993710. NGUYỄN VĂN KHANG Dao động phi tuyến ứng dụng= Applied nonlinear oscillations/ Nguyễn Văn Khang b.s..- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- 291tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Tủ sách Ngành cơ khí) Thư mục: tr. 281-286 ISBN: 9786049500398 Tóm tắt: Trình bày kiến thức về phân tích mặt phẳng pha; dao động phi tuyến của hệ một bậc tự do; ổn định của các chuyển động tuần hoàn; tính toán dao động phi tuyến yếu của hệ nhiều bậc tự do bằng phương pháp giải tích; tính toán dao động phi tuyến mạnh hệ nhiều bậc tự do bằng phương pháp bắn và cân bằng điều hoà gia lượng; giới thiệu một số bài toán áp dụng (Ứng dụng; ) {Dao động phi tuyến; } |Dao động phi tuyến; | DDC: 531.32 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1309917. ABDOLMOHAMMADI, MOHAMMAD Applied research in financial reporting: Text and cases/ M. Abdolmohammadi, R. J. McQuade.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XXII, 310tr.; 24cm. Bảng tra ISBN: 0070004803 Tóm tắt: Tổng quan về phương pháp kế toán ứng dụng; Các kiến thức lí thuyết về kế toán tài chính; Giới thiệu các phương pháp tính toán của các nhà chuyên môn về kế toán; Phương pháp làm các báo cáo tài chính và giải quyết các vấn đề trong kế toán. Đưa ra các ví dụ thực hành báo cáo và kiểm toán tài chính. (Tài chính; Kế toán; Lí thuyết; Nghiên cứu; Thực hành; ) [Vai trò: McQuade, Ralph; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041675. PROCTOR, DEBORAH B Kinn's the medical assistan: An applied learning approach/ Deborah B. Proctor, Alexandra P. Adams.- 12th ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- xxii, 1366 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 1340-1366 ISBN: 9781455726783 (Trợ lí; Y khoa; ) {Trợ lí y khoa; } |Trợ lí y khoa; | [Vai trò: Adams, Alexandra Patricia.; ] DDC: 610.737069 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1448116. STUART, IRIS Auditing and assurance services: an applied approach/ Iris Stuart.- New York, NY: McGraw-Hill, 2012.- 435 p.; 29 cm. ISBN: 9780073404004 (Auditing; Kiểm toán; ) DDC: 657.45 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477745. HOFFMANN, LAURENCE D. Applied calculus for business, economics, and the social and life sciences/ Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen..- Expanded 8th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xxxii, 976 p.: col. ill.; 26cm. Rev. ed. of: Calculus for business, economics, and the social and life sciences. 7th ed. c2000. Includes indexes ISBN: 0073018562(acidfreepaper) (Calculus; Toán học; ) [Vai trò: Bradley, Gerald L.; Rosen, Kenneth H.; ] DDC: 515 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1236410. HOFFMANN, LAURENCE D. Applied calculus: For business, economics, and the social and life scienes/ Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen.- Expanded 8th ed.- Boston,...: McGraw Hill, 2005.- XXXII, 976 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0073018562 Tóm tắt: Những hướng dẫn về các phép tính toán học được ứng dụng trong các ngành thương mại, kinh tế, xã hội và khoa học đời sống như: Đạo hàm, hàm số mũ, logarit, phép vi phân, đồ thị... cùng một số ví dụ và bài toán minh hoạ. (Bài tập; Hàm số; Phương pháp; Toán học; Đại số; ) [Vai trò: Bradky, Gerald L.; Rosen, Kenneth H.; ] DDC: 515 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322768. Applied sport psychology: Personal growth to peak performance/ Ed.: Jean M. Williams.- 4th ed.- California...: Mayfield, 2001.- XXIII, 548p.; 24cm. Bibliogr. at the end of chapter . - Ind. ISBN: 076741747X Tóm tắt: Phân tích một số mặt trong: Tâm lý học thể thao, rèn luyện và huấn luyện thể thao. các mối quan hệ giao tiếp, luyện tập theo nhóm, và tâm lý khi trình diễn thể thao. ứng dụng các chương trình huấn luyện thể thao cùng 1 số rủi ro trong thể thao như: sử dụng chất kích thích, bị thương, trong quá trình thi đấu (Thể thao; Tâm lí học; Ứng dụng; ) DDC: 796/.01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042122. PROCTOR, DEBORAH B. Procedure checklists manual for Kinn's the medical assistant: An applied learning approach/ Deborah B. Proctor, Alexandra Patricia Adams.- 12th ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- xi, 600 p.: tab.; 28 cm. ISBN: 9781455756889 (Bài tập; Trợ lí; Y tế; ) [Vai trò: Adams, Alexandra Patricia; ] DDC: 610.737076 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061312. GENDRON, MICHAEL S. Business Intelligence Applied: Implementing an Effective Information and Communications Technology Infrastructure/ Michael S. Gendron.- Hoboken, New Jersey: McGraw-Hill, 2013.- xvii, 254 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 249-254 ISBN: 9781118423080 (Doanh nghiệp; Kinh doanh; Tình báo; ) DDC: 658.472 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497889. Mathematics connections: Integrated and applied.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1996.- 536p.; 26cm. ISBN: 0028247957 (Mathematic; Toán học; ) DDC: 510 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
984056. VÕ NAM SƠN Thống kê đa biến ứng dụng trong nuôi trồng thuỷ sản= Applied multivariate statistics in aquaculture/ Võ Nam Sơn, Nguyễn Thanh Phương.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2016.- 132tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục: tr. 115. - Phụ lục: tr. 116-132 ISBN: 9786049197086 Tóm tắt: Trình bày một số phép tính trên ma trận đại số, kiểm định sự khác biệt trong thống kê đa biến, phân tích cụm, các thành phần cơ bản, hàm biệt số và hồi quy đa biến tuyến tính (Nuôi trồng thuỷ sản; Thống kê ứng dụng; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Phương; ] DDC: 639.015195 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1006725. Thống kê ứng dụng trong nuôi trồng thuỷ sản= Applied statistics in aquaculture/ B.s.: Võ Nam Sơn (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Đỗ Thị Thanh Hương.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2015.- 180tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 143. - Phụ lục: tr. 144-180 ISBN: 9786049194528 Tóm tắt: Trình bày từ các khái niệm cơ bản trong thống kê cũng như các kiểm định thống kê cho các dạng số liệu danh nghĩa, mức độ (thứ bậc) và liên tục tương ứng với dạng phân phối xác suất khác nhau (Nuôi trồng thuỷ sản; Thống kê ứng dụng; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Phương; Đỗ Thị Thanh Hương; ] DDC: 639.015195 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1673545. PROCTOR, DEBORAH B. Kinn's the medical assistant: An applied learning approach/ Deborah B. Proctor, Alexandra Patricia Adams.- 12th ed..- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2014.- 1366p.; 28cm. ISBN: 9781455726783 Tóm tắt: It continues to represent a long-standing commitment to high-quality medical assisting education with its engaging, straightforward writing style and demonstrated positive outcomes |Education; Giáo dục; Medical; Medical assistant; Trợ lý y tế; Y học; | DDC: 610.73 /Price: 1366000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1122322. DOANE, DAVID P. Applied statistics in business and economics/ David P. Doane, Lori E. Seward.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill Irwin, 2009.- xv, 834 p.: ill.; 28 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series, operations and decision sciences) App.: p. 776-819. - Ind.: p. 821-824 ISBN: 9780073137681 (Kinh tế; Phương pháp thống kê; Quản lí; Thương mại; ) [Vai trò: Seward, Lori Welte; ] DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177576. DOANE, DAVID P. Applied statistics in business and economics/ David P. Doane, Lori E. Seward.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xxiii, 834 p.: phot., fig.; 26 cm. Ind. ISBN: 0072966963(instructorsed.) Tóm tắt: Tổng quan về thống kê học. Các kiến thức cơ bản về thống kê được ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế từ việc thu thập số liệu tới mô tả, phân tích số liệu và thống kê, đánh giá, thử nghiệm với các biểu đồ, sơ đồ thống kê khác nhau (Kinh doanh; Kinh tế học; Thống kê học; ) [Vai trò: Seward, Lori E.; ] DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238940. PERRY, DOUGLAS L Applied formal verification/ Douglas L. Perry, Harry D. Foster.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 237p.: fig; 23 cm. Bibliogr.at the end of the book.- Ind ISBN: 007144372X Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ thuật cơ bản về kiểm tra thử nghiệm các mạch điệm tử. So sánh với các kỹ thuật kiểm tra truyền thống. Đưa ra các phương pháp kỹ thuật hiện đại trong kiểm tra thử nghiệm các mạch điện tử và mạch tích hợp nhằm cung cấp các kiến thức và kỹ thuật cho các kỹ sư thiết kế mạch điện (Kiểm tra; Mạch tích hợp; Mạch điện; Điện tử học; ) [Vai trò: Foster, Harry D; ] DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311475. LEVETIN, ESTELLE Laboratory manual for applied botany/ Estelle Levetin, Karen McMahon, Robert Reinsvold.- Boston,...: McGraw-Hill, 2002.- vii, 264 p.: ill.; 27 cm. Ind. ISBN: 0072465484 Tóm tắt: Giới thiệu các bài tập thí nghiệm về thực vật theo các chủ đề như: Tế bào và màu sắc tế bào, sự phân chia tế bào và hệ vô tính, mô thực vật, cấu trúc thực vật... (Thí nghiệm; Thực vật; ) [Vai trò: McMahon, Karen; Reinsvold, Robert; ] DDC: 580.78 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
884512. BARISO, JUSTIN EQ applied: Trí thông minh xúc cảm trong công việc: Nghệ thuật làm chủ cảm xúc để nâng cao chất lượng công việc và các mối quan hệ/ Justin Bariso ; Lưu Huỳnh Trọng Nghĩa dịch.- Tái bản.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1, 2020.- 334 tr.; 20 cm. Tên sách tiếng Anh: Eq applied: The real-world guide to emotional intelligence Thư mục: tr. 319-332 ISBN: 9786049467561 Tóm tắt: Những bí quyết, kỹ thuật giúp nâng cao chỉ số EQ, biết cách làm chủ cảm xúc của mình nhằm cải thiện chất lượng công việc, xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp và nuôi dưỡng nội tâm mạnh mẽ (Chỉ số cảm xúc; Tâm lí học; ) [Vai trò: Lưu Huỳnh Trọng Nghĩa; ] DDC: 152.4 /Price: 129000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019905. ANDERSON, MARY Applied groundwater modeling/ Mary P. Anderson, William W. Woessner.- 2nd ed..- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2015.- lxi, 564 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 535-564 ISBN: 9780120581030 (Lưu lượng; Mô phỏng; Nước ngầm; ) [Vai trò: Woessner, William W.; ] DDC: 551.49011 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042378. ADAMS, ALEXANDRA PATRICIA Kinn's the administrative medical assistant: An applied learning approach/ Alexandra Patricia Adams.- 8th ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- xviii, 585 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 573-585 ISBN: 9781455726776 (Thực hành; Trợ lí; Y tế; ) DDC: 610.737092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |