1271443. Tập bản đồ giao thông đường bộ Việt Nam.- H.: Bản đồ, 2004.- 121tr.: bản đồ; 26cm. Tóm tắt: Giới thiệu tập bản đồ giao thông đường bộ Việt Nam, mạng lưới quốc lộ Việt Nam từ điểm đầu lí trình đến điểm cuối, tổng chiều dài (Giao thông; Đường bộ; ) DDC: 912 /Price: 170000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1737321. Tập bản đồ giao thông đường bộ Việt Nam/ Nhà Xuất bản Bản đồ.- Hà Nội: Nhà Xuất bản Bản đồ, 2009.- 121 tr.: minh họa, bản đồ; 27 cm. Tóm tắt: Giới thiệu tập bản đồ giao thông đường bộ Việt Nam, mạng lưới quốc lộ Việt Nam từ điểm đầu lí trình đến điểm cuối, tổng chiều dài (Atlases; Maps; Travel; Bản đồ giao thông đường bộ; ) |Bản đồ; Giao thông đường bộ; | DDC: 912 /Price: 175000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1541282. Tập bản đồ Giao thông đường bộ Việt Nam.- H.: Nxb.Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2013.- 121tr; 26cm. Tóm tắt: Mô tả chi tiết các tuyến đường giao thông trên bộ và chỉ dẫn giao thông Việt Nam {Bản đồ; Bản đồ giao thông; Việt Nam; Đường bộ; Địa lý; } |Bản đồ; Bản đồ giao thông; Việt Nam; Đường bộ; Địa lý; | DDC: 912.597 /Price: 290000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1493785. Địa lí giao thông vận tải thế giới: Bản đồ giao thông/ Nguyễn Dược biên tập nội dung.- H.: Tổng công ty CSVC và TB Bộ Giáo dục và đào tạo, 1992.- 1 tờ: Màu; 110x80cm.. (Bản đồ; giao thông vận tải; thế giới; địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Dược; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1505284. Giao thông Việt Nam: Bản đồ giao thông vận tải/ Nguyễn Ngọc Quang.- H.: Tổng Cty cơ sở vật chất và thiết bị-Bộ GD và ĐT, 1989.- 1 tờ: Màu; 110x90cm.. (Bản đồ; Giao thông; Vân tải; ) [Việt nam; ] [Vai trò: Nguyễn Ngọc Quang; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1505290. Hà Nội - Vận tải đường bộ: Bản đồ giao thông vận tải đường bộ.- H., 1982.- 1 tờ: Màu; 35x35cm.. (Bản đồ; vận tải; đường bộ; ) [Hà Nội; Việt Nam; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |