạng từ; Tự học; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ]
DDC: 428 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1466784. Adjectives, articles, adverbs, & speed: Ngữ pháp tiếng anh/ Nguyễn Thành Yến giới thiệu.- Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 58p.; 21cm.
{Tiếng anh; mạo từ; ngữ pháp; trạng từ; tính từ; } |Tiếng anh; mạo từ; ngữ pháp; trạng từ; tính từ; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
/Price: 8.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học915646. TRAN THI MINH GIANG
    Linguistic features of cognitive non-factive verb and epistemic adverb collocations in English/ Tran Thi Minh Giang.- Ho Chi Minh City: National University Ho Chi Minh City, 2019.- XII, 200 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 9786047364992
(Tiếng Anh; Trạng từ; Động từ; )
DDC: 428.2 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1078218. NGỌC HÀ
    Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: Trạng từ và trạng ngữ= English grammar exercises: Adverbs and adverbial phrase/ Ngọc Hà, Minh Đức.- H.: Dân trí, 2012.- 147tr.; 21cm.- (English grammar handbooks)
    Tên sách ngoài bìa ghi: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: Trạng từ và ngữ trạng từ
    Tóm tắt: Giới thiệu một số bài tập ngữ pháp tiếng Anh về trạng từ và cấu tạo trạng từ, các cấu trúc so sánh của trạng từ, trạng từ và trạng ngữ
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Trạng từ; ) {Trạng ngữ; } |Trạng ngữ; | [Vai trò: Minh Đức; ]
DDC: 428.0076 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1089767. Cẩm nang sử dụng tính từ và trạng từ tiếng Anh= Handbook of English adjective and adverb usage : Dùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp/ B.s.: Nguyễn Thu Huyền (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Thanh Hải, Mỹ Hương.- Tái bản.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 202tr.: bảng; 21cm.- (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Anh)
    Tóm tắt: Tìm hiểu một cách hệ thống và chi tiết các tính từ và trạng từ tiếng Anh; cách hình thành tính từ, trạng từ, đặc biệt giải thích kỹ cách sử dụng, có kèm theo các bài tập thực hành
(Sử dụng; Tiếng Anh; Trạng từ; Tính từ; ) [Vai trò: Thanh Hải; Mỹ Hương; Nguyễn Thu Huyền; ]
DDC: 428 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1117053. Cẩm nang sử dụng tính từ và trạng từ tiếng Anh= Handbook of English adjective and adverb usage/ Nguyễn Thu Huyền (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Thanh Hải, Mỹ Hương.- H.: Từ điển Bách khoa, 2010.- 199tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
    Tóm tắt: Tìm hiểu về tính từ và trạng từ tiếng Anh và hướng dẫn chi tiết cách dùng kèm theo các ví dụ minh hoạ
(Sử dụng; Tiếng Anh; Trạng từ; Tính từ; ) [Vai trò: Mỹ Hương; Thanh Hải; Nguyễn Thu Huyền; ]
DDC: 428 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1250115. LÊ UYÊN
    Ngữ pháp tiếng Pháp thực hànhDanh từ - Mạo từ - Tính từ - Trạng từ = Noms - Articles - Adjectifs - Adverbes/ B.s.: Lê Uyên, Như Hảo.- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 163tr.; 19cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng danh từ, mạo từ, tính từ trong tiếng Pháp và giới thiệu một số các ví dụ cùng bài tập thực hành thông dụng
(Ngữ pháp; Thực hành; Tiếng Pháp; ) [Vai trò: Như Hảo; ]
DDC: 448.2 /Price: 33500 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1341847. PLAT, HEIDI
    Better ways with adjectives & adverbs/ Heidi Plat.- Singapore: Federal Publications, 1992.- vi, 122tr : minh hoạ; 20cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: 40 nhóm khác nhau của tính từ và phó từ trong tiếng Anh và cách sử dụng 2 loại từ này trong tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ
{phó từ; tiếng Anh; tính từ; } |phó từ; tiếng Anh; tính từ; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.