1516194. JOSEPH, MARY Lòng quyết tâm: song ngữ Anh- Việt/ Mary Joseph.- H.: Thế giới, 2004.- 85tr.; 18cm.- (Tủ sách giúp em sống tốt hơn) /Price: 9000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1614479. Từ điển giáo khoa Anh- việt: Scholastic English Vietnamese Dictionary/ Nguyển Phương Sửu (ch.b); Trần Hữu Mạnh, Nguyễn Bá Ngọc, Vũ Văn Phúc.- Hà Nội: Giáo Dục, 2008.- 1539 tr.; 24 cm.. |Giáo khoa; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn, Bá Ngọc; Nguyễn, Phương Sửu; Trần, Hữu Mạnh; Vũ, Văn Phúc; ] DDC: 423 /Price: 369000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1615313. NGUYỄN, THANH NHUẬN Từ điển tài chính: Anh- Việt/ Nguyễn Thanh Nhuận; Nguyễn Thành Danh.- Hà Nội: Giao thông - vận tải, 2008.- 504tr.; 21cm.. |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tài chính; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Thành Danh; ] DDC: 332.03 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1663972. Bách khoa toàn thư : Lịch sử thế giới Anh- Việt/ Trường Thịnh ... [et al.].- 1st.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007.- 1055 tr.; 27 cm. (Encyclopedias and dictionaries; World history; Bách khoa toàn thư; Lịch sử thế giới; ) |Bách khoa toàn thư; Lịch sử thế giới; | DDC: 909 /Price: 220000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729174. Những mẩu chuyện vui Anh- Việt: English Vietnamese humorous stories. T.1/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2006.- 119 tr.; 19 cm.- (Tự học Tiếng Anh) Tóm tắt: Nội dung sách gồm các mẫu chuyện vui, dí dỏm và thông minh, giúp cho bạn đọc có những phút giây thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng mà còn có thể học thêm về từ ngữ, văn phạm môn anh văn một cách hiệu quả về mọi mặt. (Humorous stories; Wit and humor; ) |Truyện vui Anh - Việt; | [Vai trò: Nguyễn, Thanh Loan; ] DDC: 808.87 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666982. Những mẫu chuyện vui Anh- Việt: English Vietnamese humorous stories. T.2/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2006.- 121 tr.; 19 cm.- (Tự học tiếng Anh) Tóm tắt: Nội dung sách gôm các mẫu chuyện vui, dí dỏm và thông minh, giúp cho bạn đọc có những phút giây thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng mà còn có thể học thêm về từ ngữ, văn phạm môn anh văn một cách hiệu quả về mọi mặt. (Humorous stories; Wit and humor; ) |Truyện vui; | [Vai trò: Nguyễn, Thanh Loan; Mai, Lan Hương; ] DDC: 808.87 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724157. NGUYỄN, TRUNG THUẦN Từ điển khoa học & kỹ thuật tổng hợp: Hán- Anh- Việt: Chinese-English-Vietnamese comprehensive dictionary of science and technology/ Nguyễn Trung Thuần.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2006.- 315 tr.; 24 cm. (Science; Technology; ) |Từ điển khoa học kỹ thuật; Dictionary; Dictionary; | DDC: 603 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613990. Từ điển Anh - Anh - Việt Việt - Anh: Phần I: Anh- Anh- Việt 400.000 từ. Phần II: Việt- Anh 300.000 từ/ Trung tâm dịch thuật khoa học kỹ thuật công nghệ.- Hà Nội: Thống Kê, 2006.- 1471 tr.; 27 cm.. Đầu bìa sách ghi: Khoa học- Xã hội- Nhân văn. Viên ngôn ngữ |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 300000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1725705. NGUYỄN, VĂN BÌNH Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh- Việt/ Nguyễn Văn Bình.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2006.- 1021 tr.; 21 cm. (Civil engineering; English language; Vietnamese language; ) |Thuật ngữ kĩ thuật; Từ điển Anh - Việt; Từ điển kỹ thuật xây dựng; Terminology; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 624.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729182. Từ điển điện và kỹ thuật điện Anh- Việt (Khoảng 40.000 thuật ngữ): English-Vietnamese dictionary of electricity and electrical engineering (About 40,000).- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006.- 467 tr.; 25 cm. Ban Từ điển Tóm tắt: Cuốn từ điển điện và kỹ thuật điện Anh- Việt được biên soạn dựa trên những tài liệu tiếng Anh và tiếng Việt gần đây nhất về điện học nói chung và kỹ thuật điện nói riêng. Cuốn từ điển có khoảng 40.000 thuật ngữ bao gồm gần như mọi chủ đề trong điện và kỹ thuật điện và một số ngành có liên quan (Dictionary; ) |Từ điển kỹ thuật điện; Electrical engineering; | DDC: 621.303 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712421. Financial accounting: Song ngữ Anh- Việt/ Tran Van Thao ... [et al.].- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 267 tr.; 27 cm. (Accounting; ) |Kế toán tài chính; | DDC: 657 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721002. Từ điển khoa học tổng hợp Anh- Việt = English- Vietnamese dictionary of comprehensive science(Khoảng 9000 thuật ngữ, có giải nghĩa và minh họa = About 9000 terms, with explanations and illustrations).- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2005.- 882 tr.; 24 cm. Trang tên sách ghi: Ban từ điển . Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật (Natural sciences; ) |Khoa học tự nhiên; Từ điển tổng hợp; Dictionaries; | DDC: 503 /Price: 195000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729240. Những mẫu chuyện vui Anh- Việt: English Vietnamese humorous stories. T.3/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 107 tr.; 19 cm.- (Tự học Tiếng Anh) Tóm tắt: Nội dung sách gồm các mẫu chuyện vui, dí dỏm và thông minh, giúp cho bạn đọc có những phút giây thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng mà còn có thể học thêm về từ ngữ, văn phạm môn anh văn một cách hiệu quả về mọi mặt. (Humorous stories; Wit and humor; ) |Truyện vui Anh - Việt; | [Vai trò: Nguyễn, Thanh Loan; ] DDC: 808.87 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734715. Những mẩu chuyện vui Anh- Việt= English Vietnamese humorous stories. T.3/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan [Tập hợp và biên dịch].- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004.- 107 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Sách tạp hợp các mẩu chuyện vui dí dỏm. Sách được trình bày ở dạng song ngữ Anh Việt với mỗi chuyện dài không quá 100 từ thích hợp cho việc học Anh văn (Humorous stories; Wit and humor; ) |Truyện vui; | [Vai trò: Mai, Lan Hương; Nguyễn, Thanh Loan; ] DDC: 808.87 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711859. Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành: The law on foreign investment in Vietnam and the guiding documents (Song ngữ Anh- Việt).- Hà Nội: Tài Chính, 2003.- 1019 tr.; 21 cm. (Finance, public; Investments, vietnamese; ) |Luật đầu tư Việt Nam; Văn bản hướng dẩn đầu tư nước ngoài; Vietnam; | DDC: 346.092 /Price: 135000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655127. Thực hành phiên dịch Anh- Việt, Việt- Anh/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 363 tr.; 21 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Yến; ] DDC: 428.24 /Price: 52000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696405. KHẢI NGUYÊN Từ điển kế toán- kiểm toán thương mại Anh- Việt: Accounting -auditing commercial dictionary english dictionary/ Khải Nguyên, Vân Hạnh.- Hà Nội: Thống kê, 2003.- 717 tr.; 24 cm. (Dictionaries; ) |Từ điển kế toán thương mại; | DDC: 428.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713128. XUÂN HUY Mẫu văn bản & hợp đồng thương mại Anh- Việt: Model of business documents/ Xuân Huy, Minh Khiết.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001.- 310 tr.; 19 cm. (Commercial law; Contracts; ) |Hợp đồng kinh tế; Hợp đồng thương mại; Mẫu văn bản hợp đồng kinh tế; Model; Vietnam; | [Vai trò: Minh Khiết; ] DDC: 346.02 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613405. LÊ, CHÍ AN Các thuật ngữ Anh- Việt trong ngành Công tác xã hội/ Lê Chí An, Nguyễn Ngọc Lâm, Nguyễn Thị Nhẫn.- TP. Hồ Chí Minh: Đại học mở Bán công TP. Hồ Chí Minh, 1995.- 160tr.; 20cm.. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học mở bán công TP.HCM. Khoa phụ nữ học (Công tác xã hội; ) |Công tác xã hội; Tiếng anh; Tiếng việt; Thuật ngữ; | [Vai trò: Nguyễn, Ngọc Lâm; Nguyễn, Thị Nhẫn; ] DDC: 361.303 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614783. XUÂN GIAO Bài tập toán học phổ thông: Anh- Việt song ngữ. T.1/ Xuân Giao (dịch).- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1993.- 327 tr.: minh họa; 19 cm.. |Bài tập; Song ngữ; Toán học; Toán phổ thông; | DDC: 510.76 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |