1239941. The female athlete: Reach for victory/ Matt Brzycki, Jason Gallucci, Tom Kelso....- Terre Haute: Wish Pub., 2005.- viii, 197 p.: tab., phot.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 1930546726 (Rèn luyện; Thể thao; Vận động viên nữ; ) [Vai trò: Brzycki, Matt; Gallucci, Jason; Kelso, Tom; Knopik, Sam; Rinaldo, John; ] DDC: 796.44082 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275723. The female athlete: Train for success/ Michael Bradley, Matt Brzycki, Luke Carlson....- Terre Haute: Wish Pub., 2004.- viii, 177 p.: tab., phot.; 26 cm. Bibliogr.: p. 171-177 ISBN: 193054667X (Huấn luyện; Thể thao; Tập luyện; Vận động viên nữ; ) [Vai trò: Bradley, Michael; Brzycki, Matt; Carlson, Luke; Harrison, Chip; Picone, Rachael E.; ] DDC: 796.44082 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1651050. BRZYCKI, MATT The female athlete: Reach for victory/ Matt Brzycki, Jason Gallucci, Tom Kelso....- Terre Haute: Wish Publishing, 2005.- 197p.; 26cm. Tóm tắt: Athletes need to do strength training because of four key reasons: speed, strength, performance and injury prevention |Athlete; Health; Sức khỏe; Thể dục; | [Vai trò: Jason Gallucci; Tom Kelso; ] /Price: 197000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1505176. POPOV, SERGEI Who flouts the olympic ideals?: Decision of the USSR national olympic committee on the impossibility of participation by Soviet athletes in the 23rd olympic games in los Angeles/ Sergei Popov, Alexei Srebnitsky.- Moscow: Novosti pressagency, 1984.- 61p.; 20cm.. {Olympic; Thể thao; thế vận hội; } |Olympic; Thể thao; thế vận hội; | [Vai trò: Popov, Sergei; Srebnitsky, Alexei; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1019813. Orthopaedic rehabilitation of the athlete: Getting back in the game/ Ellen Shanley, Charles A. Thigpen, Richard J. Hawkins... ; Ed.: Bruce C. Reider....- Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2015.- xxx, 1614 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1587-1614 ISBN: 9781455727803 (Chấn thương; Chỉnh hình; Y học thể thao; ) [Vai trò: Davies, George J.; Hawkins, Richard J.; Provencher, Matthew T.; Reider, Bruce C.; Resler, Amy; Shanley, Ellen; Thigpen, Charles A.; ] DDC: 617.1027 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041642. Equine sports medicine and surgery: Basic and clinical sciences of the equine athlete/ Kenneth W. Hinchcliff, Samantha Franklin, Kate Allen... ; Ed.: Kenneth W. Hinchcliff....- 2nd ed..- Edinburgh...: Saunders, 2014.- xiv, 1299 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1259-1299 ISBN: 9780702047718 (Ngựa; Thú y; Điều trị; ) [Vai trò: Allen, Kate; Couroucé-Malblanc, Anne; Erck-Westergren, Emmanuelle van; Franklin, Samantha; Geor, Raymond J.; Hinchcliff, Kenneth W.; Hinchcliff, Kenneth W.; Kaneps, Andris J.; ] DDC: 636.1089 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073642. ROND, MARK DE There is an I in team: What elite athletes and coaches really know about high performance/ Mark de Rond.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- xxii, 184 p.; 24 cm. Ind.: p. 173-182 ISBN: 9781422171301 (Bí quyết thành công; Làm việc nhóm; ) DDC: 658.4022 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154682. STREET, SCOTT Life skills for the student-athlete/ Scott Street.- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xi, 291 p.: ill; 27 cm. Includes references and index. ISBN: 0072458682 Tóm tắt: Giới thiệu và phân tích các kĩ năng sống dành cho sinh viên vận động viên điền kinh nhằm giúp các bạn sinh viên phát triển tốt thể lực thể chất cũng như đạt hiệu quả cac trong học tập, rèn luyện. Giới thiệu kĩ năng quản lí thói quen, thực hiện giờ giấc trong sinh hoạt và luyện tập, quá trình và kĩ năng luyện tập. Quản lí sức khoẻ, an toàn các nhân trong luyện tập (Giáo dục đại học; Sinh viên; Vận động viên; Điền kinh; ) DDC: 378.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |