Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 3 tài liệu với từ khoá Bi–n ni–n sỡ ki›n

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643284. Trỗưng Qu…n sỡ Th€nh phă H‚i PhĂng 30 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh 1973-2003: Bi–n ni–n sỡ ki›n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 185tr; 21cm.
    úTTS ghi: Bô chž huy qu…n sỡ Th€nh phă H‚i PhĂng
|Gio dổc; H‚i phĂng; Trỗưng qu…n sỡ; |
/Price: 18.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643667. Trỗưng qu…n sỡ th€nh phă H‚i PhĂng 30 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh 1973-2003: Bi–n ni–n sỡ ki›n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 185tr; 19cm.
    úTTS ghi: Bô chž huy qu…n sỡ th€nh phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u qu trœnh 30 n‹m x…y dỡng v€ trỗ¯ng th€nh cọa trỗưng Qu…n sỡ H‚i PhĂng
|H‚i PhĂng; Lỡc lỗỏng vồ trang; Qu…n sỡ H‚i PhĂng; Trỗưng qu…n sỡ; |
/Price: 18.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627853. L ch sờ cƯng an nh…n d…n H‚i PhĂng 1945-1955: Bi–n ni–n sỡ ki›n v€ tỗ li›u.- H‚i PhĂng: CƯng an th€nh phă, 1990.- 266tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; cƯng an th€nh phă; l ch sờ; |
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.