1131767. Le système educatif Béninois: Analyse sectorielle pour une politique éducative plus équilibrée et plus efficace.- Washington, DC.: Banque mondiale, 2009.- XCIII, 234 p.; 25 cm.- (Document de travail de la Banque mondiale. Série: Le développement humain en Afrique) Bibliogr. à la fin du chapitre. - Ind. ISBN: 9780821379288 Tóm tắt: Phân tích kết quả hoạt động của ngành giáo dục nước Cộng hòa Bénin đã được tính đến năm 1999, làm tiền đề cho hoạt động của năm 2000; đặc biệt chú trọng các chương trình giáo dục tiểu học, giáo dục dạy nghề và giáo dục đại học. Báo cáo này không phải là một bản đánh giá hoạt động, nhưng được dùng để làm căn cứ cho việc hoạch định chính sách giáo dục của Chính phủ Bénin và là cơ sở để kêu gọi đầu tư từ các tổ chức viện trợ nước ngoài và Ngân hàng thế giới. (Báo cáo; Giáo dục; ) [Bénin; ] DDC: 370.9668 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1725734. SAÏDOU, ALIOU Converging strategies by farmers and scientists to improve soil fertility and enhance crop production in Benin/ Aliou Saïdou.- The Netherlands: Wageningen University, 2006.- 225 p.; 24 cm. ISBN: 9085850983 (Soil fertility; ) |Phì nhiêu đất; Thổ nhưỡng; Benin; | DDC: 631.422096683 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726179. SINZOGAN, ANTONIO A. C. Facilitating learning toward sustainable cotton pest management in Benin: The interactive design of research for development. No.82/ Antonio A. C. Sinzogan.- Netherlands: Tropical Resource Management Papers, 2006.- 185 p.; 24 cm. Tóm tắt: Over the last decade, the economic sustainability of the cotton industry in Benin has been questioned. Low yield caused by pests and socio-economic problems have been identified as the main problems facing cotton producers, leading to low income. This thesis has addressed the technical and organisational problems of crop protection in the cotton sector in Benin (Cotton; Fiber plants; Plants, protection of; ) |Cây bông vải; Diseases and pests; | DDC: 633.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724725. VISSOH, PIERRE VINASSÉHO Paricipatory development of weed management technologies in Benin/ Pierre Vinassého Vissoh.- Wageningen, The Netherlands: Wageningen University and Reserach Centre, Environmental Sci, 2006.- [10], 187 p.; 24 cm.- (Tropical resource management papers, 83) ISBN: 9085851009 (Weeds; Weeds; ) |Quản lý dịch cỏ dại ở Bénin; Control; Benin; Benin; | DDC: 632.5096683 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710153. Report of the Pre-survey meeting to Plan the year 2000 survey with the R/V Dr. Fridtjof Nansen in the Western gulf of Guinea (Benin, Togo, Ghana and Côte d'Ivoire).- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 50p.- (FAO fisheries report; No.663) (fisheries; ) |Kinh tế ngư nghiệp; economic aspects; | DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
996840. LUNDEN, STAFFAN Displaying loot: The Benin objects and the British Museum/ Staffan Lunden.- Göteborg: Göteborgs Universitet, 2016.- iv, 576 p.: phot.; 25 cm. At head of title: Department of historical studies Bibliogr.: p. 517-573 ISBN: 9789185245674 (Bảo quản; Bảo tàng; Bổ sung; Bộ sưu tập; Lịch sử; ) [Nigiêria; ] {Nghệ thuật Benin; } |Nghệ thuật Benin; | DDC: 966.903 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141935. DIÈYE, ALIOUNE Régime juridique des sociétés commerciales et du GIE dans l'espace OHADA: Bénin, Burkina Faso, Cameroun, Centrafrique, Comores, Congo, Côte d'Ivoire, Gabon, Guinée Bissau, Guinée Conakry, Guinée équatoriale, Mali, Niger, Sénégal, Tchad, Togo, République démocratique du Congo (adhésion en cours), Sao Tome e Principe (adhésion en cours)/ Alioune Dièye.- 3e éd..- Dakar: Cabinet Aziz Dièye, 2008.- 320 p.; 24 cm. Ind.: p. 310-314 ISBN: 9782952958103 (Luật thương mại; Địa vị pháp lí; ) [Châu Phi; ] {Hiệp hội thương mại; } |Hiệp hội thương mại; | DDC: 346.607 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350704. Bénin tresor royal: Collection du museum fur volkerkunde. Vienne.- Vienne: Armand Duchâteau, 1990.- 135tr:minh hoạ; 28cm. T.m. cuối sách Tóm tắt: Lịch sử bộ sưu tập về nghệ thuật tạo hình ở Bảo tàng Volkerkunde tại Vienne; Lý thuyết về nghệ thuật và chủ nghĩa tượng trưng trong tạo hình; Công nghệ và việc ghi ngày tháng đối với tác phẩm trong nghệ thuật tạo hình... {Nghệ thuật tạo hình; lịch sử; phong trào tượng trưng; } |Nghệ thuật tạo hình; lịch sử; phong trào tượng trưng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |