1605149. NGUYỄN, VĂN THÁI Tổng hợp dẫn xuất Dimetyl amin benzendehit, Thiose micacbazon và khả năng tạo phức của nó với Niken (II), Coban (II): Luận văn thạc sĩ Hóa học. Chuyên ngành: Hóa vô cơ. Mã số: 60 44 25/ Nguyễn Văn Thái; Nguyễn Hoa Du (hướng dẫn).- Vinh: Đại học Vinh, 2011.- 66tr.; 30cm.. ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Đại học Vinh |Dẫn suất; Hóa vô cơ; Luận văn; Niken; cơ bản; | [Vai trò: Nguyễn Hoa Du; ] DDC: 546 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1681251. WHO Environmental health criteria; N.150: Benzene/ WHO.- 1st.- Geneva: WHO, 1993; 156p.. ISBN: 9241571500 (benzene - adverse effects; benzene - toxicity; environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; | DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681509. WHO Environmental health criteria; N.128: Chlorobenzens other than hexachlorobenzene/ WHO.- 1st.- Geneva: WHO, 1991; 252p.. ISBN: 9241571284 (chlorobenzenes - adverse effects; chlorobenzenes - toxicity; environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; | DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648835. PHAN THỊ TUYẾT LAN Điều chế Nitrobenzen Anilin: Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Sinh Khóa 10/ Phan Thị Tuyết Lan.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Sinh, 1989 |Hóa dầu; Lớp Sinh K10; Điều chế dầu mỏ; | DDC: 547 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1271469. Chlorobenzenes other than Hexachlorobenzene: Environmental aspects/ IPCS.- Geneva: WHO, 2004.- III, 55p.; 28cm.- (Concise international chemical assessment document) International Programme on Chemical Safety (IPCS) is a joint venture of UNEP, ILO, WHO Bibliogr. p.25-32 ISBN: 924153060X Tóm tắt: Đặc tính lí hoá của Clobenzen & Hexaclobenzen, các phương pháp bảo quản & vận chuyển chất này. Cách phòng ngừa & bảo vệ đối với những ảnh hưởng độc hại của chất này trên động vật trong phòng thí nghiệm, con người & môi trường. Qui định quốc tế về tiêu chuẩn & chỉ dẫn giới hạn của Clobenzen & Hexaclobenzen (Chất hữu cơ; Chất độc; Hoá học; Môi trường; ) {Clobenzen; Hexaclobenzen; } |Clobenzen; Hexaclobenzen; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297160. Nitrobenzene.- Geneva: WHO, 2003.- XXII, 265tr.; 21cm.- (Environmental health criteria ; 230) Thư mục trong chính văn ISBN: 9241572302 Tóm tắt: Khái quát các đặc điểm, đặc tính hoá lý và các phương pháp phân tích hợp chất Nitrobenzene; Các nguồn chất này trong môi trường và của con người; Đánh giá ảnh hưởng của chất này đối với con người, động vật và các tổ chức hữu cơ khác trong môi trường (Hợp chất hoá học; Môi trường; Nitrobenzene; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1276721. NEWHOOK, R. Hexachlorobenzene/ Prep. by R. Newhook, W. Dormer.- Geneva: WHO, 1997.- XVI, 160tr; 21cm.- (Environmental health criteria; No. 195) Thư mục sau chính văn Tóm tắt: Hexaclobenzen (HCB): tính chất hoá lý và các phương pháp phân tích; các nguồn tiếp xúc của người và môi trường; vận chuyển, phân bố, biến đổi trong môi trường của Hexaclobenzen; ảnh hưởng của Hexaclobenzen lên người, môi trường và các sinh thể khác {Hexaclobenzen; Tính độc; môi trường; sức khoẻ; ảnh hưởng; } |Hexaclobenzen; Tính độc; môi trường; sức khoẻ; ảnh hưởng; | [Vai trò: Dormer, W.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1291544. LUNDBERG, P. Ethylbenzene/ Prep. by P. Lundberg.- Geneva: WHO, 1996.- 101tr; 21cm.- (Environmental health criteria; No. 186) Thư mục sau chính văn Tóm tắt: Các tiêu chuẩn về sức khoẻ môi trường trong việc sử dụng etyl benzen, một chất hydro cacbon thơm: tính chất hoá lý và các phương pháp phân tích etyl benzen; các nguồn tiếp xúc của người và môi trường cũng như tác động của chất này đối với người, động vật và môi trường; phương thức vận chuyển, phân phối và biến đổi độc chất này {Etyl benzen; môi trường; sức khoẻ; tính độc; ảnh hưởng; } |Etyl benzen; môi trường; sức khoẻ; tính độc; ảnh hưởng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1286757. Linear alkylbenzene sulfonates and related compounds.- Geneva: WHO, 1996.- 328tr; 22cm.- (Environmental health criteria ; 169) Tóm tắt: Anh hưởng có hại của Sunfonat ankyl, tính chất, lý, hoá; Các tác động đối với loài thú phòng thí nghiệp và tác động đối với con người {Sunfonat ankyl; tác hại; } |Sunfonat ankyl; tác hại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336968. Benzene.- Geneva: WHO, 1993.- 156tr; 20cm.- (En vironmental Health Criteria 150) Thư mục Tóm tắt: Tính chất lý hoá và phương pháp phân tích của các hợp chất benzen lên cơ thể người và động vật. Đáng giá mức độ đe doạ sức khoẻ người và ô nhiễm môi trường {Benzen; Môi trường; Sức khoẻ; Vệ sinh; } |Benzen; Môi trường; Sức khoẻ; Vệ sinh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1346105. Chlorobenzenes other than Hexachlorobenzene.- Geneva: WHO, 1991.- 250tr; 20cm.- (Environmental Health Criteria 128) Thư mục Tóm tắt: Đặc tính lý hoá và các phương pháp phân tích các hợp chất cloruabenzen. Độ độc hại của các hợp chất cloruabenzen đến cơ thể người và động vật. Độ ô nhiễm môi trường do các chất thải chứa các hợp chất cloruabenzen {Cloruabenzen; Môi trường; Vệ sinh; } |Cloruabenzen; Môi trường; Vệ sinh; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1416943. NGUYỄN HOÁN Đồng đẳng của Benzen/ Nguyễn Hoán.- H.: Đại học Tổng hợp, 1965.- 64tr; 31cm. Tóm tắt: Nghiên cứu những đồng đẳng của Benzen bằng các phương pháp như: phương pháp tổng hợp và hình thành ra các alkyl Benzen; Dẫn xuất Halobenzen, hợp chất Phenyl Halogenua,.. {Benzen; Giáo trình; Hoá học; Hợp chất; } |Benzen; Giáo trình; Hoá học; Hợp chất; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |