Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 38 tài liệu với từ khoá Bears

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447774. Goldilocks và gia đình nhà gấu= Goldilocks and the three bears : truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa.- H.: Hồng Đức, 2015.- 34 tr: tranh màu; 21 cm.- (Truyện song ngữ Anh - Việt)
    ISBN: 9786048649074
(Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Thắng Phạm; ]
DDC: 398.2 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học968225. Cô bé tóc vàng và nhà gấu= Goldilocks and the three bears : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán/ Minh hoạ: Stephen Cartwright ; Kể: Heather Amery, Sarah Khan ; Ngô Thu Hà dịch.- H.: Phụ nữ, 2017.- 16tr.: tranh màu; 28cm.- (Truyện cổ tích nổi tiếng thế giới)
    Đầu bìa sách ghi: Usborne
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045643587
(Văn học dân gian; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Amery, Heather; Cartwright, Stephen; Khan, Sarah; Ngô Thu Hà; ]
DDC: 398.2 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477876. STRACHMAN, DANIEL A.
    Julian Robertson: tiger in the land of bulls and bears/ Daniel A. Strachman.- Hoboken, N.J.: Wiley, 2004.- xvii, 270 p.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 255-264) and index
    ISBN: 0471323632
(Speculation; Quản lý Tiger (Công ty); Đầu cơ; )
DDC: 332.64/5 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478804. HART, TRISH
    There are no polar bears down there/ Written and illustrated by Trish Hart.- New York: Macmillan, 1994.- 12p.:pictures; 20cm..
{Truyện tranh; } |Truyện tranh; | [Vai trò: Hart, Trish; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902599. Cô bé tóc vàng và nhà gấu= Goldilocks and the three bears : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán/ Minh hoạ: Stephen Cartwright ; Kể: Heather Amery, Sarah Khan ; Ngô Hà Thu dịch.- In lần thứ 2.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 16tr.: tranh màu; 28cm.- (Truyện cổ tích nổi tiếng thế giới)
    Đầu bìa sách ghi: Usborne
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045683934
(Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Amery, Heather; Cartwright, Stephen; Khan, Sarah; Ngô Hà Thu; ]
DDC: 398.2 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học937472. Cô bé tóc vàng và ba con gấu= Goldilocks and the three bears : Truyện tranh/ Robert Southey ; Mẹ Ong Bông dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2018.- 48tr.: tranh màu; 20cm.- (Ehon - Thực phẩm tâm hồn cho bé)(Dành cho trẻ từ 3-10 tuổi)
    Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045992623
(Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Mẹ Ong Bông; Southey, Robert; ]
DDC: 823 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726849. LOMBA, ANA
    Goldilocks and the Three Bears: Boucle d'Or et les trois ours/ Ana Lomba ; illustrated by Santiago Cornejo ; French translation by Dominique Wenzel ; audio produced by Rob Zollman.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 41 p.: col. ill; 20 cm..
    ISBN: 0071461744
    Tóm tắt: Award-winning language-learning innovator Ana Lomba transforms “Goldilocks and the Three Bears” into a way to introduce kids ages two to seven to French. It includes vivid illustrations, a mini “pictionary,” and frequent dialogs that model everyday communication. Accompanying the book is a 45-minute audio CD that features a lively reading of the story, in French and English, helpful pronunciation basics, and fun games and activities.
(Fairy tales; French language; Tiếng Pháp; Truyện thần thoại; ) |Truyện thần thoại; Juvenile literature; Văn học thiếu nhi; Vocabulary; Từ vựng; | [Vai trò: Cornejo, Santiago; Wenzel, Dominique; Zollman, Rob; ]
DDC: 398.21 /Price: 8.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616744. BERENSTAIN, STAN
    The Berenstain bears get the gimmies/ Stan Berenstain, Jan Berenstain.- New York: Random House, 1998.- 32 tr.: ill; 21 cm..- (First time books)
    ISBN: 0394805666
|Truyện; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; văn học Anh; | [Vai trò: Berenstain, Jan; ]
DDC: 823 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681861. Cô bé tóc vàng và nhà gấu: Goldilocks and the three bears : Song ngữ Anh - Việt với hơn 50 hình dán/ Minh hoạ: Stephen Cartwright ; Kể: Heather Amery, Laura Howell ; Ngô Thu Hà dịch.- H.: Phụ nữ, 2020.- 16tr.: tranh màu; 28cm.- (Truyện cổ tích nổi tiếng thế giới)
    Đầu bìa sách ghi: Usborne
|Sách song ngữ; Sách thiếu nhi; Thế giới; Truyện cổ tích; Truyện tranh; Văn học dân gian; |
/Price: 35000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1445923. Nhật ký đóng thuyền của ba chú Gấu= Three bears build the boat : Truyện tranh/ Ngọc Linh dịch.- H.: Văn học, 2014.- 15tr: tranh màu; 23cm.- (Bộ sách song ngữ nuôi dưỡng tâm hồn)(Truyện tranh song ngữ Anh - Việt dành cho trẻ em)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
(Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] {Văn học Trung Quốc; } |Văn học Trung Quốc; | [Vai trò: Ngọc Linh; ]
DDC: 895.136 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1763690. LOMBA, ANA.
    Goldilocks and the three bears: Boucle d’Or et les trois ours/ Ana Lomba; illustrated by Santiago Cornejo; French translation by Dominique Wenzel ; audio produced by Rob Zollman..- New York: McGraw-Hill, 2006..- 41 p.; 20 cm.
    "The fun way to learn 50 new French words!".
    ISBN: 0071461736
(Gldilocks; ) |Bears; | [Vai trò: Cornejo, Santiago; Wenzel, Dominique.; Zollman, Rob.; audio produced by Rob Zollman.; ]
DDC: 398.20944 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1631456. BERENSTAIN, STAN
    The Berenstain Bears and the ghost of the forest/ Stan Berenstain, Jan Berenstain.- New York: Random house, 1998.- 32p; 20cm.
[Vai trò: Berenstain, Jan; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1487908. Good morning bears!/ Judith Hollands; Illustrated by Laura Rader.- New York, 1991.- 16p.; 28cm.
{Children; picture book; } |Children; picture book; | [Vai trò: Judith Hollands; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626623. BERENSTAIN, STAN
    The Berenstain Bears'' trouble with pets/ Stan Berenstain, Jan Berenstain.- New York: Random House, 1990.- 32p; 20cm.
[Vai trò: Berenstain, Jan; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626647. BERENSTAIN, STAN
    The Berenstain Bears and too much Vacation/ Stan Berenstain, Jan Berenstain.- New York: Random House, 1989.- 32p; 20cm.
[Vai trò: Berenstain, Jan; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626645. BERENSTAIN, STAN
    The Berenstain Bears get the Gimmies/ Stan Berenstain, Jan Berenstain.- New York: Random House, 1988.- 32p; 20cm.
[Vai trò: Berenstain, Jan; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626664. BERENSTAIN, STAN
    The Berenstain Bears and the Missing Honey/ Stan Berenstain, Jan Berenstain.- New York: Random House, 1987.- 32p; 20cm.
[Vai trò: Berenstain, Jan; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626663. BERENSTAIN, STAN
    The Berenstain Bears blaze a trail/ Stan Berenstain, Jan Berenstain.- New York: Random House, 1987.- 32p; 20cm.
[Vai trò: Berenstain, Jan; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626643. BERENSTAIN, STAN
    The Berenstain Bears and the bad Habit/ Stan Berenstain, Jan Berenstain.- New York: Random House, 1986.- 32p; 20cm.
[Vai trò: Berenstain, Jan; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626644. BERENSTAIN, STAN
    The Berenstain Bears and the trouble with friends/ Stan Berenstain, Jan Berenstain.- New York: Random House, 1986.- 32p; 20cm.
[Vai trò: Berenstain, Stan; ]
/Price: 3.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.