1607174. Tập bản đồ nông nghiệp - nông thôn Việt Nam 2020: The atlas of Viet Nam agriculture - rural development 2020.- Hà Nội: Thanh niên, 2021.- 113tr.; 36cm. Đầu bìa sách ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Viện chính sách và chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn ISBN: 9786043412994 Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức căn bản về nông nghiệp, nông thôn Việt Nam năm 2020 và góp phần phát triển kĩ năng phân tích, đánh giá, nhận xét thông qua những dữ liệu trong tập bản đồ |Nông nghiệp; Nông thôn; Tập bản đồ; Việt Nam; | DDC: 338.109597 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1671306. Tập bản đồ nông nghiệp Việt Nam 2004/ Đặng Kim Sơn, Nguyễn Ngọc Quế, Nguyễn Đỗ Anh Tuấn (Biên soạn).- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2006.- 100 tr.; 42 cm. Dự án "Tăng cường năng lực thông tin phục vụ công tác hoạch định chính sách nông nghiệp" - MISPA do chính phủ pháp tài trợ Tóm tắt: Tập bản đồ gồm 3 phần chính là: tổng quan địa lý, tổng quan kinh tế xã hội năm 2004 và tình hình sản xuất các mặt hàng nông sản chính chia theo nhóm cây hàng năm, cây lâu năm, chăn nuôi gia súc và gia cầm. (Agriculture; Nông nghiệp; ) |Bản đồ nông nghiệp Việt Nam; Maps; Bản đồ; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn, Ngọc Quê; Nguyễn, Đỗ Anh Tuấn; Đặng, Kim Sơn; ] DDC: 630.20123 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1497079. Việt Nam: Bản đồ Nông nghiệp chung.- H.: Nxb. Bản đồ, 1996.- 1 tờ: Màu; 69x103cm.. (Bản đồ; Nông nghiệp; Địa lí; ) [Việt Nam; ] {Đất liền; } |Đất liền; | /Price: 3000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1505259. Hà Nội - Các cơ sở chăn nuôi: Bản đồ nông nghiệp.- H., 1982.- 1 tờ: Màu; 35x35cm.. (Bản đồ; cơ sở chăn nuôi; ) [Hà Nội; Việt Nam; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1505292. Hà Nội - Cơ cấu sử dụng đất: Bản đồ nông nghiệp.- H., 1982.- 1 tờ: Màu; 35x35cm.. (Bản đồ; cơ cấu sử dụng đất; ) [Hà Nội; Việt Nam; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |