Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 57 tài liệu với từ khoá Analog

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1026511. Analog circuit design. Vol.3: Design note collection/ Yi Sun, Marty Merchant, Goran Peri....- Amsterdam...: Elsevier/Newnes, 2015.- xxxix, 1104 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 1093-1104
    ISBN: 9780128000014
(Mạch điện; Thiết kế; ) [Vai trò: Canny, David; Merchant, Marty; Perica, Goran; Wei Chen; Yi Sun; ]
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1098537. ROBERT, PAUL
    Le petit Robert: Dictionnaire alphabétique et analogique de la langue française/ Paul Robert ; Rédaction dirigée: J. Rey-Debove et A. Rey.- Nouv. éd..- Paris: Le Robert, 2011.- xlii, 2837 p.; 24 cm.
    ISBN: 9782849028414
(Tiếng Pháp; ) [Vai trò: Rey, Alain; Rey-Debove, Josette; ]
DDC: 443 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1470608. ĐỖ THANH HẢI
    Nguyên lý chuyển đổi Analog - Digital/ Đỗ Thanh Hải, Ngô Thanh Hải biên soạn.- H.: Thanh niên, 2003.- 273 tr.; 27 cm..
    Tóm tắt: Phân tích chuyên sâu về mạch chuyển đổi A - D, giúp nắm vững kiến thức căn bản trong việc thiết kế mạch và các ý tưởng ghép nối đạt yêu cầu tối ưu trong công tác phân tích và thiết kế mạch
(Mạch; Tin học; ) {Kỹ thuật số; } |Kỹ thuật số; | [Vai trò: Ngô Thanh Hải; ]
DDC: 621.382 /Price: 55.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087276. Analog circuit and system design: A tutorial guide to applications and solutions/ Ed.: Bob Dobkin, Jim Williams.- Amsterdam...: Elsevier, 2011.- xii, 932 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 917-932
    ISBN: 9780123851857
(Mạch điện tử; Thiết kế; ) [Vai trò: Dobkin, Bob; Williams, Jim; ]
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1347032. NGÔ ANH BA
    Vi mạch Analog-digital và ứng dụng/ Ngô Anh Ba.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1991.- 279tr : minh hoạ; 21cm.
    Thư mục: tr.279
{Analog-digital; Vi mạch; } |Analog-digital; Vi mạch; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668240. ROBERT, PAUL
    Le Nouveau petit Robert: Dictionnaire alphabétique et analogique de la langue Francaise/ Robert, Paul ; Texte remanié et amplifié sous la direction de Josette Rey-Debove, Alain Rey.- Paris: Robert, 2008.- 2837 p.; 24 cm.
    ISBN: 9782849023211
(French language; Ngôn ngữ Pháp; ) |Từ điển tiếng Pháp; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Rey, Alain; Rey-Debove, Josette; ]
DDC: 443 /Price: 1241000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735378. LUECKE, JERRY
    Analog and digital circuits for Electronia control system applications: Using the TI MSP 430 microcontroller/ Jerry Luecke.- 1st ed..- Amsterdam: Elsevier, 2005.- xiv, 312 p.: ill.; 24 cm..- (Embedded technology series)
    Included bibliographic references and index
    ISBN: 0750678100,9780750678100
    Tóm tắt: The book covers all the circuits of the system, including: Sensors and their output signals, design and application of signal conditioning circuits, A-to-D and D-to-A circuit design, operation and application of the powerful and popular TI MSP430 microcontroller, data transmission circuits, system power control circuitry.
(Electronic circuit design.; Electronic control.; Microcontrollers.; Thiết kế mạch điện tử; Vi mạch điều khiển; ) |Bộ điều chỉnh điện từ; Thiết kế mạch điện tử; Vi mạch điều khiển; |
DDC: 629.89 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724607. TCN 68-230:2005: Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng cho thoại tương tự : Yêu cầu kỹ thuật: Land mobile radio equipment having an antenna connector intended primarily for analogue speech: technical requirements/ Bộ Bưu chính, viễn thông.- Hà Nội: Bưu điện, 2005.- 130 tr.; 30 cm.
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 230: 2005 "Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng chủ yếu cho thoại tương tự - yêu cầu kỹ thuật" được xây dựng dựa trên cơ sở chấp thuận nguyên vẹn tiêu chuẩn ETSI EN 300 086-1 V.1.2.1 (2001 - 03) có tham khảo thêm các tài liệu EN 300 793, ETR 273, ETR 028 của viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, được trình bày dưới dạng song ngữ.
(Telecommunication networks; Telecommunication systems; ) |Công nghệ viễn thông; Mạng viễn thông; Tiêu chuẩn ngành; |
DDC: 621.3821 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691966. ĐỖ THANH HẢI
    Nguyên lý chuyển đổi analog <-> digital: Kỹ thuật điện tử số - Mạch logic, Kỹ thuật số ứng dụng TV digital, kỹ thuật ghép nối vi xử lý/ Đỗ Thanh Hải và Ngô Thanh Hải.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2003.- 273tr; cm.
(electronic digital computers; microprocessors; ) |Kỹ thuật chuyển mạch; Kỹ thuật vi xử lý; Kỹ thuật điện tử số; |
DDC: 621.391 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737926. ASHENDEN, PETER J.
    The system designer’s guide to VHDL-AMS: analog, mixed-signal, and mixed-technology modeling/ Peter J. Ashenden, Gregory D. Peterson, Darrell A. Teegarden.- San Francisco, Calif.: Morgan Kaufmann, 2003.- xxvi, 880 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 853-855) and index
    ISBN: 1558607498
    Tóm tắt: The demand is exploding for complete, integrated systems that sense, process, manipulate, and control complex entities such as sound, images, text, motion, and environmental conditions. These systems, from hand-held devices to automotive sub-systems to aerospace vehicles, employ electronics to manage and adapt to a world that is, predominantly, neither digital nor electronic. To respond to this design challenge, the industry has developed and standardized VHDL-AMS, a unified design language for modeling digital, analog, mixed-signal, and mixed-technology systems. VHDL-AMS extends VHDL to bring the successful HDL modeling methodology of digital electronic systems design to these new design disciplines.
(Electronic digital computers; Máy tính điện tử kỹ thuật số; ) |Kỹ thuật số; Computer simulation; Mô phỏng máy tính; | [Vai trò: Peterson, Gregory D.; Teegarden, Darrell A.; ]
DDC: 621.392 /Price: 85.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657082. NGUYỄN, KIM SÁCH
    Đo - kiểm tra truyền hình tương tự và số= Measuring and monitoring of analog and digital television/ Nguyễn Kim Sách.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003.- 478tr.; cm.
(Digital television; ) |Công nghệ truyền hình kỹ thuật số; |
DDC: 621.388 /Price: 72000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739036. ALLEN, P. E.
    CMOS analog circuit design/ Phillip E. Allen, Douglas R. Holberg.- 2nd ed..- New York: Oxford University Press, 2002.- xvi, 784 p.: ill.; 25 cm..- (The Oxford series in electrical and computer engineering)
    Previous ed.: 1987.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780195116441
(Linear integrated circuits; Metal oxide semiconductors, Complementary; Mạch tích hợp tuyến tính; Oxit kim loại bán dẫn, bổ sung; ) |Kim loại bán dẫn; | [Vai trò: Holberg, Douglas R.; ]
DDC: 621.39732 /Price: 227.86 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711356. B P LATHI
    Modern digital and analog communicatio systems (0 19 511009 9)/ B P LATHI: Oxford, 1998
    ISBN: 0195110099

DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698736. PRICE, T. E.
    Analog electronics: An integrated PSpice approach/ T. E. Price.- London: Prentice-Hall, 1996.- 706 p.; 24 cm.
    ISBN: 0132428431
    Tóm tắt: The book concentrates on the introductory material associated with analog electronics. It starts with a description of the basic active devices of diodes, transistors - both bipolar and FET - and integrated circuits
(Analog electronic systems; Electronics; ) |Kỹ thuật điện và điện tử; |
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730940. ISMAIL, MOHAMMED
    Analog VLSI: signal information processing/ Mohammed Ismail, Terri Fiez..- New York: McGraw-Hill, 1994.- xvii, 741 p.: ill.; 24 cm..- (Addison-Wesley VLSI systems series)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780071133876
    Tóm tắt: This textbook presents the first comprehensive treatment of analog VLSI. It blends circuit design concepts used in traditional analog signal processing with design techniques used in emerging contemporary information processing applications. It is designed to serve as a textbook in senior- or graduate- level cources and as a reference book for practicing engineers.
(Integrated circuits; Linear integrated circuits; Signal processing; ) |Phân tích mạch; Very large scale integration; Phân tích mạch; Tín hiệu số; | [Vai trò: Fiez, Terri; ]
DDC: 621.395 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731103. SOCLOF, SIDNEY
    Design and applications of analog integrated circuits/ Sidney Soclof.- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice Hall, 1991.- xvi, 820 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0130260304
(Linear integrated circuits; ) |Phân tích mạch điện tử; Điện tử tuyến tính; |
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666716. HAYKIN, SIMON S.
    An introduction to analog and digital communications/ Simon Haykin.- New York: Wiley, 1989.- xvi, 652 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliography: p. 635-639
    ISBN: 0471859788
    Tóm tắt: An introductory treatment of communication theory as applied to the transmission of information-bearing signals with attention given to both analog and digital communications. Chapter 1 reviews basic concepts. Chapters 2 through 4 pertain to the characterization of signals and systems. Chapters 5 through 7 are concerned with transmission of message signals over communication channels. Chapters 8 through 10 deal with noise in analog and digital communications. Each chapter (except chapter 1) begins with introductory remarks and ends with a problem set. Treatment is self-contained with numerous worked-out examples to support the theory.
(Telecommunication systems; Hệ thống viễn thông; ) |Hệ thống viễn thông; |
DDC: 621.38 /Price: 151.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728007. Similarity and analogical reasoning/ edited by Stella Vosniadou, Andrew Ortony.- Cambridge: Cambridge University Press, 1989.- xiv, 592 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0521389356(pbk.)
    Tóm tắt: Similarity and analogy are fundamental in human cognition. They are crucial for recognition and classification, and have been associated with scientific discovery and creativity. Any adequate understanding of similarity and analogy requires the integration of theory and data from diverse domains. This interdisciplinary volume explores current development in research and theory from psychological, computational, and educational perspectives, and considers their implications for learning and instruction. The distinguished contributors examine the psychological processes involved in reasoning by similarity and analogy, the computational problems encountered in simulating analogical processing in problem solving, and the conditions promoting the application of analogical reasoning in everyday situations.
(Analogy; Comparison (Psychology); Similarity (Psychology); Sự giống nhau; Sự so sánh (Tâm lý học); ) |Congresses; Congresses; Congresses; Tài liệu hội nghị, hội thảo; Tài liệu hội nghị, hội thảo; |
DDC: 153.43 /Price: 69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738549. HAYKIN, SIMON
    An introduction to analog and digital communications/ Simon Haykin.- New York: Jonh Wiley & Son, 1988.- xiv, 597 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0471629472
    Tóm tắt: Focuses on basic issues, relating theory to practice wherever possible. Numerous examples, worked out in detail, have been included to help the reader develop an intuitive grasp of the theory. Topics covered include the sampling process, digital modulation techniques, error-control coding, robust quantization for pulse-code modulation, coding speech at low bit radio, information theoretic concepts, coding and computer communication
(Telecommunication systems; Hệ thống viễn thông; ) |Hệ thống viễn thông; |
DDC: 621.38 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702709. K SAM SHANMUGAM
    Digital and analog communication systems/ K Sam Shanmugam.- 1st.- Singapore: John Wiley and Sons, 1985; 600p..
    ISBN: 9971511460
(electronic digital; ) |Kĩ thuật số; |
DDC: 621.39 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.