1306759. HUỲNH THỊ DUNG Từ điển bách khoa phụ nữ Việt Nam/ Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà.- H.: Phụ nữ, 2002.- 607tr : hình vẽ; 21cm. Thư mục: tr. 604-607 Tóm tắt: Gồm các chuyên đề về: gia đình, xã hội, giáo dục, phong tục tập quán, nữ công gia đình, tâm sinh lý phụ nữ và trẻ em {Phụ nữ; Từ điển; Việt Nam; Xã hội học; } |Phụ nữ; Từ điển; Việt Nam; Xã hội học; | [Vai trò: Nguyễn Thu Hà; ] DDC: 305.409597 /Price: 76000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1347725. Bách khoa phụ nữ trẻ/ Dịch và b.s: Tam Vũ, Huyền Ly.- In lần thứ 1.- H.: Nxb. Hà Nội, 1991.- 175tr : tranh vẽ; 19cm. Tóm tắt: Những vấn đề của nữ giới trong sinh hoạt, phát triển cơ thể, hôn nhân gia đình, làm đẹp... {Bách khoa thư; Phụ nữ; } |Bách khoa thư; Phụ nữ; | [Vai trò: Huyền Ly; Tam Vũ; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1560385. Bách khoa phụ nữ trẻ.- In lần thứ 5.- H., 1995.- 455tr; 19cm. Tóm tắt: Sách dùng học tập nghiên cứu cho phụ nữ trẻ {Bách khoa; gia đình; hôn nhân; phụ nữ; tình yêu; } |Bách khoa; gia đình; hôn nhân; phụ nữ; tình yêu; | DDC: 646.70084 /Price: 2.000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1449766. Bách khoa phụ nữ trẻ/ Tam Vũ, Huyền Ly lược dịch, biên soạn; Vũ Đình Phòng hiệu đính.- Tái bản.- H.: Lao động xã hội, 2006.- 383tr: minh họa; 21cm. Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về tình yêu, trang điểm, luyện tập thể dục thể thao, quan hệ nam nữ, hôn nhân, bệnh phụ khoa, sinh sản, nuôi dạy con (Kiến thức phổ thông; Phụ nữ; ) [Vai trò: Huyền Ly; Tam Vũ; Vũ Đình Phòng; ] DDC: 155.6 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1248460. Bách khoa phụ nữ trẻ.- H: Thanh Niên, 2004 DDC: 158.1 /Price: 40 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1009425. Bách khoa phụ nữ mang thai.- In lần thứ 3.- H.: Phụ nữ, 2015.- 511tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Vietvanbook. - Tên sách tiếng Anh: Encyclopedia of pregnancy ISBN: 9786045625941 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về vấn đề mang thai và nuôi dạy trẻ. Các vấn đề cần chú ý trước khi mang thai, trong khi mang thai và sau khi sinh nở để có được những đứa con khoẻ mạnh (Chăm sóc sức khoẻ; Sản phụ; Thai sản; ) DDC: 618.2 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1056241. Bách khoa phụ nữ mang thai.- In lần thứ 2.- H.: Phụ nữ, 2013.- 511tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Vietvanbook. - Tên sách tiếng Anh: Encyclopedia of pregnancy Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về vấn đề mang thai và nuôi dạy trẻ. Các vấn đề cần chú ý trước khi mang thai, trong khi mang thai và sau khi sinh nở để có được những đứa con khoẻ mạnh (Chăm sóc sức khoẻ; Sản phụ; Thai nhi; Thai sản; ) DDC: 618.2 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1203548. Bách khoa phụ nữ/ Người dịch: Nguyễn Ngọc Anh, Đỗ Minh Hiền, Thái Huyền...- H.: Phụ nữ, 2000.- 692tr; 21cm. Dịch theo bản tiếng Nga Tóm tắt: Hướng dẫn phụ nữ những kiến thức về sinh lí cơ thể, chăm sóc sức khoẻ, làm đẹp, bồi dưỡng tập luyện khi thai nghén sinh đẻ và một số mẹo vặt trong cuộc sống {Bách khoa thư; Chăm sóc sức khoẻ; Làm đẹp; Phụ nữ; Sinh lí; Sách thường thức; } |Bách khoa thư; Chăm sóc sức khoẻ; Làm đẹp; Phụ nữ; Sinh lí; Sách thường thức; | [Vai trò: Bùi Thanh Hà; Nguyễn Ngọc Anh; Nguyễn Thị Thu; Thái Huyền; Đỗ Minh Hiền; ] /Price: 72000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1615316. CHU, HÀ Bách khoa phụ nữ trẻ/ Chu Hà.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010.- 245tr.; 21cm.. |Phụ Nữ; Tâm sinh lý; Xã hội học; | DDC: 305.4 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1693703. Bách khoa phụ nữ trẻ: Encyklopedie mladé zeny/ Tam Vũ và Huyền Ly biên dịch.- Lần 2.- Hà Nội: Phụ nữ, 2004.- 391 tr.; 21 cm. (Women; ) |Bách khoa phụ nữ; Sức khỏe và đời sống; Health and hygiene; | [Vai trò: Huyền Ly; Tam Vũ; ] DDC: 613.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1603167. HUYỀN LY Bách khoa phụ nữ trẻ/ Huyền Ly.- Tái bản.- Hà Nội:: Văn hoá- thông tin,, 2008.- 373tr.: ;; 21cm. (Bách khoa; Phụ nữ; Việt Nam; ) DDC: 305.4 /Price: 52000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1631601. Bách khoa phụ nữ trẻ/ Tam Vũ,Huyền Ly dịch.- Lần thứ 5.- H: Nxb. Hà Nội, 1996.- 446tr:Hình vẽ; 19cm. |Bách khoa phụ nữ; Tâm lý học; | [Vai trò: Huyền Ly dịch; Tam Vũ; ] /Price: 25.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1479952. Bách khoa phụ nữ trẻ.- H.: Nxb. Hà Nội, 1993.- 456tr.; 19cm. Tóm tắt: Bàn về vấn đề tình yêu, hôn nhân và hạnh phúc gia đình của các cặp vợ chồng trẻ {Bách khoa; phụ nữ; } |Bách khoa; phụ nữ; | /Price: 22.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1114061. Bách khoa phụ nữ mang thai= Encyclopedia of pregnancy.- H.: Phụ nữ, 2010.- 511tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Vietvanbook Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về vấn đề mang thai và nuôi dạy trẻ. Các vấn đề cần chú ý trước khi mang thai, trong khi mang thai và sau khi sinh nở để có được những đứa con khoẻ mạnh (Sinh sản; Sản phụ; Sức khoẻ; ) {Thai phụ; } |Thai phụ; | DDC: 618.2 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1229068. Bách khoa phụ nữ trẻ.- H.: Phụ nữ, 1999.- 453tr; 19cm. Tóm tắt: Những kiến thức khoa học phổ thông về tâm sinh lý, xã hội, y học, hôn nhân và tình yêu, ứng xử trong gia đình và xã hội từ tuổi trưởng thành tới lứa tuổi 30 {Phụ nữ; gia đình; hôn nhân; khoa học thường thức; sinh lí; tâm lí; xã hội học; } |Phụ nữ; gia đình; hôn nhân; khoa học thường thức; sinh lí; tâm lí; xã hội học; | /Price: 36.000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |