1367874. Quy phạm kỹ thuật kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp: Ban hành kèm theo quyết định số 138 NN-KHKT/QĐ ngày 9-5-1975. Số: QPN-RĐ-20-1975.- H.: Nông nghiệp, 1977.- 55tr.: 14 phụ bản; 19cm. ĐTTS ghi: Uy ban nông nghiệp trung ương Tóm tắt: Tác dụng, yêu cầu, công tác chuẩn bị của bản đồ từng thửa. Trình bày các quy trình đo lưới tam giác và đường chuyền, đo chi tiết, công tác kiểm tra nghiệm thu ngoại nghiệp, kẻ mục, ghép tờ, đánh số và tính diện tích, việc chỉnh lý bản đồ cũ... Các mẫu biên bản kiểm tra và nghiệm thu kết quả. Quy định sử dụng các ký hiệu bản đồ giải thửa {Bản đồ giải thửa; nông nghiệp; qui phạm ngành; } |Bản đồ giải thửa; nông nghiệp; qui phạm ngành; | /Price: 1,30đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1649119. ỦY BAN NÔNG NGHIỆP TW Qui phạm kĩ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa tỉ lệ 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp/ ủy ban Nông Nghiệp TW.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1975; 55tr.. (map drawing; ) |Bản đồ nông nghiệp; | DDC: 630.2268 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1499297. Quy phạm kỹ thuật kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa: Tỷ lệ 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp: Ban hành kèm theo quyết định số 138 NN-KHKT/QĐ ngày 9-5-1975. Số: QPN-RĐ-20-1975.- H.: Nông nghiệp, 1977.- 55tr.; 19cm. ĐTTS ghi: Ủy ban nông nghiệp trung ương Tóm tắt: Tác dụng, yêu cầu, công tác chuẩn bị của bản đồ từng thửa. Trình bày các quy trình đo lưới tam giác và đường chuyền, đo chi tiết, công tác kiểm tra nghiệm thu ngoại nghiệp, kẻ mục, ghép tờ, đánh số và tính diện tích, việc chỉnh lý bản đồ cũ... Các mẫu biên bản kiểm tra và nghiệm thu kết quả. Quy định sử dụng các ký hiệu bản đồ giải thửa {Bản đồ giải thửa; nông nghiệp; qui phạm ngành; } |Bản đồ giải thửa; nông nghiệp; qui phạm ngành; | /Price: 1,30đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1529425. Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa: tỷ lệ 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp: ban hành kèm theo quyết định số 138 NN-KHKT/QĐ ngày 9/5/1975: số QPN-RĐ-20-1975.- H.: Nông nghiệp, 1977.- 55tr; 19cm.- (Ủy ban nông nghiệp trung ương) {nông nghiệp; quy phạm kỹ thuật; } |nông nghiệp; quy phạm kỹ thuật; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |