921631. Màn trình diễn trí tuệ của Warren BuffettNhững câu chuyện tại Hội nghị thường niên Berkshire Hathaway = Warren Buffett shareholder : Stories from inside the Berkshire Hathaway annual meeting/ Jason Sweig, Steve Jordon, Robert G. Hagstrom... ; Trần Trọng Hải Minh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 343tr.; 21cm. ISBN: 9786041149823 Tóm tắt: Cung cấp những cái nhìn, hồi tưởng về quá khứ và ý niệm về tương lai của hội nghị Berkshire Hathaway, các sự kiện thú vị, giá trị bền vững xung quanh hội nghị công ty và chia sẻ văn hoá doanh nghiệp (Công ty; ) {Berkshire Hathaway; Hội nghị thường niên; } |Berkshire Hathaway; Hội nghị thường niên; | [Vai trò: Cepuch, Randy; Gayner, Thomas S.; Hagstrom, Robert G.; Jordon, Steve; Sweig, Jason; Trần Trọng Hải Minh; ] DDC: 338.860973 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141215. Annual editions: Western civilization. Vol.1: The earliest civilizations through the reformation/ Ed.: Robert L. Lembright.- 15th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xvi, 169 p.: m., phot.; 28 cm. ISBN: 9780073516332 (Lịch sử; Văn minh; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Lembright, Robert L.; ] DDC: 909 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1461563. Annual editions: Management.- 14th ed.- Dubuque, IA: McGraw-Hill/Dushkin, 2007.- 205p.: ill.; 28 cm.. ISBN: 9780073528441 (Quản lí; ) DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1030564. Vietnam business annual report 2013: Theme of the year: Enterprise development and quality of growth/ Pham Thi Thu Hang (chief ed.), Luong Minh Huan, Doan Thuy Nga, Doan Thi Quyen.- H.: Information and Communication, 2014.- xix, 147 p.: ill.; 27 cm. At head of the title: Vietnam Chamber of Commerce and Industry App.: p. 137-144. - Bibliogr.: p. 145-147 ISBN: 9786048001728 (Chất lượng; Kinh tế doanh nghiệp; Phát triển; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Doan Thi Quyen; Doan Thuy Nga; Luong Minh Huan; Pham Thi Thu Hang; ] DDC: 338.709597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155230. Annual editions: Computers in society. 08/09/ Ed.: Paul De Palma.- 14th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2008.- xvi, 223p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780073528489 (Máy tính; Văn minh; Xã hội; ) [Vai trò: Palma, Paul De; ] DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155200. Annual editions: Dying, death, and bereavenment. 2008/2009/ Ed.: George E. Dickinson, Michael R. Leming.- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- 205 p.: phot.; 28 cm. Bibliogr.: p. 202-203 ISBN: 9780073397719 (Nghi thức; Tang lễ; Tâm lí học; ) [Mỹ; ] {Cái chết; } |Cái chết; | [Vai trò: Dickinson, Georgr E.; Leming, Michael R.; ] DDC: 306.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155201. Annual editions: Multicultural education. 2008/2009/ Ed.: Fred Schultz.- 14th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xvii, 221 p.; 28 cm. Bibliogr. in the text ISBN: 9780073397474 (Giáo dục; Đa văn hoá; ) [Vai trò: Schultz, Fred; ] DDC: 370 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155202. Annual editions: Urban society/ Ed.: Fred Siegel, Harry Siegel.- 13th ed..- Dubuque: McGraw-Hill, 2008.- xvi, 191 p.: phot.; 28 cm.- (Contemporary learning series) Bibliogr. in the text ISBN: 9780073397436 (Thành thị; Xã hội học; ) [Vai trò: Siegel, Fred; Siegel, Harry; ] DDC: 307.76 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177309. The World Bank annual report 2007.- Washington, DC: The World Bank, 2007.- 64 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9780821372401 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về bản đồ khu vực, các văn phòng ở các nước, ban lãnh đạo và đội ngũ nhân viên của WB. Báo cáo tổng quát về những hoạt động của WB năm 2007 đối với vấn đề giảm nghèo trên toàn thế giới. Những hoạt động và việc làm của WB đối với các khu vực trong năm 2007 (Hoạt động; Ngân hàng; Tài chính; ) DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193373. The world bank annual report 2006.- Washington, DC.: The World Bank, 2006.- 64 p.; 28 cm. ISBN: 0821367595 Tóm tắt: Báo cáo hàng năm của ngân hàng thế giới 2006 về: Đánh giá sự nghèo đói trên toàn thế giới. Phân tích triển vọng phát triển các khu vực và khái quát chung về các hoạt động tài chính trong năm 2006 (Kinh tế; Tài chính; ) DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1234825. 2004 annual review of development effectiveness: The World Bank's contributions to poverty reduction/ World bank operations Evaluation Department.- Washington, DC: World Bank, 2005.- XVIII, 121p.: fig.; 27cm. Bibliogr. at the end book p.117-121 ISBN: 0821363034 Tóm tắt: Gồm những tiến bộ trong việc xoá đói giảm nghèo & sự tăng trưởng kinh tế. Chiến lược tài trợ của ngân hàng thế giới cho việc xoá đói nghèo. Đánh giá tiêu chí giảm nghèo tại các nước có thu nhập thấp trung bình. Đánh giá hiệu quả phát triển liên quan tới tính ổn định của nền kinh tế vĩ mô, chiến lược của ngân hàng quốc gia & chương trình cải tổ từng quốc gia (Ngân hàng Thế giới; Tăng trưởng kinh tế; Xoá đói giảm nghèo; ) [Thế giới; ] DDC: 338.91091724 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298420. STANKO, BRIAN Understanding corporate annual reports: A user's guide/ Brian Stanko, Thomas Zeller.- Hoboken, NJ.: John Wiley and Sons, 2003.- vii, 278 p.: fig., phot.; 24 cm. Ind. ISBN: 0471270199 Tóm tắt: Hướng dẫn viết báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của doanh nghiệp Mỹ : cấu trúc của báo cáo hàng năm; các bản cân đối tìa chính và báo cáo thụ nhập; Những báo cáo về nguồn tiền mặt; Các báo cáo của cổ đông và những ghi chú cho báo cáo tài chính ... (Báo cáo; Doanh nghiệp; Tài chính; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Zeller, Thomas; ] DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477795. STINEBRICKNER, BRUCE Annual editions: American government 04/05/ Bruce Stinebrickner.- Thirty-fourth edition.- Dubuque: McGraw-Hill/Dushkin, 2004.- 223p.; 29cm. ISBN: 007286141X (Chính quyền; Chính trị; ) DDC: 320.473 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477373. JOHNSTON, TIMOTHY 2000 annual review of development effectiveness: From strategy to results/ Timothy Johnston, William Battaile.- Washington: The world bank, 2001.- 63p.; 26cm. ISBN: 0821349295 (Chiến lược phát triển; Chính sách; Dự án; Kinh tế; Quan hệ kinh tế; ) [Thế giới; ] {Ngân hàng thế giới; } |Ngân hàng thế giới; | [Vai trò: Battaile, William; ] DDC: 332.1 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1098528. Annual report 2010/ United Nations Conference on Trade and Development.- Geneva: United Nations, 2011.- 72 p.: ill.; 30 cm. Ann.: p. 60-71 (Chính sách; Kinh tế; Phát triển; ) DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122349. Annual editions: Global issues 08/09/ Ed.: Robert M. Jackson.- 24th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 187 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780073397634 (Dân số; Kinh tế chính trị; Lương thực; Môi trường; Tài nguyên thiên nhiên; ) {Vấn đề xã hội; } |Vấn đề xã hội; | [Vai trò: Jackson, Robert M.; ] DDC: 361.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122498. Annual editions: Management/ Ed.: Fred H. Maidment.- 15th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 187 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780073528502 (Quản lí; ) [Vai trò: Maidment, Fred H.; ] DDC: 658.005 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122343. Annual editions: International business/ Ed.: Fred H. Maidment.- 15th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xvi, 173 p.p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9780073528519 (Doanh nghiệp; Kinh doanh quốc tế; Kinh tế; ) [Vai trò: Maid H. Maidment; ] DDC: 337 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155117. Annual editional: Marketing: 2008/2009/ John E. Richardson.- 13 th ed..- Boston...: McGraw-Hill higher education, 2008.- xvi, 201 p.: ill; 28 cm. ISBN: 9780073369464 (Kinh doanh; Tiếp thị; ) [Vai trò: Richardson, John E.; ] DDC: 658.805 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141980. Annual editions: Marketing 08/09/ Ed.: John E. Richardson.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- xvi, 207 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9780073397771 (Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Richardson, John E.; ] DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |