Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 8 tài liệu với từ khoá Athlete

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239941. The female athlete: Reach for victory/ Matt Brzycki, Jason Gallucci, Tom Kelso....- Terre Haute: Wish Pub., 2005.- viii, 197 p.: tab., phot.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 1930546726
(Rèn luyện; Thể thao; Vận động viên nữ; ) [Vai trò: Brzycki, Matt; Gallucci, Jason; Kelso, Tom; Knopik, Sam; Rinaldo, John; ]
DDC: 796.44082 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275723. The female athlete: Train for success/ Michael Bradley, Matt Brzycki, Luke Carlson....- Terre Haute: Wish Pub., 2004.- viii, 177 p.: tab., phot.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 171-177
    ISBN: 193054667X
(Huấn luyện; Thể thao; Tập luyện; Vận động viên nữ; ) [Vai trò: Bradley, Michael; Brzycki, Matt; Carlson, Luke; Harrison, Chip; Picone, Rachael E.; ]
DDC: 796.44082 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651050. BRZYCKI, MATT
    The female athlete: Reach for victory/ Matt Brzycki, Jason Gallucci, Tom Kelso....- Terre Haute: Wish Publishing, 2005.- 197p.; 26cm.
    Tóm tắt: Athletes need to do strength training because of four key reasons: speed, strength, performance and injury prevention
|Athlete; Health; Sức khỏe; Thể dục; | [Vai trò: Jason Gallucci; Tom Kelso; ]
/Price: 197000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505176. POPOV, SERGEI
    Who flouts the olympic ideals?: Decision of the USSR national olympic committee on the impossibility of participation by Soviet athletes in the 23rd olympic games in los Angeles/ Sergei Popov, Alexei Srebnitsky.- Moscow: Novosti pressagency, 1984.- 61p.; 20cm..
{Olympic; Thể thao; thế vận hội; } |Olympic; Thể thao; thế vận hội; | [Vai trò: Popov, Sergei; Srebnitsky, Alexei; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019813. Orthopaedic rehabilitation of the athlete: Getting back in the game/ Ellen Shanley, Charles A. Thigpen, Richard J. Hawkins... ; Ed.: Bruce C. Reider....- Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2015.- xxx, 1614 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1587-1614
    ISBN: 9781455727803
(Chấn thương; Chỉnh hình; Y học thể thao; ) [Vai trò: Davies, George J.; Hawkins, Richard J.; Provencher, Matthew T.; Reider, Bruce C.; Resler, Amy; Shanley, Ellen; Thigpen, Charles A.; ]
DDC: 617.1027 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041642. Equine sports medicine and surgery: Basic and clinical sciences of the equine athlete/ Kenneth W. Hinchcliff, Samantha Franklin, Kate Allen... ; Ed.: Kenneth W. Hinchcliff....- 2nd ed..- Edinburgh...: Saunders, 2014.- xiv, 1299 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1259-1299
    ISBN: 9780702047718
(Ngựa; Thú y; Điều trị; ) [Vai trò: Allen, Kate; Couroucé-Malblanc, Anne; Erck-Westergren, Emmanuelle van; Franklin, Samantha; Geor, Raymond J.; Hinchcliff, Kenneth W.; Hinchcliff, Kenneth W.; Kaneps, Andris J.; ]
DDC: 636.1089 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073642. ROND, MARK DE
    There is an I in team: What elite athletes and coaches really know about high performance/ Mark de Rond.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- xxii, 184 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 173-182
    ISBN: 9781422171301
(Bí quyết thành công; Làm việc nhóm; )
DDC: 658.4022 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154682. STREET, SCOTT
    Life skills for the student-athlete/ Scott Street.- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xi, 291 p.: ill; 27 cm.
    Includes references and index.
    ISBN: 0072458682
    Tóm tắt: Giới thiệu và phân tích các kĩ năng sống dành cho sinh viên vận động viên điền kinh nhằm giúp các bạn sinh viên phát triển tốt thể lực thể chất cũng như đạt hiệu quả cac trong học tập, rèn luyện. Giới thiệu kĩ năng quản lí thói quen, thực hiện giờ giấc trong sinh hoạt và luyện tập, quá trình và kĩ năng luyện tập. Quản lí sức khoẻ, an toàn các nhân trong luyện tập
(Giáo dục đại học; Sinh viên; Vận động viên; Điền kinh; )
DDC: 378.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.