912600. FOX, CLAIRE Sống cân bằng= Work/life symbiosis : Nghệ thuật cân bằng tuyệt vời giữa công việc và cuộc sống/ Claire Fox ; Nguyễn Tư Thắng dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2019.- 207tr.; 21cm. ISBN: 9786048979836 Tóm tắt: Chia sẻ một số phương pháp thiết thực nhằm tìm được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cụ thể qua bốn thành tố chính như: Sống thật với chính mình, luôn làm cho mình trở thành người tuyệt vời nhất, thiết lập ưu tiên một cách khắt khe cho bản thân, và có những nguyên tắc rõ ràng trong cuộc sống (Cuộc sống; Cân bằng; Tâm lí học; ) [Vai trò: Nguyễn Tư Thắng; ] DDC: 158 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323538. JEKEL, JAMES F. Epidemiology, biostatistics, and preventive medicine/ James F. Jekel, David L. Katz, Joann G. Elmore.- 2nd ed.- Philadelphia: Saunders, 2001.- ix, 417 p.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0721690793 Tóm tắt: Những kiến thức lý thuyết, các khái niệm cơ bản và các bài tập, câu hỏi, lời giải dành cho sinh viên về nhiều chủ đề khác nhau trong lĩnh vực dịch tễ học, thống kê sinh học, y học dự phòng và y tế công cộng (Dịch tễ học; Thống kê; Y tế công cộng; ) [Vai trò: Elmore, Joann G.; Katz, David L.; ] DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1279200. PARKER, SYBIL P. McGraw-Hill dictionary of bioscience/ Sybil P. Parker.- New York: McGraw-Hill, 1997.- xiii, 511 p.; 21 cm. App.: p. 495-511 ISBN: 9780071149198 (Khoa học sự sống; Sinh học; ) DDC: 570.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336978. Laboratory biosafety manual.- 2ed.- Geneva: World health organization, 1993.- xi, 133tr : ảnh; 24cm. Bảng tra ISBN: 9241544503 Tóm tắt: Hướng dẫn thực tế về công nghệ an toàn sinh học được sử dụng ở tất cả các cấp độ, từ những phòng thí nghiệm ở các bệnh viện huyện đến những thí nghiệm ngăn chặn tối thiểu sự phát sinh bệnh tật nguy hiểm. Các dụng cụ và kỹ thuật thí nghiệm thường dùng ở từng cấp độ, các hướng dẫn về an toàn hoá học, lửa và an toàn điện năng, tổ chức và đào tạo chương trình an toàn... {An toàn sinh học; Thí nghiệm; } |An toàn sinh học; Thí nghiệm; | DDC: 620.82 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1642527. DANIEL, WAYNE W. Biostatistics: Basic concepts and methodology for the health sciences/ Wayne W. Daniel, Chad L. Cross.- 10th ed..- Hoboken, NJ: Wiley, [2013].- Various pagings: illustrations; 24 cm. Includes index ISBN: 9781118362204 Tóm tắt: This Tenth Edition of Biostatistics maintains its predecessors’ comprehensive approach to biostatistics as it is used in the biological sciences. Successfully utilized by both statisticians and practitioners, Biostatistics is an algebra-based text geared towards the advanced undergraduate and graduate student. This new edition has been revised to more closely align with the modern practice of biostatics, teaching methods, and technologies. (Biometry; Medical statistics; Sinh trắc học; Thống kê y tế; ) |Y học; | [Vai trò: Cross, Chad Lee; ] DDC: 610.727 /Price: 4052000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1640388. Electrochemical biosensors/ edited by Serge Cosnier.- Singapore: Pan Stanford Publishing, 2015.- xiv, 397 p.: ill.; 21 cm.- (Pan Stanford series on the high-tech of biotechnology ; vol. 3) The cover erroneously refers to resource as volume 2 of the Pan Stanford series on the high-tech of biotechnology. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9789814411462 Tóm tắt: Since four decades, rapid detection and monitoring in clinical and food diagnostics and in environmental and biodefense have paved the way for the elaboration of electrochemical biosensors. Thanks to their adaptability, ease of use in relatively complex samples, and their portability, electrochemical biosensors now are one of the mainstays of analytical chemistry. In particular, electrochemistry has played a pivotal role in the development of transduction methods for biological processes and biosensors. In parallel, the explosion of activity in nanoscience and nanotechnology and their huge success have profoundly affected biosensor technology, opening new avenues of research for electrode materials and transduction. This book provides an overview of biosensors based on amperometry, conductimetry, potentiometry, square-wave voltammetry, impedance, and electrochemiluminescence and describes the use of ultramicroelectrodes for the real-time monitoring and understanding of exocytosis. Areas of particular interest are the use of silver and gold nanoparticles for signal amplification, photocurrent transduction, and aptamer design. Moreover, advanced insights in the innovative concept of self-powered biosensors derived from biofuel cells are also discussed. (Biosensors; Electrochemical sensor; Electrochemical sensor; Bộ cảm biến sinh học; Cảm biến điện hóa; ) |Cảm biến; | [Vai trò: Cosnier, Serge; ] DDC: 610.28 /Price: 5106000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642472. WHITE, WAYNE A. Biosequestration and ecological diversity: Mitigating and adapting to climate change and environmental degradation/ Wayne A. White.- Boca Raton, FL: Taylor & Francis, 2013.- xxiii, 225 p.: ill. (some col.), map (some co; 24 cm.- (Social environmental sustainability series) Includes bibliographical references and index ISBN: 9781439853634 Tóm tắt: Written for students, researchers, and academics involved in environmental and social sciences, as well as land owners and managers, this reference is the first of its kind to cover biosequestration for a broad audience. The author covers the scientific evidence of biosequestration, the various land practices that sequester carbon, and policies in place to encourage such practices. It includes examples of actions taken by the author that can be used by gardeners, farmers, ranchers, and those in land management. It also focuses on several issues of importance: global warming, carbon pollution, sustainable agriculture, ecological problems of conventional agriculture, and land management (Carbon sequestration; Climatic changes; Biến đổi khí hậu; Hấp thụ carbon; ) |Sinh thái học; Đa dạng sinh học; Environmental aspects; Khía cạnh môi trường; | DDC: 577.144 /Price: 1942000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718696. Biosensing using nanomaterials/ Edited by Arben Merkoci.- Hoboken: Wiley, 2009.- xix, 499 p.: ill.; 25 cm.- (Series on comprehensive nanoscience and nanotechnology) Includes index ISBN: 9780470183090 Tóm tắt: Biosensing Using Nanomaterials introduces novel concepts in the area of bioanalysis based on nanomaterials, opening new opportunities for basic research and new tools for real bioanalytical applications. In fifteen chapters, readers are introduced to the most successful nanomaterials used so far in biosensing, including carbon nanotubes, nanoparticles, and nanochannels. Each chapter provides a theoretical overview of the topic, a discussion of the published data relating to the bioanalytical system, and a selected list of references for further investigation. The result is a book that provides a comprehensive forum of interest to scientists, engineers, researchers, manufacturers, teachers, and students. Biosensing Using Nanomaterials is an important resource for a broad audience involved in the research, teaching, learning, and practice of integrating nanomaterials into biosensing systems for clinical, environmental, and industrial applications. (Biosensors; Nanostructured materials; ) |Sinh học cảm biến; | [Vai trò: Merkoci, Arben; ] DDC: 610.284 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733932. TENG, P. S. Bioscience entrepreneurship in Asia: Creating value with biology/ Paul S Teng.- Singapore: World Scientific, 2008.- xvi, 335 p.; 25 cm. ISBN: 9789812700209 Tóm tắt: This potential will be further enhanced by the declining capacity of the world s oil reserves to provide hydrocarbons for fuel and materials, and plants will become more important as bio-factories for basic ingredients to sustain human societies. (Biotechnology industries; Biotecnology; Công nghệ sinh học; ) |Công nghiệp nhiên liệu; Asia; Châu Á; | DDC: 338.4766 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671235. Biosecurity for highly pathogenic avian influenza: Issues and option/ Food and Agriculture Oragization of the United Nations.- Rome: Food and Agriculture Oragization of the United Nations, 2008.- vii, 73 p.; 25 cm. ISBN: 9789251060742 Tóm tắt: It aims to describe in detail the current situation of and state of knowledge about biosecurity in relation to H5N1 HPAL, particularly for countries endemically infected with HPAL or at a high risk of introduction and highlight specific issues and propose possible options for biosecurity in important parts of the domestic poultry and captive bird sector. (Avian influenza; Dịch cúm gia cầm; ) |Phòng ngừa dịch cúm gia cầm; | DDC: 636.5089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726782. FORTHOFER, RON N. Biostatistics: A guide to design, analysis, and discovery/ Ronald N. Forthofer, Eun Sul Lee, Mike Hernandez.- 2nd ed.- Burlington, MA: Elsevier Academic Press, 2007.- xvii, 502 p.: ill.; 27 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780123694928 Tóm tắt: Today, mathematics, biology, medicine, and statistics are closing the interdisciplinary gap in an unprecedented way and many of the important unanswered questions now emerge at the interface of these disciplines. Now in its Second Edition, this user-friendly guide on biostatistics focuses on the proper use and interpretation of statistical methods. (Biometry; Medicine; Sinh trắc học; Y học; ) |Thống kê sinh học; | [Vai trò: Hernandez, Mike; Lee, Eun Sul; ] DDC: 610.724 /Price: 2833694 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733852. Aquaculture biosecurity: prevention, control, and eradication of aquatic animal disease/ edited by A. David Scarfe, Cheng-Sheng Lee, Patricia J. O’Bryen..- 1st ed..- Ames, Iowa: Blackwell Pub. Professional, 2006.- xii, 182 p.: ill., maps; 27 cm.. Includes index. ISBN: 0813805392(alk.paper) Tóm tắt: Published in Cooperation with THE WORLD AQUACULTURE SOCIETY. Aquaculture loses millions of dollars in revenue annually due to aquatic animal diseases. Disease outbreaks continue to threaten profitable and viable aquaculture operations throughout the world. As a result, aquaculture biosecurity programs that address aquatic animal pathogens and diseases have become an important focus for the aquaculture industry. Aquaculture Biosecurity: Prevention, Control, and Eradication of Aquatic Animal Disease provides valuable information that will increase success in combating infectious aquatic disease. (Fishes; Shellfish; ) |Bệnh thủy sản; Diseases; Prevention.; Diseases; Prevention.; Nuôi trồng hải sản; | [Vai trò: Lee, Cheng-Sheng.; Scarfe, A. David.; ] DDC: 639.8 /Price: 2025000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733116. D'AGOSTINO, RALPH B. Introductory applied biostatistics/ Ralph B. D’Agostino, Sr., Lisa M. Sullivan, Alexa S. Beiser.- Australia: Thomson, Brooks/Cole, 2006.- xiii, 652 p.: ill.; 24 cm.. Includes index and CD ROM in back cover pocket ISBN: 9780534423995 Tóm tắt: The book explores statistical applications in the medical and public health field. It provides the tools to determine which statistical information is crucial and to understand its significance (Biometry; Sinh trắc học; ) |Sinh trắc học; | [Vai trò: Beiser, Alexa S.; Sullivan, Lisa M.; ] DDC: 570.15195 /Price: 1610000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699543. Health management and biosecurity maintenance in white shrimp (Penaeus vannamei) hatcheries in Latin America/ Inland Water Resources and Aquaculture Service.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 58 p.; 27 cm.- (FAO Fisheries technical paper; No. 450) ISBN: 9251050228 (Shrimp culture; ) |Nuôi trrồng thủy sản; Nuôi tôm; | DDC: 639.58 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613278. ĐỨC, HÙNG Hướng dẫn lắp ráp và cài đặt phần mềm máy vi tính: Thiết bị máy vi tính và cách lắp ráp. Test máy-xác lập Bios-phân hoạch ổ cứng.Nâng cấp máy vi tính/ Đức Hùng.- HCM.: Thống kê, 2003.- 197tr.; 21cm.. |máy vi tính; lắp ráp; phần mềm; hướng dẫn; | DDC: 005.3028 /Price: 18000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1725150. LE, CHAP T. Introductory biostatistics/ Chap T. Le.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience, 2003.- xvi, 536 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 0471418161 Tóm tắt: Provides many real-data sets in various fields in the form of examples at at the end of all twelve chapters in the form of exercises. Covers all of the nuts and bolts of biostatistics in a user-friendly style that motivates readers. Contains notes on computations at the end of most chapters, covering the use of Excel, SAS, and others. (Biometry; Medical sciences; Khoa học y khoa; Sinh trắc học; ) |Sinh trắc học; Statistical methods; Phương pháp thống kê; | DDC: 610.15195 /Price: 156 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698841. GLOVER, THOMAS An introduction to biostatistics/ Thomas Glover.- Boston: McGraw- Hill, 2002.- 416 p.; 21 cm. ISBN: 0072418419 (Biostatistics; Thống kê sinh vật học; ) |Sinh vật học; | DDC: 570.15195 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736486. Ecosystem valuation for assessing functions goods and services of coastal ecosystems in Southeast Asia & seaBRnet meeting for coast biosphere reserves cooperation: Proceedings of the ecotone X.- Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2002.- 370 p.: ill.; 30 cm. Tóm tắt: Contents: ecosystem valuation and social aspects; coast ecotone management and biosphere reserve; working group discussion, recommendation & conclusions. (Ecosystem; ) |Hệ sinh thái; Hệ sinh thái; | DDC: 634.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689898. Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ: Can Gio mangrove biosphere reserve/ Lê Đức Tuấn ... [et al.].- Thành phố Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2002.- 311 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách giới thiệu quá trình phục hồi và phát triển cũng như sự phong phú đa dạng về thành phần loài động, thực vật hiện nay. (Forest ecology; Mangrove swamps; ) |Sinh thái lâm nghiệp; | DDC: 577.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691823. MCGRAW-HILL McGraw-Hill dictionary of bioscience.- 2nd.- New York: McGraw-Hill, 2002.- 662; cm. ISBN: 0071410430 (biology; life sciences; ) |Từ điển sinh học; dictionaries; dictionaries; | DDC: 570.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |